Tại quận Solapur, bang Maharashtra, bà Rajani Thoke phải đối mặt với những tháng ngày hè khắc nghiệt, nỗi lo thường trực về việc tính toán lượng nước dự trữ và giặt giũ. Nguồn nước sinh hoạt vốn đã khan hiếm, lại càng trở nên eo hẹp khi phải chờ đợi cả tuần, hoặc thậm chí lâu hơn, mới có nước. Là mẹ của hai đứa con nhỏ, bà Thoke phải thắt chặt chi tiêu nước của gia đình một cách tối đa.
Tương tự như bà Thoke, nhiều người dân ở Solapur, cách thủ phủ Mumbai của Maharashtra khoảng 400km, đang trải qua giai đoạn khó khăn nhất trong năm. Nhiệt độ tăng cao vào mùa hè khiến các nguồn nước trong khu vực cạn kiệt nhanh chóng.
Tình hình trở nên phức tạp hơn khi cách đây 8 năm, một nhà máy điện than công suất 1.320 MW do NTPC, một công ty điện thuộc sở hữu nhà nước, bắt đầu đi vào hoạt động. Các nhà máy điện than tiêu thụ một lượng nước lớn cho quá trình làm mát và tạo hơi nước.

Nhà máy trị giá 1,34 tỷ USD này cung cấp điện cho toàn quận và tạo ra 2.500 việc làm, nhưng đồng thời cũng cạnh tranh nguồn nước với người dân và các doanh nghiệp khác trong khu vực. Trước khi nhà máy này hoạt động, người dân Solapur vẫn được cấp nước cách ngày.
Solapur là một ví dụ điển hình cho thấy bài toán khó mà Ấn Độ đang phải đối mặt. Quốc gia này chiếm 17% dân số thế giới nhưng chỉ có 4% nguồn nước. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của các ngành công nghiệp, bao gồm cả các trung tâm dữ liệu, Ấn Độ dự kiến chi gần 80 tỷ USD để xây dựng thêm các nhà máy điện than vào năm 2031.
Đáng lo ngại, có tới 37 trên tổng số 44 dự án mới nằm ở những khu vực vốn đã thiếu hoặc căng thẳng về nguồn nước. Riêng NTPC, 98,5% lượng nước sử dụng của họ đến từ các khu vực thiếu nước, mặc dù công ty này khẳng định “liên tục nỗ lực bảo tồn nước tại Solapur”.
Năm 2017, Bộ Năng lượng Ấn Độ trả lời Quốc hội rằng vị trí của các nhà máy điện than được xác định dựa trên khả năng tiếp cận đất đai và nguồn nước. Tuy nhiên, hai quan chức ngành nước tiết lộ rằng yếu tố được cân nhắc hàng đầu thường là khả năng tiếp cận đất đai, do luật đất đai phức tạp và khó hiểu của Ấn Độ đã gây ra sự chậm trễ cho nhiều dự án thương mại và cơ sở hạ tầng trong nhiều năm.
Theo Rudrodip Majumdar, giáo sư về năng lượng và môi trường tại Viện Nghiên cứu tiên tiến quốc gia ở Bengaluru, các doanh nghiệp ngành điện thường chọn những khu vực ít có nguy cơ bị phản đối, ngay cả khi nguồn nước ở xa.

Mặc dù Delhi đã đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và thủy điện, các nhà máy nhiệt điện tiêu thụ nhiều nước vẫn sẽ chiếm ưu thế trong những thập kỷ tới.
Ram Vinay Shahi, một cựu quan chức năng lượng hàng đầu của Ấn Độ, cho rằng việc đảm bảo khả năng tiếp cận điện năng có tầm quan trọng chiến lược đối với Ấn Độ, nơi có mức tiêu thụ điện bình quân đầu người thấp hơn nhiều so với Trung Quốc. Trong khi đó, than đá lại là nguồn năng lượng dồi dào nhất của Ấn Độ. “Và tất nhiên, nếu phải lựa chọn giữa nước và than, than sẽ được ưu tiên hơn”, ông Shahi nói.
Tình trạng thiếu nước không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân mà còn gây khó khăn cho chính nhà máy điện than tại Solapur. Tổ máy đầu tiên lẽ ra phải phát điện vào giữa năm 2016, nhưng đã bị trì hoãn 12 tháng do thiếu nước nghiêm trọng. Việc thiếu nguồn nước lân cận đồng nghĩa với việc nhà máy phải lấy nước từ một hồ chứa cách đó khoảng 120 km, làm tăng chi phí và nguy cơ thất thoát nước.
Theo số liệu liên bang mới nhất, tính đến tháng 5/2023, đây là một trong những nhà máy sử dụng nước kém hiệu quả nhất. Theo Trung tâm Khoa học và Môi trường có trụ sở tại Delhi, các nhà máy điện than của Ấn Độ thường tiêu thụ lượng nước gấp đôi so với các nhà máy tương đương trên toàn cầu. Tình trạng thiếu nước nghiêm trọng cũng gây khó khăn cho Solapur trong việc thu hút đầu tư.
Tình trạng thiếu nước đã buộc các nhà máy phải ngừng phát điện. Theo dữ liệu liên bang, kể từ năm 2014, Ấn Độ đã mất khoảng 19 ngày phát điện trên toàn quốc.
Bên cạnh Solapur, nhà máy nhiệt điện Chandrapur công suất 2.920 MW, một trong những nhà máy lớn nhất Ấn Độ, cũng gặp khó khăn vì thiếu nước trầm trọng. Theo dữ liệu từ Viện Quốc gia về Chuyển đổi Ấn Độ (NITI Aayog), nhà máy đã phải đóng cửa một số tổ máy trong nhiều tháng do lượng mưa thấp hơn bình thường.
Mặc dù vậy, nhà máy vẫn đang cân nhắc nâng thêm 800 MW công suất mới, mặc dù chưa xác định được nguồn nước cho hoạt động mở rộng này.

Tám năm trước, tình trạng thiếu nước của nhà máy đã gây ra căng thẳng với người dân thành phố Chandrapur. Trước sự phản ứng của người dân địa phương trong đợt hạn hán năm 2017, chính quyền địa phương đã phải yêu cầu chuyển hướng nước đến các hộ gia đình. Tuy nhiên, Sudhir Mungantiwar, một nhà lập pháp địa phương, ủng hộ việc mở rộng nhà máy, tin rằng hoạt động này sẽ thay thế các tổ máy cũ kém hiệu quả trước đây.
Đáng tiếc là sau gần một thập kỷ, những tổ máy công suất 420 MW, gây ô nhiễm và tiêu tốn nhiều nước vẫn chưa ngừng hoạt động. Do nhu cầu điện tăng đột biến, chính phủ Ấn Độ buộc các công ty điện không được ngừng các nhà máy nhiệt điện cũ trước cuối thập kỷ này, tiếp tục gây áp lực lên nguồn nước vốn đã khan hiếm.
Admin
Nguồn: VnExpress