Tiền số: Nên quản lý hay cấm?

Một công ty khởi nghiệp do các kỹ sư Việt Nam tốt nghiệp từ MIT sáng lập, dù tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, vẫn gặp khó khăn trong việc đăng ký kinh doanh tại Việt Nam do thiếu hành lang pháp lý cho tiền mã hóa. Đây là một ví dụ điển hình của làn sóng các công ty “xuất ngoại” để hợp thức hóa hoạt động, một phần do tư duy “không quản được thì cấm” vẫn còn ảnh hưởng.

Việt Nam hiện nằm trong nhóm các quốc gia có tỷ lệ người sử dụng tiền mã hóa cao trên thế giới. Theo số liệu từ Chainalysis, từ năm 2021 đến 2023, Việt Nam liên tục nằm trong top 5 toàn cầu về mức độ chấp nhận tiền mã hóa, vượt qua cả nhiều quốc gia phát triển. Hàng triệu người Việt đang sở hữu các tài sản số như Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, khung pháp lý cho các loại tài sản này vẫn còn bỏ ngỏ, không cấm nhưng cũng không thừa nhận, khiến cả nhà đầu tư lẫn các công ty khởi nghiệp hoạt động trong một vùng xám.

Do thiếu khung pháp lý rõ ràng, các cơ quan chức năng thường phải sử dụng các quy định hiện hành để ngăn chặn các rủi ro có thể phát sinh. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã nhiều lần đưa ra cảnh báo về việc không sử dụng tiền mã hóa trong các giao dịch. Mặc dù vậy, các giao dịch vẫn diễn ra nhưng thiếu minh bạch, không có cơ chế bảo vệ người tiêu dùng, không thu được thuế và tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Tính đến giữa năm 2025, Việt Nam vẫn chưa có quy định chính thức công nhận tiền mã hóa là tài sản, phương tiện thanh toán, hay chứng khoán. Điều này dẫn đến nhiều hệ lụy như nhà đầu tư mất tiền không có cơ sở pháp lý để khiếu kiện, các công ty khởi nghiệp không thể mở tài khoản ngân hàng, và cơ quan thuế không thể thu thuế từ các giao dịch trị giá hàng tỷ đô la Mỹ.

Trong khi đó, nhiều quốc gia có điều kiện tương đồng đã có những bước tiến đáng kể. Singapore là một ví dụ điển hình. Đối mặt với thách thức tương tự là làm thế nào để vừa thu hút đổi mới vừa kiểm soát rủi ro, Singapore đã chọn cách xây dựng khung pháp lý từ sớm. Năm 2019, họ ban hành Đạo luật Dịch vụ Thanh toán (Payment Services Act), cho phép các sàn giao dịch tiền số hoạt động trong một môi trường có kiểm soát (sandbox), đồng thời yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn về phòng chống rửa tiền (AML), bảo vệ khách hàng và lưu trữ tài sản số theo quy định.

Nhờ chiến lược này, Singapore đã trở thành một trung tâm tài sản số hàng đầu châu Á, thu hút các công ty lớn như Binance, Coinbase và Ripple đặt văn phòng đại diện. Các doanh nghiệp địa phương cũng có cơ hội tiếp cận nguồn vốn và hợp tác quốc tế. Quan trọng hơn, người dân và nhà đầu tư được bảo vệ bởi một khung pháp lý minh bạch.

Một ví dụ khác là Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Từ năm 2022, chính quyền Dubai đã thành lập Cơ quan Quản lý Tài sản Ảo (VARA) chuyên quản lý tài sản số, thu hút hàng trăm doanh nghiệp tiền mã hóa trên toàn cầu. Thay vì cấm, chính quyền đã tạo ra một khuôn khổ quản lý chặt chẽ, cho phép phát triển nhưng vẫn đảm bảo giám sát.

Đinh Hồng Kỳ

Tại Brazil, quốc gia có thị trường tiền mã hóa lớn thứ bảy trên thế giới, Quốc hội đã thông qua luật công nhận Bitcoin và các tài sản số là tài sản tài chính vào cuối năm 2022. Cơ quan quản lý chứng khoán Brazil (CVM) đã ban hành hướng dẫn cho các công ty phát hành token và cho phép ngân hàng trung ương thử nghiệm đồng tiền số quốc gia (CBDC). Kết quả là Brazil không chỉ kiểm soát được dòng tiền mà còn trở thành điểm đến đầu tư công nghệ tài chính trong khu vực Mỹ Latinh.

Ngay cả Trung Quốc, một nền kinh tế từng mạnh tay cấm tiền mã hóa vào năm 2021, cũng không thể phủ nhận vai trò của công nghệ blockchain. Bắc Kinh đã bắt đầu triển khai đồng Nhân dân tệ số (e-CNY) với mục tiêu kiểm soát lưu thông tiền tệ trong nước. Đồng thời, các khu vực như Hong Kong đang được phép thử nghiệm tài sản số với các quy định riêng để đón đầu xu thế quốc tế.

Quay trở lại Việt Nam, việc tiếp tục né tránh vấn đề này sẽ không giúp thị trường phát triển bền vững. Nếu không có khung pháp lý rõ ràng, các hoạt động liên quan đến tiền mã hóa sẽ tiếp tục diễn ra ngoài tầm kiểm soát. Một nghịch lý lớn là các dự án blockchain do người Việt sáng lập như Kyber Network, Coin98, TomoChain đều phải đăng ký ở nước ngoài để huy động vốn, trong khi phần lớn kỹ sư và sản phẩm vẫn được phát triển tại Việt Nam. Kết quả là các quốc gia khác được hưởng lợi từ thuế, danh tiếng và dòng vốn, trong khi Việt Nam chỉ đóng vai trò là “công xưởng” cho đổi mới.

Vậy giải pháp cho Việt Nam là gì?

Trước hết, cần sớm ban hành một khung pháp lý chính thức công nhận tài sản số là một loại hình tài sản hợp pháp, được giao dịch dưới sự giám sát của nhà nước. Đồng thời, có thể học theo mô hình sandbox của Singapore và Anh, nơi các doanh nghiệp đăng ký thử nghiệm sản phẩm dưới sự kiểm soát về thời gian và phạm vi của cơ quan quản lý.

Thứ hai, cần phân loại rõ ràng các loại tài sản số. Các loại tiền số như Bitcoin và Ethereum khác với token chứng khoán, NFT hay stablecoin. Mỗi loại có đặc điểm riêng và cần các quy định pháp lý chuyên biệt. Nên bắt đầu từ những loại dễ quản lý nhất, ví dụ như stablecoin được neo giá với tiền pháp định, để thí điểm.

Thứ ba, cần xây dựng năng lực quản lý chuyên sâu. Hiện nay, số lượng cán bộ nhà nước có kiến thức sâu về blockchain và tiền mã hóa còn hạn chế. Việc đào tạo công chức, hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học, và thậm chí mời chuyên gia quốc tế là cần thiết để điều tiết lĩnh vực này một cách hiệu quả.

Thứ tư, cần gắn quản lý với minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư. Các quy định cần yêu cầu các sàn giao dịch phải công bố rủi ro, lưu trữ tài sản theo tiêu chuẩn và chịu trách nhiệm nếu xảy ra thất thoát. Không nên đẩy rủi ro về phía người dân như hiện nay, nơi mọi thiệt hại đều do nhà đầu tư “tự chịu”.

Tiền số không phải là một mối nguy hiểm, mà là một thách thức và cũng là một cơ hội. Nếu vượt qua được nỗi sợ hãi trước những điều mới mẻ, Việt Nam không chỉ là một quốc gia sử dụng tiền số mà còn có cơ hội tham gia dẫn dắt cuộc chơi.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *