Tàu điện Cát Linh – Hà Đông: Bảo trì bị bỏ quên?

Ngày tuyến đường sắt đô thị Cát Linh – Hà Đông chính thức đi vào hoạt động, tôi đã vô cùng háo hức. Đó là một giấc mơ mà người dân Hà Nội đã chờ đợi hơn một thập kỷ. Tàu chạy êm ái, nhà ga sạch sẽ, thiết kế hiện đại, tất cả khiến tôi tin rằng đây là khởi đầu của một kỷ nguyên giao thông văn minh.

Những ngày không phải đưa đón con đi học, tôi thường chọn di chuyển bằng tàu điện. Từ nhà tôi ở ga Hà Đông, chỉ cần đi qua hai ga là đến cơ quan tại ga Phùng Khoang, một quãng đường rất ngắn và thuận tiện.

Mỗi khi có cuộc họp, tôi cũng ưu tiên đi tàu từ ga Phùng Khoang đến ga Cát Linh, rồi đi bộ một đoạn ngắn. Vào cuối tuần hoặc các ngày lễ, tôi thường đưa hai con gái lên Hồ Gươm, Hồ Tây chơi bằng tàu điện. Mẹ con tôi đi từ ga Hà Đông đến ga Cát Linh, sau đó bắt taxi để vào trung tâm thành phố, tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều so với việc sử dụng xe cá nhân hoặc taxi đi thẳng từ nhà.

Tuy nhiên, chỉ sau vài năm, giấc mơ ấy dần xuất hiện những vết nứt. Không chỉ là những mái che rách tả tơi hay bảng điện tử tắt ngấm, mà còn là sự thất vọng và tiếc nuối trong lòng người dân.

Nhiều hạng mục đã xuống cấp và hư hỏng. Mái che bị rách do bão Yagi từ tháng 9/2024 vẫn chưa được sửa chữa. Máy bán vé tự động thường xuyên gặp sự cố. Thang máy ngừng hoạt động. Điều hòa nhỏ giọt nước xuống đầu hành khách. Camera an ninh và bảng điện tử thì không hoạt động.

Bất kỳ công trình nào cũng có tuổi thọ nhất định. Nhưng việc một công trình xuống cấp nhanh chóng chỉ sau vài năm đưa vào khai thác, khi chưa phải chịu một lượng hành khách quá lớn, thì không thể chỉ đơn thuần đổ lỗi cho thời gian. Vấn đề lớn nhất ở đây nằm ở công tác quản lý, duy tu và bảo trì sau khi khánh thành. Rất nhiều công trình công cộng ở Việt Nam chung một số phận: đẹp đẽ vào ngày khánh thành, hoành tráng lúc ban đầu, nhưng rồi dần trở nên xập xệ khi ánh đèn sân khấu vụt tắt.

Vậy tại sao chúng ta không thể giữ gìn được những gì đã có?

Theo tôi, có ba nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xuống cấp quá nhanh của công trình này:

Thứ nhất, thiếu cơ chế giám sát sau đầu tư. Khi công trình đi vào vận hành, vai trò của các cơ quan kiểm tra và giám sát gần như không còn được chú trọng. Không có các đánh giá định kỳ độc lập, và không có ai chịu trách nhiệm khi hệ thống gặp sự cố, hư hỏng hoặc dột nát. Mọi thứ dường như rơi vào “trạng thái tự nhiên”.

Thứ hai, công tác vận hành và bảo trì còn yếu kém. Không có một quy trình nghiêm túc để xử lý các sự cố hỏng hóc. Việc bảo trì thường mang tính đối phó và hình thức. Các thiết bị kỹ thuật hiện đại nhưng lại thiếu người vận hành đúng cách hoặc không có phụ tùng thay thế kịp thời.

Thứ ba, tư duy nhiệm kỳ và thành tích vẫn còn tồn tại. Nhiều công trình công cộng vẫn mang nặng tư duy “khánh thành để báo cáo”, mà không gắn liền với trách nhiệm lâu dài. Khi triển khai thì quyết liệt, nhưng đến lúc bàn giao thì lại buông lỏng. Mỗi công trình lớn đều cần được gắn với trách nhiệm cá nhân cụ thể, một điều mà hiện nay còn rất thiếu.

Để khắc phục tình trạng này, theo tôi, cần trao quyền và trách nhiệm rõ ràng cho đơn vị quản lý tuyến đường sắt, đồng thời áp dụng các chế tài nghiêm khắc nếu để công trình xuống cấp. Bên cạnh đó, cần lắng nghe ý kiến của người dân – những người trực tiếp sử dụng dịch vụ – để kịp thời cải thiện trải nghiệm.

Tôi vẫn luôn yêu thích việc đi tàu điện. Tôi vẫn mơ ước một ngày nào đó, khi các con tôi trưởng thành, chúng có thể tự hào kể với bạn bè rằng: “Tàu điện ở Việt Nam văn minh và hiện đại lắm!”. Và để biến điều đó thành hiện thực, chúng ta cần bắt đầu ngay từ bây giờ – từ từng con ốc vít, từng mái che, từng chiếc điều hòa không còn nhỏ nước xuống đầu hành khách.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *