Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu nhờ hương vị tinh tế, nguyên liệu tươi ngon và phong cách chế biến độc đáo, ẩn chứa nhiều món ăn ít được biết đến bên ngoài xứ sở Phù Tang.
Theo blogger ẩm thực châu Á Stefan Leistner, nét đặc trưng của ẩm thực Nhật Bản nằm ở tính thẩm mỹ, sự trân trọng mùa vụ và việc tập trung vào nguyên liệu chất lượng cao. Inga Pfannebecker, một tác giả sách nấu ăn người Hà Lan, nhấn mạnh rằng các món ăn Nhật Bản luôn hướng đến việc giữ trọn hương vị tự nhiên của nguyên liệu. Do đó, việc sử dụng gia vị, nhiệt độ và chất béo được tiết chế tối đa so với nhiều nền ẩm thực châu Á khác.
Món mì udon, với hương vị thanh tao và thơm ngon, là một ví dụ điển hình cho những giá trị tuyệt vời mà ẩm thực Nhật Bản mang lại. Emiko Davies, một tác giả kiêm blogger ẩm thực người Nhật gốc Australia, dù đã sống nhiều năm ở Ý, vẫn luôn say mê những món ăn gia đình do bà và mẹ cô nấu. Cuốn sách “Gohan: Everyday Japanese Cooking” của cô là một lời tri ân sâu sắc đến những món ăn gia đình quen thuộc hàng ngày của người Nhật.
Trái ngược với quan niệm của nhiều người, phương pháp nấu ăn của người Nhật không đòi hỏi sự khéo léo hay tốn nhiều thời gian. Emiko Davies chia sẻ: “Việc nấu ăn ở Nhật Bản nhanh gọn và đơn giản đến ngạc nhiên”. Triết lý ẩm thực của họ là sử dụng nguyên liệu tươi ngon theo mùa, vốn không cần chế biến cầu kỳ hay nấu quá lâu. Nhờ đó, hương vị tự nhiên của từng món ăn được tôn vinh một cách trọn vẹn.
Trong văn hóa dân gian Nhật Bản, người ta tin rằng có bảy vị thần trú ngụ trong mỗi hạt gạo, điều này cho thấy tầm quan trọng đặc biệt của gohan (cơm). Cơm là nguyên liệu trung tâm trong rất nhiều món ăn chính của người Nhật. Japonica, loại gạo phổ biến nhất ở Nhật Bản, còn được gọi là gạo sushi, có đặc điểm hạt ngắn và hơi dính do hàm lượng tinh bột cao.
Ngoài cơm, dashi và miso cũng là những thành phần không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản. Miso là một loại tương lên men được làm từ đậu nành, gạo hoặc lúa mạch, mang đến hương vị đặc trưng cho món súp miso, món ăn quen thuộc trong hầu hết các bữa ăn của người Nhật, từ sáng đến tối. Súp miso thường được thêm đậu phụ, rong biển và rau củ. Miso còn được sử dụng để nêm gia vị cho các món ướp và nước chấm, với hương vị và màu sắc đa dạng tùy thuộc vào thời gian lên men và nguyên liệu sử dụng.
Dashi là một loại nước dùng được làm từ kombu (tảo bẹ ăn được) và vảy cá ngừ khô (bonito). Stefan Leistner cho biết, có thể thay thế vảy cá ngừ bằng cá cơm khô hoặc nấm shiitake khô để tạo ra phiên bản chay. Loại nước dùng thanh nhẹ này là thành phần không thể thiếu trong các món súp, nước chấm và món hầm. Dashi và miso mang lại hương vị umami (vị ngọt thịt, đậm đà) đặc trưng cho các món ăn Nhật Bản.

Sushi cuộn, hay còn gọi là maki sushi, là một trong những loại sushi được yêu thích rộng rãi tại Nhật Bản. Với đường bờ biển dài 30.000 km, nhiều núi lửa và sự khác biệt khí hậu rõ rệt giữa miền bắc và miền nam, Nhật Bản sở hữu một nền ẩm thực vô cùng phong phú và đa dạng. Hầu hết các nguyên liệu đều đến từ biển, như cá, hải sản và rong biển. Thịt từng được coi là một món ăn xa xỉ, có lẽ do lệnh cấm tiêu thụ thịt kéo dài hàng thế kỷ. Mỗi vùng miền ở Nhật Bản lại có những đặc sản riêng biệt.
Ở miền bắc, Hokkaido nổi tiếng với món Hakodate ramen, một loại súp mì với thịt lợn, măng, rau bina và hành lá trong nước dùng mặn. Một đặc sản khác của Hokkaido là Asahikawa ramen, với nước dùng đậm đà làm từ đậu nành, hải sản và thịt. Hokkaido còn nổi tiếng với tảo kombu, cá hồi, cua hoàng đế và sò điệp từ hồ Saroma. Sò điệp có thể được nướng hoặc thưởng thức dưới dạng sashimi. Những người yêu thích đồ ngọt có thể thưởng thức món kem matcha sản xuất tại địa phương.
Tokyo là địa điểm lý tưởng để thưởng thức các loại sushi khác nhau, bao gồm nigiri sushi, loại sushi phổ biến nhất với một lát cá sống đặt trên một viên cơm, hoặc chirashi sushi, với hải sản được bày trên một bát cơm và rau muối.
Maki sushi cũng rất được ưa chuộng, bao gồm cơm và các nguyên liệu khác nhau được cuộn trong rong biển khô nori. Cuộn California, cuộn cá ngừ và cuộn rau củ là những loại maki sushi phổ biến. Sashimi là cá hoặc hải sản sống được thái mỏng, không kèm cơm, thường được trình bày đẹp mắt và ăn kèm với nước tương, wasabi và gừng ngâm.
Stefan Leistner cho biết, sushi bắt nguồn từ phương pháp bảo quản cá với cơm lên men. Vào thế kỷ 16, việc ướp cá trong giấm trở nên phổ biến và đến thế kỷ 19, sushi Edomae xuất hiện ở Edo (nay là Tokyo) như một món ăn nhanh được làm từ cá tươi đánh bắt từ vịnh Edo.

Trong khi đó, các món chiên như tempura và karaage được du nhập vào miền nam Nhật Bản vào thế kỷ 16 bởi các nhà truyền giáo và thương nhân Bồ Đào Nha. Tempura được làm bằng cách chiên hải sản hoặc rau củ trong một lớp bột mỏng nhẹ. Karaage là món gà được ướp trong nước tương, mirin và gia vị, sau đó phủ một lớp bột khoai tây và chiên giòn. Đây là một món ăn vặt phổ biến và cũng rất ngon khi ăn nguội.
Khi thịt được đưa vào chế độ ăn uống vào cuối thế kỷ 19, người Nhật đã tiếp nhận các món ăn phương Tây khác. Một trong số đó là tonkatsu, món thịt lợn tẩm bột chiên xù và thái lát, sử dụng bột panko làm từ bánh mì lúa mì để tẩm.
Okonomiyaki là một món ăn mặn kiểu bánh pancake, được làm từ hỗn hợp bột, rau củ, thịt, hải sản hoặc phô mai. Stefan Leistner cho biết, mọi người có thể tự do thêm nguyên liệu theo ý thích vào món okonomiyaki, vì “okonomi” có nghĩa là “bất cứ thứ gì bạn muốn”. Đây là một món ăn đậm chất “hồn Nhật”, gần gũi và dễ dàng biến tấu theo sở thích cá nhân.
Admin
Nguồn: VnExpress