Ngai vàng triều Nguyễn, một bảo vật quốc gia mang trong mình linh hồn của các triều đại và biểu tượng quyền lực suốt hơn 200 năm tại cố đô Huế, đang đối diện với những thách thức lớn trong công tác bảo vệ.
Hiện vật vô giá này được trưng bày giữa điện Thái Hòa chỉ với hàng rào chắn thấp, thiếu vắng kính bảo vệ và hệ thống cảm biến, giám sát hiện đại. Khoảng cách quá gần giữa ngai vàng và người xem khiến lực lượng an ninh khó lòng ứng phó kịp thời trước những hành vi thiếu ý thức, dù chỉ trong khoảnh khắc.

Vụ việc xâm hại ngai vàng ở Huế là một hồi chuông báo động, nhưng không phải là sự cố đầu tiên đối với di sản Việt Nam. Trước đó, miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam từng bị vẽ bậy, rùa đá ở Văn Miếu trở thành nơi tập viết, và hang động ở Vịnh Hạ Long còn lưu lại những vết sơn từ thập niên 1960. Di sản trên khắp cả nước vẫn đang âm thầm chịu đựng những hành vi xâm hại.
Trên thế giới, di sản cũng thường xuyên trở thành mục tiêu tấn công. Điển hình như bức họa Mona Lisa tại Bảo tàng Louvre, Paris. Vào tháng 1/2024, hai nhà hoạt động môi trường đã ném súp bí đỏ vào lớp kính bảo vệ bức tranh để phản đối vấn đề biến đổi khí hậu. May mắn thay, lớp kính chống đạn đã bảo vệ tác phẩm khỏi hư hại.
Lớp kính chống đạn này được lắp đặt sau khi Mona Lisa bị một kẻ phá hoại ném axit vào năm 1956, gây ra những hư hại nhẹ. Tuy nhiên, kể từ đó, bức tranh vẫn tiếp tục đối mặt với nhiều cuộc tấn công khác.
Tháng 4/1974, khi được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia Tokyo, một phụ nữ đã phun sơn đỏ lên lớp kính bảo vệ. Năm 2009, một phụ nữ người Nga ném chiếc cốc sứ vào kính, làm vỡ cốc nhưng không gây ảnh hưởng đến bức tranh.
Để tăng cường bảo vệ Mona Lisa, Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đã công bố kế hoạch xây dựng một phòng trưng bày riêng cho tác phẩm tại Louvre, dự kiến hoàn thành vào năm 2027. Đồng thời, Bộ trưởng Văn hóa và Thông tin Pháp Rachida Dati đề xuất sửa đổi luật pháp để xử lý nghiêm các hành vi tấn công vào tác phẩm nghệ thuật, ngay cả khi không gây hư hại trực tiếp, nhằm ngăn chặn những sự việc tương tự trong tương lai.
Trong khi đó, phần lớn di sản Việt Nam vẫn dựa vào các biện pháp bảo vệ thủ công như dây chắn, biển cấm và lực lượng bảo vệ. Những biện pháp này khó có thể ứng phó kịp thời trước những hành động bột phát của du khách thiếu ý thức.
Đã đến lúc cần nhìn nhận lại vấn đề, không chỉ từ góc độ ý thức mà còn từ cách thiết kế không gian trưng bày và bảo vệ hiện vật. Di sản không chỉ đối diện với nguy cơ bị phá hoại mà còn nhiều rủi ro khác như trộm cắp, tráo đổi.
Câu hỏi đặt ra là: chúng ta đã đầu tư đủ để di sản “tự vệ”? Một hàng rào cao hơn, lớp kính chịu lực, hay công nghệ giám sát thông minh có thể là những rào cản hữu hiệu. Di tích không thể mãi phụ thuộc vào sự may rủi hay tinh thần trách nhiệm của từng cá nhân.
Để bảo vệ di sản hiệu quả, cần áp dụng chiến lược an ninh toàn diện, bắt đầu từ việc đánh giá rủi ro kỹ lưỡng về vị trí, loại hiện vật và tiền lệ phá hoại để xây dựng kế hoạch phù hợp. Các biện pháp kiểm soát ra vào như máy dò kim loại, quản lý thẻ khách và giới hạn khu vực cho phép người có thẩm quyền tiếp cận cũng rất quan trọng. Bên cạnh đó, hệ thống giám sát bằng camera CCTV hồng ngoại, hoạt động 24/7 và có khả năng báo động khi phát hiện hành vi bất thường là vô cùng cần thiết.
Những biện pháp vật lý như hàng rào bảo vệ, cửa khóa sinh trắc học và kính chống vỡ cũng góp phần tăng cường an toàn cho hiện vật. Đội ngũ nhân viên an ninh cần được đào tạo bài bản, huấn luyện kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp và giao tiếp lịch sự với du khách. Ngoài ra, cần chú trọng đến các kế hoạch phòng ngừa và ứng phó khẩn cấp, bao gồm diễn tập sơ tán, phòng cháy chữa cháy và di dời hiện vật khi cần thiết.
Công nghệ RFID (Radio Frequency Identification – Nhận dạng bằng tần số vô tuyến) đang trở thành một giải pháp hiện đại trong việc bảo tồn và quản lý hiện vật tại các bảo tàng. Khả năng nhận dạng và theo dõi tự động qua sóng radio giúp giám sát liên tục, chính xác vị trí và số lượng hiện vật theo thời gian thực, đồng thời giảm thiểu sai sót trong quản lý thủ công. RFID còn tăng cường an ninh, khi chỉ nhân viên được ủy quyền mới có thể tiếp cận hoặc di chuyển hiện vật.
Ví dụ, National Gallery Singapore đã áp dụng hệ thống Quản lý Tác phẩm tích hợp RFID (RAMS) để quản lý tác phẩm nghệ thuật hiệu quả. Mỗi tác phẩm khi đến gallery được gắn một thẻ RFID chứa mã số riêng, liên kết với hồ sơ kỹ thuật số trong hệ thống. Nhân viên sử dụng máy tính bảng quét thẻ để theo dõi thông tin, vị trí và lịch sử di chuyển của tác phẩm.
So với quản lý thủ công, RAMS cho phép quét đồng thời nhiều thẻ, tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác. Công nghệ trường gần giúp quét tác phẩm ngay cả khi chúng được cất giữ kín hoặc không nằm trong tầm mắt. Điều này giảm thiểu thao tác trực tiếp lên tác phẩm, hạn chế rủi ro hư hại và đảm bảo bảo quản nghiêm ngặt. Nhờ RFID, National Gallery Singapore đã nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường bảo vệ và trách nhiệm đối với bộ sưu tập nghệ thuật của mình.
Với bảo tàng, RFID mang lại bốn lợi ích chính: tăng cường an ninh và phòng chống trộm, giám sát điều kiện bảo quản, quản lý kho hiệu quả và đơn giản hóa quá trình trưng bày cũng như cho mượn hiện vật. Đây là công cụ quan trọng giúp bảo tàng nâng cao hiệu quả trong việc bảo tồn, quản lý, nghiên cứu và bảo vệ di sản văn hóa.
Nhìn những hình ảnh về sự việc đáng tiếc xảy ra với ngai vàng, chúng ta nhận ra rằng, bảo vệ di sản không chỉ là giữ gìn hiện vật mà còn là trách nhiệm chống lại sự phá hoại vô hình của thời gian và con người. Mỗi hành động thiếu ý thức, mỗi phút lơ là đều có thể gây tổn thương đến ký ức dân tộc.
Admin
Nguồn: VnExpress