Học thêm: Giải pháp hay Lệ thuộc?

Câu chuyện của anh Lân về việc con gái thiếu tự giác trong học tập khiến nhiều người trăn trở: Liệu đây có phải là một trường hợp cá biệt hay là tình trạng chung của nhiều học sinh hiện nay? Điều gì đang kìm hãm khả năng tự học của các em, và yếu tố nào có thể thúc đẩy sự chủ động học tập một cách bền vững?

Võ Nhật Vinh

Trong phiên chất vấn tại Quốc hội, Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo đã thẳng thắn chỉ ra rằng dạy thêm, học thêm đang cản trở sự đổi mới giáo dục. Thực tế cho thấy, học thêm đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống học đường Việt Nam. Nhiều phụ huynh, như anh Lân, xem học thêm là giải pháp giúp con theo kịp chương trình, đạt điểm cao hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Tuy nhiên, điều này vô tình tạo ra một vòng luẩn quẩn, khiến học sinh phụ thuộc vào giáo viên, vào các lớp học thêm và mất đi kỹ năng tự học, một kỹ năng thiết yếu trong thế giới luôn biến đổi. Một số phụ huynh còn xem giáo viên dạy thêm như “bảo mẫu”, đảm bảo con mình ngồi vào bàn học.

Học thêm có thể mang lại lợi ích trước mắt như củng cố kiến thức và cải thiện điểm số. Thế nhưng, khi học sinh quen với việc được hướng dẫn tỉ mỉ, các em sẽ dần đánh mất sự chủ động trong học tập. Thay vì tự tìm tòi, đọc hiểu và giải quyết vấn đề, nhiều em chỉ trông chờ vào sự hướng dẫn chi tiết từ giáo viên. Điều này không chỉ làm giảm tính sáng tạo mà còn gây khó khăn cho các em khi phải thích nghi với môi trường học tập đòi hỏi sự tự lập cao hơn, như bậc đại học hoặc trong công việc sau này. Tâm lý ỷ lại, đề cao hiệu quả của việc học thêm sẽ làm suy yếu kỹ năng tự tìm kiếm kiến thức.

Trong bối cảnh đó, Quyết định số 387/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về Chương trình “Đẩy mạnh phong trào học tập suốt đời trong gia đình, dòng họ, cộng đồng, đơn vị giai đoạn 2021-2030” đã đề ra mục tiêu xây dựng một xã hội học tập, nơi mỗi cá nhân đều có khả năng tự học và học tập suốt đời. Đây là một định hướng đúng đắn, bởi trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, kiến thức thay đổi nhanh chóng, và việc học không chỉ giới hạn trong trường lớp mà cần phải kéo dài liên tục.

Để hiện thực hóa mục tiêu này, học sinh cần được trang bị hai kỹ năng cốt lõi: tính tự giác và khả năng tự học. Tính tự giác giúp các em chủ động lập kế hoạch, quản lý thời gian và kiên trì với mục tiêu học tập. Khả năng tự học bao gồm việc tự đọc hiểu, tìm kiếm thông tin, phân tích và giải quyết vấn đề mà không cần sự hướng dẫn thường xuyên. Đây chính là chìa khóa để học sinh không chỉ thành công trong học tập mà còn sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong tương lai.

Cũng như việc không thể hoàn toàn phó thác cho nhà trường giải quyết vấn nạn bạo lực học đường, việc xây dựng và hoàn thiện kỹ năng tự học cũng cần có sự chung tay của nhiều bên.

Trước hết, phụ huynh như anh Lân cần nhận thức rằng học thêm không phải là giải pháp duy nhất để giúp con tiến bộ. Thay vào đó, cha mẹ nên khuyến khích con phát triển tính tự giác bằng cách tạo môi trường học tập phù hợp tại nhà, ví dụ như một góc học tập yên tĩnh, không bị xao nhãng bởi các thiết bị điện tử. Đồng thời, phụ huynh nên làm gương trong việc học tập suốt đời, chẳng hạn như tham gia các khóa học trực tuyến hoặc đọc sách để con cái noi theo. Điều này có nghĩa là phụ huynh cần chuyển từ việc chỉ đầu tư thời gian và tiền bạc vào học thêm sang việc đồng hành cùng con trong quá trình học tập.

Tiếp theo, nhà trường cần chuyển đổi từ phương pháp dạy học truyền thống sang các phương pháp khuyến khích tư duy phản biện và tự học. Ví dụ, thay vì cung cấp đáp án ngay lập tức, giáo viên có thể hướng dẫn học sinh cách tìm kiếm thông tin, phân tích vấn đề và tự tìm ra giải pháp. Các bài tập nhóm, dự án nghiên cứu hoặc bài tập yêu cầu tự đọc tài liệu sẽ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tự học.

Công nghệ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh tự học. Các nền tảng học trực tuyến, cả trả phí và miễn phí, về các môn khoa học hoặc ngoại ngữ, cho phép học sinh học theo tốc độ riêng và cung cấp các bài kiểm tra để tự đánh giá. Những nền tảng này không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào các lớp học thêm mà còn khuyến khích tính tự giác.

Tính tự giác và khả năng tự học không thể hình thành trong một sớm một chiều, mà cần bắt đầu từ những thói quen nhỏ, như yêu cầu học sinh tự lập kế hoạch học tập hàng tuần, đặt mục tiêu cụ thể (ví dụ: học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày) và tự đánh giá tiến độ. Các công cụ quản lý thời gian miễn phí có thể hỗ trợ trong việc này.

Đối với học sinh lớn hơn, các em có thể được khuyến khích tham gia các khóa học trực tuyến ngắn hạn để làm quen với việc tự học. Ví dụ, một khóa học về kỹ năng lập trình không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp các em học cách tự quản lý thời gian và tự tìm kiếm tài liệu. Singapore đã xây dựng nền tảng học trực tuyến quốc gia (SLS), cho phép học sinh tự học ở nhà hai ngày mỗi tháng để tìm kiếm tài liệu, tự nghiên cứu và giải quyết vấn đề. Tương tự, Phần Lan cũng có các nền tảng như Wilma và DigiOne hỗ trợ học sinh tự học.

Cuối cùng, một trong những nguyên nhân khiến học sinh phụ thuộc vào học thêm là áp lực từ các kỳ thi. Để giảm bớt điều này, Bộ Giáo dục và Đào tạo cần tiếp tục cải cách hệ thống thi cử, tập trung vào đánh giá năng lực tự giác tìm kiếm kiến thức và tự học, thay vì chỉ kiểm tra kiến thức một cách máy móc. Khi học sinh không còn bị áp lực “học để thi” theo những kiến thức được nhồi nhét, các em sẽ có động lực học tập vì sự tò mò và niềm yêu thích kiến thức.

Như triết gia Plato từng nói: “Chúng ta không học để biết, mà để trở thành”. Nếu thiếu sự tự giác và khả năng tự học, các em sẽ khó có thể phát triển toàn diện và trở thành những người chủ động, sáng tạo trong tương lai.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *