Nhật Bản đang tiến hành hiện đại hóa lực lượng phòng vệ trên biển một cách toàn diện, đặc biệt chú trọng trang bị các loại vũ khí tân tiến do Hoa Kỳ sản xuất. Trong bối cảnh đó, tên lửa hải đối không Standard Missile 6 (SM-6) nổi lên như một khí tài đầy hứa hẹn, đóng vai trò then chốt trong việc đối phó với các mối đe dọa từ tên lửa đạn đạo và tên lửa hành trình của đối phương tiềm tàng.
Bộ Quốc phòng Nhật Bản đã đề xuất hợp tác sản xuất tên lửa SM-6 với Mỹ từ tháng 4. Trước đó, Tokyo cũng bày tỏ mong muốn mua 150 tên lửa SM-6 Block I từ Washington với tổng trị giá khoảng 900 triệu USD để trang bị cho các chiến hạm Aegis hiện tại và tương lai.
SM-6, do Tập đoàn Raytheon Technologies (nay là RTX Corporation) phát triển cho Hải quân Mỹ, là một giải pháp tiên tiến tích hợp ba vai trò quan trọng: phòng không, chống hạm và tấn công mặt đất.
Hải quân Mỹ bắt đầu hợp tác với Raytheon để phát triển SM-6 từ năm 2004, sau khi nhận thấy các tên lửa dòng Standard Missile trước đó (như SM-2 và SM-3) thiếu tính linh hoạt để đối phó với nhiều loại mục tiêu khác nhau, từ tàu chiến đến các cơ sở trên đất liền. Mục tiêu của chương trình SM-6 là tạo ra một loại vũ khí duy nhất có khả năng thực hiện cả ba vai trò trên, giảm sự phụ thuộc vào nhiều loại tên lửa chuyên dụng.
SM-6 được phát triển dựa trên khung thân của SM-2ER, nhưng được nâng cấp với các công nghệ tiên tiến như đầu dò radar chủ động và khả năng kết nối mạng lưới chiến đấu. Raytheon tiến hành thử nghiệm SM-6 từ năm 2009 đến 2011, tập trung vào khả năng phòng không và đánh chặn tên lửa hành trình. Đến năm 2013, SM-6 đạt trạng thái hoạt động ban đầu (IOC) và được triển khai trên các tàu khu trục và tàu tuần dương lớp Aegis. Từ năm 2015 đến 2017, Hải quân Mỹ mở rộng thử nghiệm SM-6 trong vai trò chống hạm và tấn công mặt đất, chứng minh khả năng đa nhiệm của tên lửa. Các phiên bản cải tiến như SM-6 Block IA và Block IB đã được phát triển từ năm 2020 đến nay, với tầm bắn xa hơn và khả năng chống nhiễu tốt hơn.
Với các thông số kỹ thuật vượt trội và khả năng tích hợp công nghệ cao, SM-6 đã trở thành một trong những tên lửa tiên tiến nhất trong kho vũ khí của Hải quân Mỹ. Tên lửa có tầm bắn khoảng 240 km trong vai trò phòng không, và có thể mở rộng khi tấn công mục tiêu trên mặt đất hoặc trên biển. SM-6 đạt tốc độ gần Mach 3,5 (khoảng 4.300 km/h), cho phép nó nhanh chóng tiếp cận mục tiêu. Biến thể Block IB được trang bị động cơ lớn hơn, có thể đạt tốc độ siêu vượt âm và cải thiện khả năng đánh chặn tên lửa đối phương. Đầu đạn nổ phá mảnh của SM-6 nặng khoảng 64 kg, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng tấn công cả mục tiêu trên không và trên mặt nước. Tên lửa sử dụng hệ thống dẫn đường quán tính, GPS và đầu dò radar chủ động (ARH) để tự tìm và khóa mục tiêu.

Thành công của SM-6 không chỉ nằm ở khả năng kỹ thuật mà còn ở khả năng tích hợp với hệ thống chiến đấu Aegis, vốn là “xương sống” của lực lượng hải quân Mỹ và các đồng minh như Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia. SM-6 được phóng từ bệ phóng thẳng đứng Mk 41, một hệ thống phổ biến trên các tàu chiến Mỹ và đồng minh. Khả năng tích hợp này cho phép SM-6 hoạt động hiệu quả trong môi trường tác chiến lấy mạng làm trung tâm. Tên lửa có thể nhận dữ liệu mục tiêu từ nhiều nguồn khác nhau, như radar trên tàu chiến, máy bay cảnh báo sớm (AWACS) hoặc vệ tinh, giúp tăng cường khả năng phát hiện và tiêu diệt mục tiêu ở khoảng cách xa, ngay cả khi mục tiêu nằm ngoài tầm radar của tàu phóng.

Trong vai trò phòng không, SM-6 là một trong những tên lửa hiệu quả nhất để đối phó với các mối đe dọa trên không, bao gồm chiến đấu cơ và máy bay không người lái (UAV). Tên lửa có thể đánh chặn các máy bay ở khoảng cách xa nhờ tốc độ cao và đầu dò radar chủ động. SM-6 cũng có khả năng phát hiện và tiêu diệt các mục tiêu nhỏ, di chuyển nhanh như tên lửa hành trình, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng thủ của các tàu chiến. Ngoài ra, SM-6 có thể đánh chặn tên lửa đạn đạo trong giai đoạn cuối của quỹ đạo, bảo vệ các lực lượng hải quân trước mối đe dọa từ tên lửa đạn đạo chiến thuật. Cơ quan Phòng thủ Tên lửa Mỹ (MDA) từng tuyên bố rằng SM-6 là khí tài duy nhất của Mỹ có khả năng phòng thủ trước tên lửa siêu vượt âm mà Nga và Trung Quốc đã phát triển và đưa vào biên chế.
Ngoài vai trò phòng không, SM-6 còn được cải tiến để thực hiện vai trò chống hạm. Với đầu đạn mạnh và hệ thống dẫn đường chính xác, SM-6 có thể tấn công nhiều loại chiến hạm đối phương. Các thử nghiệm đã chứng minh SM-6 có khả năng tiêu diệt tàu mục tiêu ở khoảng cách hơn 200 km, xa hơn đáng kể so với các tên lửa chống hạm truyền thống như Harpoon.
Hải quân Mỹ gần đây đã thử nghiệm SM-6 trong vai trò tấn công các mục tiêu trên đất liền như sở chỉ huy, kho vũ khí và các công trình quân sự quan trọng, mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của tên lửa. Khả năng này đặc biệt hữu ích trong các chiến dịch viễn chinh, khi các tàu chiến cần tấn công các mục tiêu sâu trong lãnh thổ đối phương mà không cần triển khai lực lượng không quân. Trong các thử nghiệm, SM-6 đã thể hiện độ chính xác cao khi tấn công mục tiêu trên mặt đất. Nhờ hệ thống dẫn đường GPS và radar chủ động, SM-6 có thể đánh trúng mục tiêu cố định với sai số rất nhỏ. Các phiên bản mới như Block IB có thể tấn công mục tiêu mặt đất ở khoảng cách lên tới 370 km, tương đương với một số tên lửa hành trình như Tomahawk. Việc sử dụng SM-6 thay vì tên lửa hành trình chuyên dụng có thể giúp tiết kiệm không gian trên tàu chiến và giảm chi phí triển khai.
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của SM-6 là chi phí cao, với mỗi quả đạn có giá từ 4 đến 5 triệu USD, khiến nó trở thành một trong những tên lửa đắt đỏ nhất của Hải quân Mỹ. SM-6 đạt hiệu quả tối đa khi được tích hợp với hệ thống Aegis, do đó năng lực của nó sẽ bị hạn chế khi phóng từ các tàu không được trang bị hệ thống này. Ngoài ra, do chi phí cao, số lượng SM-6 trong kho dự trữ của Hải quân Mỹ cũng không lớn, điều này có thể gây khó khăn trong các cuộc xung đột kéo dài với cường độ cao.
Hải quân Mỹ đang nghiên cứu các phiên bản cải tiến của SM-6 để nâng cao tầm bắn, tốc độ và khả năng chống nhiễu. Lực lượng này cũng xem xét tích hợp SM-6 với các nền tảng khác như máy bay hoặc bệ phóng trên đất liền để mở rộng phạm vi ứng dụng. Với những nâng cấp trong tương lai và khả năng tích hợp với các nền tảng mới, SM-6 hứa hẹn sẽ tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ các lực lượng hải quân Mỹ và đồng minh trước các mối đe dọa ngày càng phức tạp.
Admin
Nguồn: VnExpress