Máu tụ trong màng phổi nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của người bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhẹ, cơ thể có thể tự hấp thụ lượng máu này mà không cần can thiệp y tế. Dù vậy, việc theo dõi sát sao bởi bác sĩ là rất cần thiết.
Mức độ nghiêm trọng của tràn máu màng phổi phụ thuộc vào lượng máu tràn, tốc độ tiến triển và nguyên nhân gây bệnh. Bệnh có thể biểu hiện cấp tính hoặc tiến triển âm thầm, dần trở nặng theo thời gian.
Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là suy hô hấp cấp. Khi lượng máu trong khoang màng phổi tăng lên, phổi bị chèn ép, dẫn đến khó thở nghiêm trọng và cuối cùng là suy hô hấp.
Mất máu kéo dài có thể gây ra tình trạng sốc mất máu, biểu hiện qua tụt huyết áp, mạch nhanh, da lạnh và vã mồ hôi.
Ngoài ra, máu không được dẫn lưu hết có thể đông lại, hình thành sẹo và gây dính giữa hai lá màng phổi hoặc nhu mô phổi. Tình trạng này làm hạn chế sự di động của lồng ngực, ảnh hưởng lâu dài đến hệ hô hấp.
Một biến chứng khác là viêm mủ màng phổi, xảy ra khi máu ứ đọng trong màng phổi bị nhiễm khuẩn, gây sốt cao, ớn lạnh và mệt mỏi kéo dài.
Trong những trường hợp chấn thương nặng, người bệnh có thể đồng thời bị tràn khí và tràn máu màng phổi, dẫn đến xẹp phổi.

Thời gian hồi phục sau tràn máu màng phổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân gây bệnh, mức độ chảy máu và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các trường hợp nhẹ có thể cải thiện trong vòng vài ngày đến một tuần, trong khi các trường hợp nặng hơn, đặc biệt là khi liên quan đến các bệnh lý phức tạp hoặc ác tính, cần được theo dõi và điều trị lâu dài hơn.
Việc điều trị tràn máu màng phổi sẽ tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh. Các biện pháp điều trị có thể bao gồm dẫn lưu khoang màng phổi, truyền dịch, truyền máu, sử dụng kháng sinh, phẫu thuật và phục hồi chức năng.
Admin
Nguồn: VnExpress