Nữ y tá “thiên sứ tử thần”: 59 ngày gây tội ác kinh hoàng

Beverley Allitt, sinh năm 1968 tại Grantham, Lincolnshire, từ nhỏ đã có những biểu hiện bất thường. Cô thường tự băng bó những vết thương không có thật và được chẩn đoán mắc hội chứng Munchausen, một rối loạn tâm lý khiến người bệnh giả vờ bệnh tật.

Trong suốt thời thơ ấu, Beverley luôn khao khát sự chú ý và tìm kiếm sự chăm sóc y tế từ nhiều bệnh viện. Thậm chí, cô còn đòi cắt bỏ ruột thừa dù hoàn toàn khỏe mạnh. Sau phẫu thuật, quá trình hồi phục của cô liên tục bị gián đoạn do những hành vi tự gây thương tích vào vết mổ.

Beverley Allitt chăm sóc bé sơ sinh trong bộ đồng phục y tá. Ảnh: News Group/Sun
Beverley Allitt: Hình ảnh y tá chăm sóc bé sơ sinh (News Group/Sun). Ảnh: Internet

Khi không nhận được sự quan tâm như mong muốn, Beverley bắt đầu chuyển hướng hành vi gây hại sang người khác. Đáng lo ngại, đây cũng là thời điểm cô quyết định theo đuổi sự nghiệp y tá.

Mặc dù có những hành vi bất thường và thường xuyên bỏ dở khóa đào tạo, trượt nhiều kỳ thi, Beverley vẫn được nhận vào làm việc tại Bệnh viện Grantham và Kesteven vào năm 1991 theo hợp đồng sáu tháng. Việc tuyển dụng này được cho là do bệnh viện đang thiếu nhân viên trầm trọng.

Beverley được phân công làm việc tại Khoa Nhi số 4, nơi chỉ có hai y tá khác, một người làm ca ngày và một người làm ca đêm. Điều này đã tạo điều kiện cho những hành vi tội ác của cô không bị phát hiện trong một thời gian dài.

Hàng loạt sự cố bất thường bắt đầu xảy ra tại khoa nhi này.

Ngày 21 tháng 2 năm 1991, bé Liam Taylor, bảy tháng tuổi, nhập viện vì nhiễm trùng ngực. Beverley trấn an cha mẹ Liam rằng cậu bé sẽ được chăm sóc chu đáo và khuyên họ nên về nhà. Tuy nhiên, tối hôm đó, Liam phải cấp cứu vì khó thở.

Đến tối hôm sau, tình trạng của Liam trở nên tồi tệ hơn với những đốm đỏ xuất hiện trên mặt và sau đó là ngừng tim. Dù được cứu sống nhờ máy trợ thở, cậu bé bị tổn thương não nghiêm trọng. Cha mẹ Liam đau đớn quyết định rút ống thở.

Hai tuần sau, Timothy Hardwick, 11 tuổi, một bệnh nhân bại não, được chuyển đến Khoa Nhi số 4 sau một cơn động kinh. Beverley là người chịu trách nhiệm chăm sóc cậu bé. Một lần nữa, bệnh nhân của cô gặp vấn đề về hô hấp. Timothy được phát hiện trong tình trạng không mạch, người tím tái và không qua khỏi.

Kayley Desmond, một bé gái 1 tuổi, nhập viện vào ngày 3 tháng 3 năm 1991 vì nhiễm trùng ngực. Dù có vẻ hồi phục tốt, Kayley bất ngờ bị ngừng tim năm ngày sau đó, cũng dưới sự chăm sóc của Beverley. Cô bé được cấp cứu thành công và chuyển đến một bệnh viện khác, nơi các bác sĩ phát hiện một lỗ kim tiêm dưới nách và có bong bóng khí lớn. Tuy nhiên, sự việc này được cho là một tai nạn tiêm chích.

Paul Crampton, một bệnh nhi 5 tháng tuổi bị nhiễm trùng phế quản, là nạn nhân thứ tư. Cậu bé bị sốc insulin vào ngày 20 tháng 3 năm 1991 và đã ba lần suýt hôn mê. Các bác sĩ không thể giải thích được mức insulin cao bất thường của Paul. Beverley đã đưa cậu bé đến một bệnh viện khác ở Nottingham, và tại đây, mức insulin của Paul lại tiếp tục tăng cao một cách khó hiểu. May mắn thay, cậu bé đã sống sót.

Bradley Gibson, 5 tuổi, bị viêm phổi, cũng được cứu sống sau khi ngừng tim với mức insulin cao. Bradley được Beverley chăm sóc vào đêm đó và đột ngột lên cơn đau tim. Cậu bé được chuyển đến một bệnh viện khác và hồi phục tốt.

Mặc dù tất cả các sự cố đều có điểm chung là sự hiện diện và chăm sóc của Beverley, dường như không ai nhận ra hoặc nghi ngờ khả năng cô gây ra những chuyện này.

Katie và Becky Phillips, cặp song sinh 2 tháng tuổi, phải ở lại bệnh viện để theo dõi vì sinh non. Beverley chăm sóc Becky khi cô bé bị viêm dạ dày ruột vào ngày 1 tháng 4 năm 1991. Hai ngày sau, nữ y tá thông báo rằng Becky có thể bị hạ đường huyết, nhưng không có gì đáng lo ngại. Đứa trẻ sơ sinh được đưa về nhà với mẹ. Đêm đó, cô bé bị co giật, khóc và qua đời.

Trong khi đó, Katie vẫn được Beverley chăm sóc. Một lần nữa, các vấn đề về hô hấp lại xảy ra. Mặc dù được cấp cứu thành công, phổi của Katie bị xẹp. Khi được chuyển đến bệnh viện ở Nottingham, bác sĩ phát hiện năm xương sườn của cô bé bị gãy và bị tổn thương não nghiêm trọng.

Tuy nhiên, mẹ của Katie lại vô cùng biết ơn Beverley vì tưởng rằng cô đã cứu mạng con gái mình, thậm chí còn đề nghị nữ y tá trở thành mẹ đỡ đầu của Katie. Beverley đồng ý, dù chính cô là người gây ra chứng liệt một phần, bại não, tổn thương thị lực và thính lực cho Katie.

Beverley Allitt rời tòa án năm 1991. Ảnh: Rex
Beverley Allitt rời tòa án năm 1991: Khoảnh khắc lịch sử (Ảnh Rex). Ảnh: Internet

Sau hàng loạt sự cố liên tiếp xảy ra với những bệnh nhân vốn khỏe mạnh, Beverley bắt đầu bị nghi ngờ. Cái chết của Claire Peck, 15 tháng tuổi, vì một cơn đau tim vào ngày 22 tháng 4 năm 1991, đã khiến một bác sĩ lo ngại về tỷ lệ tử vong cao bất thường trong hai tháng qua và yêu cầu mở một cuộc điều tra chính thức.

Mười tám ngày sau, các xét nghiệm cho thấy nồng độ kali bất thường trong máu của Claire. Vụ việc được báo cáo với cảnh sát. Thi thể cô bé được khai quật để khám nghiệm tử thi. Lidocain, một chất thường được sử dụng để hỗ trợ bệnh nhân trưởng thành trong trường hợp ngừng tim, được tìm thấy trong cơ thể Claire.

Cảnh sát điều tra các sự cố kỳ lạ khác và phát hiện ra một điểm chung rõ ràng: nồng độ insulin cao. Họ phát hiện ra rằng Beverley đã báo cáo mất chìa khóa tủ lạnh chứa insulin. Các hồ sơ y tá ghi lại ngày tháng của chuỗi sự cố đáng ngờ cũng biến mất.

Beverley nhanh chóng trở thành nghi phạm chính. Tháng 11 năm 1991, cảnh sát bắt giữ cô vì tin rằng đã có đủ bằng chứng để buộc tội giết người.

Trong quá trình thẩm vấn, Beverley tỏ ra khá thoải mái. Cô ta khẳng định chỉ cố gắng giúp đỡ những đứa trẻ. Khi khám xét nhà Beverley, cảnh sát tìm thấy một số hồ sơ y tá đã biến mất trước đó.

Tìm hiểu về quá khứ của Beverley, nhà chức trách nhận ra nguồn gốc tội ác của cô ta có thể là hội chứng Munchausen – rối loạn tâm lý khiến người bệnh gây bệnh cho người khác để thu hút sự chú ý.

Beverley từ chối thừa nhận tội ác, ngay cả sau nhiều lần thăm khám và đánh giá của các nhà tâm lý học trong thời gian bị giam giữ. Cô ta bị buộc tội với bốn tội danh giết người, mười một tội danh mưu sát và mười một tội danh gây thương tích nghiêm trọng. Các hành vi tội ác diễn ra trong 59 ngày, kéo dài từ mùa đông đến mùa xuân năm 1991.

Trong thời gian chờ xét xử, Beverley sụt hơn 30 kg vì mắc chứng chán ăn. Các vấn đề tâm lý khiến phiên tòa bị trì hoãn đến ngày 15 tháng 2 năm 1993.

Tại tòa, công tố viên chứng minh rằng Beverley có mặt trong mỗi sự cố bất thường. Tất cả bằng chứng về mức insulin và kali cao, nhiều mũi tiêm và vết tiêm khác nhau được trình lên tòa án. Beverley bị cáo buộc đã làm nghẹt thở hoặc tác động đến thiết bị y tế khiến một số nạn nhân gặp vấn đề hô hấp.

Giáo sư Roy Meadow, chuyên gia nhi khoa, làm chứng rằng hội chứng Munchausen của Beverley là vô cùng rõ ràng. Ông tin rằng cô ta không thể được chữa khỏi vì bệnh đã phát triển và tồn tại quá lâu, vì thế cần phải bị cách ly khỏi xã hội để bảo vệ những người khác.

Ngày 23 tháng 5 năm 1993, Beverley bị kết tội giết bốn trẻ em, cố giết ba trẻ khác và gây thương tích nghiêm trọng cho sáu trẻ khác. Tòa Đại hình Nottingham tuyên 13 án tù chung thân – mức án chung thân nhiều nhất từng được tuyên cho một phụ nữ.

Thẩm phán gọi Beverley là “mối nguy hiểm nghiêm trọng” đối với người khác và cho rằng đó là hình phạt công bằng cho những hành vi tàn ác khủng khiếp mà cô ta đã gây ra.

Beverley thụ án tại một bệnh viện có an ninh cao thay vì một nhà tù thông thường. Tại đây, cô ta đã nuốt một chiếc cốc thủy tinh và đổ nước sôi vào tay. Trong thời gian giam giữ, Beverley đã thừa nhận ba vụ giết người và sáu vụ tấn công.

Truyền thông gọi Beverley là “Thiên sứ tử thần”, một trong những kẻ giết người hàng loạt khét tiếng nhất nước Anh. Bộ Nội vụ Anh phân loại Beverley là một trong số ít tội phạm không bao giờ được ân xá do mức độ nghiêm trọng của tội ác.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *