Học nhồi: Tại sao học vẹt dẫn đến quên nhanh?

Một ngày nọ, tôi bất ngờ được mời tham gia một trò chơi. “Jesse này, cậu có biết trò chơi nối từ của người Việt không?”.

Tôi mỉm cười đầy tự tin, trong đầu chợt nảy ra một ý nghĩ táo bạo: “Biết chứ, tôi gần như là người con của đất Việt rồi”.

Rồi tôi chủ động thay đổi luật chơi: “Bây giờ hãy chọn ngẫu nhiên 15 thứ rồi cố gắng ghi nhớ chúng”.

Tôi bắt đầu trước: “pho mát”. Người bạn đáp lại bằng từ “con khỉ”. Tôi giữ nhịp độ nhanh, liên tục thúc giục. Đến số 15, tôi quả quyết nói “mặt trời”. Sau đó, tôi đề nghị bạn chọn một con số ngẫu nhiên từ 1 đến 15 và tôi sẽ nói con số đó ứng với từ gì chúng tôi vừa đọc ra. Bạn chọn số 6. “Ngựa”, tôi đáp không chút do dự.

Trước sự ngạc nhiên của bạn, tôi còn đọc lại toàn bộ mười lăm mục theo thứ tự ngược, từ “mặt trời” đến “pho mát”. Bạn nhìn tôi như thể tôi có một phần mềm đặc biệt được cài đặt sẵn trong não. Nhưng thực tế không phải vậy. Tôi chỉ sở hữu một công cụ khác biệt, đó là khả năng “học cách học”.

Công cụ đó chính là “cung điện ký ức”, hay còn gọi là “phương pháp loci”, một kỹ thuật cổ điển có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Phương pháp này được sử dụng để ghi nhớ thông tin bằng cách liên kết nó với các vị trí cụ thể trong một không gian quen thuộc, ví dụ như ngôi nhà, con đường hay tòa nhà bạn từng đến. Cơ sở của phương pháp này nằm ở chỗ khả năng ghi nhớ hình ảnh và không gian của con người thường tốt hơn so với thông tin trừu tượng như số hoặc từ.

Phương pháp loci từng được các nhà hùng biện như Simonides và Cicero sử dụng để ghi nhớ những bài diễn thuyết dài. Họ biến ý tưởng thành hình ảnh, đặt chúng trong “căn phòng tinh thần”. Và tôi cũng đã xây dựng cung điện trí nhớ của mình theo cách đó.

Cung điện trí nhớ của tôi được hình thành từ những biểu tượng và ký ức gắn liền với cuộc sống. Đó là một căn biệt thự gạch đỏ với nhiều phòng, mỗi phòng lưu giữ một mảnh ký ức khác nhau. Bắt đầu từ xưởng rèn của cha, nơi những con số từ 1 đến 5 được khắc trên tường sắt nung, như thể tuổi thơ tôi được rèn giũa trong lửa nóng; cho tới gian bếp có treo chiếc lồng chim, bên dưới là những chú chim lạ ríu rít… Từng góc nhà, từng biểu tượng đều gợi mở những ký ức sống động. Khi cần lưu giữ thông tin, tôi sẽ phân loại và tìm cách gắn chúng với những hình ảnh và không gian ký ức này.

Phương pháp loci không chỉ là một kỹ thuật cổ xưa mà còn được khoa học hiện đại chứng minh tính hiệu quả. Các nhà nghiên cứu tại Đại học Stanford đã chỉ ra rằng ký ức được mã hóa bằng hình ảnh sống động và cảm xúc mạnh mẽ có xu hướng được lưu trữ và truy xuất hiệu quả hơn đáng kể so với thông tin khô khan, trừu tượng. Trong một thí nghiệm, những người dùng hình ảnh bông sen nở rộ thay vì từ “cánh hoa” sẽ ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với nhóm chỉ đọc lặp lại từ đó, cho thấy sức mạnh của việc gắn kết thông tin với trải nghiệm đa giác quan và cảm xúc.

Một nghiên cứu đáng chú ý tại Đại học College London (UCL) chỉ ra rằng những nhà vô địch trí nhớ như Dominic O’Brien, người có thể nhớ tới 1.080 lá bài đã xáo trộn, không sở hữu trí óc siêu phàm bẩm sinh. Thay vào đó, họ đạt được khả năng ấn tượng này nhờ việc thành thạo phương pháp loci, một cách thức giúp tổ chức và sắp xếp thông tin một cách cực kỳ hiệu quả. Phát hiện này mang đến một thông điệp mạnh mẽ: bất kỳ ai, từ học sinh đang đối mặt với bài vở đến người đi làm, đều có thể cải thiện đáng kể khả năng trí nhớ của mình nếu biết cách “vẽ” và sắp xếp ký ức một cách chiến lược.

Khi bạn trải qua một khoảnh khắc cảm xúc, như tiếng cười khi nghe chuyện hài, hay nỗi bồn chồn khi biết mẹ chỉ có một mình ở quê, não bộ chúng ta liền tiết ra dopamine. Chất này giống như keo dán, giúp ký ức bám chặt vào tâm trí. Phương pháp loci đã tận dụng chính cơ chế này.

Đó là lý do những bài hát như “Bèo dạt mây trôi” hay mùi hương của bánh chưng ngày Tết vẫn sống mãi trong lòng chúng ta, bất kể thời gian. Để áp dụng phương pháp này, bạn có thể thử gắn kiến thức mới với những kỷ niệm cá nhân. Ví dụ, khi học từ vựng tiếng Anh “sunset”, hãy tưởng tượng cảnh hoàng hôn rực rỡ trên cánh đồng quê bạn từng thấy. Cảm xúc càng mạnh mẽ, ký ức càng bền vững. Bằng cách này, việc học không chỉ là ghi nhớ, mà còn là một hành trình gợi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.

Ở Việt Nam, cảnh học sinh cặm cụi học thuộc lòng trước kỳ thi không phải là điều xa lạ. Nhưng bao nhiêu kiến thức thực sự đọng lại? Phương pháp học thuộc lòng truyền thống thường chỉ giúp bạn vượt qua bài kiểm tra, rồi mờ đi như phấn trên bảng. Học tập nên là một hành trình sáng tạo, nơi các em tự xây dựng cung điện trí nhớ của riêng mình.

Tôi đã áp dụng phương pháp cung điện trí nhớ này trong nhiều năm, và nó thực sự đã thay đổi cách tôi học và dạy. Khi giảng dạy ở Việt Nam, tôi từng giới thiệu phương pháp này cho học sinh và tin rằng nó sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn. Tuy nhiên, trước sự ưu tiên của nhà trường với phương pháp học thuộc lòng truyền thống, tôi đã được “yêu cầu” phải “quay lại với sách giáo khoa”.

Hai cô biên tập viên đang làm việc với tôi cũng từng thật thà thừa nhận: “Có những môn em chỉ học khi kỳ thi đến gần”.

Não bộ bị ép tiếp nhận một lượng lớn thông tin trong thời gian ngắn, giống như một quả bóng bị bơm căng quá mức, đến lúc không chịu nổi nữa thì nổ tung, để lại những mảnh vụn ký ức rời rạc, vỡ vụn. Siêu nhận thức, khả năng tự quan sát quá trình tư duy của chính mình, thường đến muộn, nếu không muốn nói là chẳng bao giờ đến. Thiếu đi siêu nhận thức, việc học ở trường trở thành một cỗ máy đơn điệu. Đó là một thói quen lặp lại hàng ngày: nạp thông tin, rồi xuất thông tin. Kiến thức được nhồi nhét vào bộ nhớ ngắn hạn, và đến cuối ngày thì lại tan biến. Giống như chiếc nồi cơm điện: gạo vào, cơm ra. Vẫn cái nồi ấy, vẫn tinh bột ấy. Chẳng có gì thay đổi, và chiếc nồi vẫn trống rỗng. Đó không phải là học. Đó là sự lặp lại không có phản tư, một thói quen chẳng xây dựng được điều gì.

Và trong khoảng trống rỗng ấy, “tham nhũng” có điều kiện nảy mầm. Đây chính là một trong những nguyên nhân sâu xa của gian lận học đường: quay cóp trong thi cử, mua điểm, làm giả bằng cấp. Ngay cả tấm bằng đôi khi cũng chỉ là một cái “checkbox” – biểu tượng bằng giấy cho sự nỗ lực chưa từng tồn tại.

Thế nên, học sinh đành phải thích nghi, vật lộn. “Em đợi đến đêm trước ngày thi mới học”, một sinh viên thú thật với tôi. “Không còn đường lui nữa. Chưa đầy 24 tiếng trước bài kiểm tra, em vừa học vừa hối hận. Sau kỳ thi thì em quên sạch. Mọi thứ cứ thế biến mất”.

Jesse Peterson

Cũng chẳng có gì đáng ngạc nhiên. Nếu giáo dục biến thành một bãi chứa kiến thức khô khan, thì ký ức làm sao có thể lưu giữ lâu bền? Dù vậy, tôi vẫn giữ vững niềm tin: nếu học sinh được khuyến khích xây dựng cung điện trí nhớ cho riêng mình, các em sẽ tìm thấy niềm vui thực sự trong học tập, từ việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cho đến các mốc lịch sử.

Gần đây, khi tham gia một khóa học về Công giáo bằng tiếng Việt, tôi tiếp tục áp dụng phương pháp này để biến những khái niệm phức tạp thành các biểu tượng sống động trong cung điện của mình. Trong kỳ thi, khi không ít người chọn cách gian lận, tôi chỉ dựa vào trí nhớ và sự tập trung của bản thân. Kết quả là tôi đạt 41/50 điểm, nhưng vấn đề không chỉ là điểm số, mà là giữ được sự trong sạch trong tâm hồn và trí óc.

Siêu nhận thức, hay suy nghĩ về cách chúng ta nghĩ, là chìa khóa để học hiệu quả. Nó giống như không chỉ lái xe mà còn hiểu cách xe hoạt động. Thay vì nhồi nhét, chúng ta tổ chức tư duy, và tìm phương pháp phù hợp. Học tập không chỉ dừng lại ở việc đọc những gì chúng ta cần biết, mà còn là quá trình chúng ta tự xây dựng những căn phòng vững chắc để lưu trữ chúng mãi mãi.

Vậy, bạn đã sẵn sàng xây dựng cung điện của mình chưa?

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *