Câu chuyện của hai chị em Hoa và Tuấn, những người lao động Việt Nam tại Nhật Bản, đã phần nào phác họa bức tranh về gánh nặng chi phí mà nhiều người phải đối mặt khi tìm kiếm cơ hội việc làm ở nước ngoài. Năm 2018, cả hai đều quyết định tham gia chương trình xuất khẩu lao động, với Hoa làm công nhân chế biến thực phẩm và Tuấn làm việc trong một nhà máy ô tô. Để hiện thực hóa giấc mơ này, họ đã phải chi trả cho công ty dịch vụ một khoản phí không nhỏ, lần lượt là 140 và 200 triệu đồng, bao gồm các chi phí khám sức khỏe, đào tạo tiếng Nhật, kỹ năng nghề, làm hồ sơ, visa, vé máy bay và các chi phí phát sinh khác.
Số tiền này là một gánh nặng lớn đối với gia đình họ, đặc biệt khi so sánh với thu nhập bình quân của người dân địa phương, chỉ khoảng 4,5 triệu đồng mỗi tháng. Để có đủ tiền trang trải, gia đình đã phải vay mượn từ nhiều nguồn khác nhau, từ hàng xóm, người thân đến ngân hàng, thậm chí cả các khoản vay “nóng”.

Theo một nghiên cứu của Tổng cục Thống kê với sự hỗ trợ của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), người lao động Việt Nam trung bình phải trả tới 192 triệu đồng (tương đương 8.000 USD theo tỷ giá năm 2023) để có được một công việc tại Nhật Bản. Điều này đồng nghĩa với việc họ phải mất từ 7 tháng đến một năm làm việc chỉ để trả nợ. Hiệp hội Thân thiện Quốc tế Nhật Bản (JIFA) cũng chỉ ra rằng, trung bình mỗi lao động Việt Nam nợ khoảng 670.000 yen (tương đương 120 triệu đồng), gấp bốn lần so với lao động Philippines và cao nhất trong số 15 quốc gia phái cử lao động đến Nhật Bản.
Thực tế này đã được Thanh tra Chính phủ chỉ ra từ năm 2021, khi xác định mức phí 7.000-8.000 USD mà người lao động phải trả cho thị trường Nhật Bản là quá cao. Một trong những nguyên nhân chính là do sự thiếu quản lý, kiểm soát từ các cơ quan có thẩm quyền đối với mức thu phí và tiền môi giới của các doanh nghiệp. Kết luận thanh tra tại 6 tỉnh thành cũng chỉ rõ sự thiếu quan tâm đúng mức đến quyền lợi của người lao động đi làm việc ở nước ngoài trong giai đoạn 2013-2018 từ phía Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, dẫn đến tình trạng người lao động phải chi trả những khoản tiền lớn mà lẽ ra họ không phải trả theo chính sách của thị trường tiếp nhận.
Một hệ lụy khác của vấn đề này là tình trạng người lao động Việt Nam bỏ trốn và cư trú bất hợp pháp tại nước ngoài. Thống kê năm 2023 cho thấy, có tới 12.245 người lao động Việt Nam trốn khỏi hợp đồng tại Hàn Quốc, 24.000 người tại Đài Loan và gần 4.800 thực tập sinh tại Nhật Bản. Mặc dù ý thức của người lao động thường bị đổ lỗi, nhưng liệu chi phí xuất khẩu lao động quá cao và áp lực trả nợ có phải là một yếu tố thúc đẩy họ vi phạm pháp luật nước sở tại?
Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài sửa đổi năm 2022 đã có những quy định chặt chẽ hơn về vấn đề thu phí, góp phần giảm bớt gánh nặng cho người lao động. Theo đó, mức trần tiền dịch vụ mà doanh nghiệp được phép thu đã được xác định rõ ràng hơn, cùng với việc quy định mức trần tiền môi giới đối với bên nước ngoài. Nhờ vậy, chi phí xuất khẩu lao động đã giảm đáng kể so với trước đây.
Tuy nhiên, theo một chuyên gia ILO, chi phí mà người lao động Việt Nam phải trả để sang Nhật Bản làm việc vẫn còn ở mức cao so với quy định. Vậy, tại sao tình trạng này vẫn tiếp diễn?
Một phần nguyên nhân nằm ở những bất cập trong luật pháp hiện hành. Điều 23 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài quy định mức trần tiền dịch vụ mà doanh nghiệp được thu không quá một tháng lương đối với hợp đồng 12 tháng và không quá ba tháng lương đối với hợp đồng từ 36 tháng trở lên. Quy định này có thể gây bất lợi cho người lao động, khi mức phí dịch vụ phải trả cao hơn so với việc tính dựa trên lương thực nhận sau khi trừ các khoản thuế, phí sinh hoạt.
Ngoài ra, sự thiếu giám sát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý cũng là một vấn đề đáng quan ngại. Mặc dù đã có các thông tư quy định cụ thể về mức trần phí môi giới và phí dịch vụ, nhưng trên thực tế, người lao động vẫn phải đối mặt với tình trạng doanh nghiệp lạm thu, thu các khoản phí “ẩn”. Các vụ việc gần đây liên quan đến việc khởi tố lãnh đạo một số công ty xuất khẩu lao động về hành vi thu phí vượt quy định là một minh chứng rõ ràng cho điều này.
Để giảm bớt gánh nặng chi phí cho người lao động, cần phải siết chặt việc thu phí dịch vụ của các doanh nghiệp. Các cơ quan chức năng cần tăng cường giám sát, thanh tra toàn diện đối với các doanh nghiệp có mức thu phí bất thường và kiên quyết xử lý hình sự đối với các hành vi trục lợi trên mồ hôi của người lao động. Bên cạnh đó, cần tăng cường hợp tác cấp chính phủ trong việc đưa thực tập sinh qua làm việc, nhằm cung cấp thêm nhiều lựa chọn an toàn với chi phí hợp lý hơn cho người lao động.
Sức lao động là một loại hàng hóa đặc biệt, và việc bảo vệ quyền lợi của người lao động là vô cùng quan trọng. Nếu thiếu đi những chính sách thỏa đáng và sự giám sát hợp lý từ phía nhà nước, giấc mơ đổi đời của người lao động có thể sẽ bị bào mòn bởi gánh nặng nợ nần và những khó khăn nơi xứ người.
Admin
Nguồn: VnExpress