Nguy cơ leo thang: Israel – Iran tìm kiếm ngừng bắn

Ngày 13 tháng 6, Israel đã phát động chiến dịch “Sư tử Trỗi dậy”, nhắm vào các cơ sở hạt nhân, căn cứ quân sự và các lãnh đạo cấp cao của Iran, đánh dấu một bước leo thang đáng kể trong cuộc xung đột kéo dài giữa hai quốc gia. Đáp trả, Iran tiến hành các cuộc tấn công bằng tên lửa và máy bay không người lái (UAV) vào các thành phố lớn của Israel, bao gồm Tel Aviv và Haifa.

Những cuộc tấn công ăn miếng trả miếng dữ dội này đã trở thành một phép thử khắc nghiệt đối với sức chịu đựng về kinh tế, chính trị, quân sự và xã hội của cả hai cường quốc hàng đầu Trung Đông. Tuy nhiên, khi cuộc xung đột leo thang, nguồn lực của cả hai bên nhanh chóng cạn kiệt, áp lực quốc tế gia tăng, và nguy cơ leo thang khu vực trở nên rõ ràng, cả hai quốc gia dần nhận ra nguy cơ “cùng thua” trong cuộc chiến hao tổn này.

Ngày 24 tháng 6, cả Israel và Iran đều chấp nhận lệnh ngừng bắn do Tổng thống Mỹ Donald Trump làm trung gian, mỗi bên đều tự nhận là người chiến thắng. Tuy nhiên, giới quan sát nhận định rằng nếu cuộc chiến tiếp diễn, cả hai quốc gia sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.

**Tổn thất về năng lực quân sự**

Cuộc giao tranh kéo dài 12 ngày giữa Israel và Iran được xem là một cuộc chiến tiêu hao điển hình, trong đó cả hai bên đều sử dụng các khí tài hiện đại và đắt đỏ để gây thiệt hại tối đa cho đối phương, đồng thời bảo vệ không phận và nguồn lực của mình.

Israel đã triển khai hàng trăm máy bay chiến đấu hiện đại để giành ưu thế trên không và kiểm soát không phận Tehran. Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF) tuyên bố đã phá hủy gần một nửa số bệ phóng tên lửa đạn đạo của Iran, cũng như nhiều hệ thống phòng không, gây ra hơn 606 ca tử vong và hơn 5.300 người bị thương.

Tuy nhiên, IDF đã không thể tấn công cơ sở Fordow, được coi là “pháo đài hạt nhân” của Iran vì nó được xây dựng sâu trong lòng núi. Mỹ sau đó đã can thiệp bằng cách thả 12 quả bom xuyên GBU-57 nặng 14 tấn xuống cơ sở này, nhưng theo báo cáo mật từ Cơ quan Tình báo Quốc phòng (DIA) thuộc Lầu Năm Góc, động thái này chỉ làm chậm chương trình hạt nhân của Iran vài tháng chứ không thể phá hủy hoàn toàn.

Mặc dù chịu tổn thất nặng nề, Iran vẫn duy trì khả năng tấn công bằng các loại tên lửa đạn đạo như Emad, Ghadr và Kheybar. Trong vòng 12 ngày, Iran đã phóng hơn 550 tên lửa đạn đạo và khoảng 1.000 máy bay không người lái vào lãnh thổ Israel.

Khói bốc lên tại đài truyền hình nhà nước Iran sau cuộc không kích của Israel vào Tehran hôm 16/6. Ảnh: AP
Không kích Tehran: Israel tấn công đài truyền hình nhà nước Iran (16/6). Ảnh: Internet

Những cuộc tấn công liên tục đã gây áp lực lên hệ thống phòng không đa tầng của Israel, khiến các điểm yếu dần lộ ra. Trong những ngày đầu, tỷ lệ đánh chặn của Israel là 85-90%, nhưng con số này giảm dần khi ngày càng có nhiều tên lửa đạn đạo tốc độ cao lọt qua hệ thống phòng thủ.

Các hệ thống phòng không của Israel cũng gặp phải những sự cố, chẳng hạn như tên lửa tự quay đầu và rơi xuống đất ngay sau khi rời bệ phóng. Nhiều tên lửa của Iran đã đánh trúng các khu đô thị đông dân cư của Israel, khiến 28 người thiệt mạng và hơn 2.500 người bị thương.

Tình báo Mỹ hôm 18 tháng 6 nhận định rằng nếu không có sự hỗ trợ của Washington, Israel có thể chỉ còn đủ đạn phòng không để sử dụng trong 10-12 ngày để đánh chặn tên lửa của Iran.

Tuy nhiên, Iran cũng khó có thể duy trì cường độ tấn công lâu dài trong cuộc chiến tiêu hao này, do kho dự trữ tên lửa bị phá hủy và khó bổ sung, theo nhận định của chuyên gia quân sự Tom Karako. Số lượng tên lửa mà Iran phóng ra trong những ngày cuối của chiến dịch đáp trả đã giảm đáng kể, chỉ còn vài quả mỗi đợt, so với hơn 100 quả trong ngày đầu tiên.

Iran tấn công Israel: Tên lửa đạn đạo nhắm vào Tel Aviv, Haifa (15/6). Ảnh: Internet

Nếu chiến dịch tiếp tục, Iran sẽ đối mặt với nguy cơ cạn kiệt kho tên lửa đạn đạo, vốn là vũ khí răn đe chính của họ, khi các cơ sở lưu trữ, sản xuất và phương tiện vận chuyển tên lửa liên tục bị Israel tấn công.

**Tổn thất về kinh tế**

Theo các chuyên gia, cuộc chiến cũng đặt ra những thách thức kinh tế nghiêm trọng cho cả hai quốc gia. Đối với Iran, các cuộc tấn công của Israel vào cơ sở hạ tầng năng lượng, bao gồm các kho nhiên liệu ở Tehran, đã làm gián đoạn nguồn cung xăng dầu trong nước.

Với nền kinh tế vốn đã suy yếu do các lệnh trừng phạt từ phương Tây, Iran phải đối mặt với nguy cơ lạm phát tăng vọt và bất ổn xã hội. Quỹ Tiền tệ Quốc tế dự báo tỷ lệ lạm phát của Iran có thể tăng lên 43,3% trong năm nay, từ mức 32,6% của năm ngoái.

Giáo sư Mohammad Farzanegan tại Trung tâm Nghiên cứu Trung Cận Đông thuộc Đại học Marburg ở Đức cho biết: “Loạt lệnh trừng phạt của phương Tây đã làm suy yếu nền kinh tế Iran và làm xói mòn tầng lớp trung lưu ở nước này. Thu nhập thực tế của họ đã giảm sút do lạm phát, dẫn đến nguy cơ nghèo đói cao”.

Nếu xung đột kéo dài, nền kinh tế Iran sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức hơn nữa, khi hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng bị tổn hại do chiến sự.

Chuyên gia Perrihan Al-Riffai, thành viên cấp cao tại Trung tâm Rafik Hariri của Hội đồng Đại Tây Dương, cảnh báo rằng nếu Iran đóng cửa eo biển Hormuz, nơi hàng triệu thùng dầu đi qua mỗi ngày, giá dầu có thể vượt mốc 100 USD/thùng, gây ra một cú sốc kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, hành động này cũng sẽ gây tổn hại cho chính Iran, vì nước này phụ thuộc vào xuất khẩu dầu để duy trì ngân sách quốc gia.

Israel, mặc dù có nền kinh tế mạnh hơn Iran, cũng phải chịu áp lực tài chính lớn, theo Economist. Các cuộc tấn công bằng tên lửa của Iran đã gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng năng lượng và dân sự, làm gián đoạn hoạt động kinh doanh ở Tel Aviv và Haifa.

Chi phí vận hành hệ thống phòng thủ tên lửa như Iron Dome và chi phí cho chiến dịch không kích ở Iran đòi hỏi nguồn ngân sách khổng lồ. Theo Marker, tờ báo tài chính hàng đầu của Israel, hoạt động đánh chặn tên lửa khiến nước này tốn đến 285 triệu USD mỗi đêm.

Các chuyên gia nhận định rằng nền kinh tế Israel có thể chống chịu một cuộc chiến toàn diện với Iran trong thời gian ngắn, nhưng nếu giao tranh kéo dài từ một tháng trở lên, nước này sẽ thiệt hại tới 12 tỷ USD.

**Áp lực chính trị, xã hội**

Cuộc chiến đặt cả Israel và Iran vào tình thế khó khăn về mặt chính trị, khi cộng đồng quốc tế kêu gọi hai bên tránh leo thang xung đột. Thủ tướng Anh Keir Starmer nhấn mạnh rằng “ổn định ở Trung Đông phải là ưu tiên”, trong khi Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Antonio Guterres kêu gọi cả hai bên “kiềm chế tối đa”.

Tổng thống Mỹ Donald Trump, mặc dù ủng hộ đồng minh Israel, cũng đã phản đối kế hoạch ám sát lãnh tụ tối cao Iran Ali Khamenei, bày tỏ mong muốn tránh lún sâu vào xung đột Trung Đông.

Trong nước, Thủ tướng Netanyahu phải đối mặt với áp lực từ công chúng, khi các cuộc tấn công của Iran làm gia tăng thương vong dân sự. Nhiều người dân Israel lo ngại về an ninh và những lỗ hổng trong hệ thống phòng không của họ.

Những cuộc tấn công bằng tên lửa liên tục của Iran đã khiến cuộc sống của người dân Israel bị đảo lộn, khi họ phải xuống hầm trú bom gần như mỗi đêm. Hình ảnh các tòa nhà chung cư sụp đổ vì tên lửa Iran càng làm gia tăng lo ngại về an ninh.

Ở Iran, các cuộc không kích quy mô lớn của Israel cũng gây ra tâm lý sợ hãi, thúc đẩy nhiều người dân rời khỏi thủ đô. Nhiều quốc gia cũng kêu gọi công dân nhanh chóng rời khỏi Iran và Israel để đảm bảo an toàn.

Người dân tại Tel Aviv, Israel trú ẩn trong bãi đậu xe sau khi có cảnh báo tên lửa phóng từ Iran sáng 17/6. Ảnh: AP
Tel Aviv trú ẩn: Cảnh báo tên lửa Iran tấn công Israel (17/6). Ảnh: Internet

Việc các tướng lĩnh và nhà khoa học hạt nhân hàng đầu của Iran liên tiếp bị Israel hạ sát cũng có thể gây ra tâm lý hoang mang và ảnh hưởng đến uy tín của chính quyền.

Theo các bình luận viên của Al Jazeera, cả Iran và Israel đều nhận thức rõ rằng một cuộc chiến kéo dài có thể kích động bất ổn trong nước, đặc biệt khi nền kinh tế bị tổn hại do chiến tranh. Điều đó thúc đẩy hai bên nhanh chóng chấp nhận đề xuất ngừng bắn khi được Tổng thống Trump “bật đèn xanh”, theo Trita Parsi, phó chủ tịch Viện Quincy vì Chính sách Đối ngoại có Trách nhiệm tại Mỹ.

Cuộc xung đột Israel-Iran, dù ngắn ngủi, đã cho thấy cái giá đắt đỏ của chiến tranh và những hệ lụy sâu rộng mà nó có thể gây ra cho cả hai quốc gia và khu vực. Việc cả hai bên chấp nhận ngừng bắn cho thấy sự nhận thức về những giới hạn và hậu quả tiềm tàng của một cuộc đối đầu kéo dài, đồng thời mở ra cơ hội cho các nỗ lực ngoại giao nhằm giải quyết những bất đồng sâu sắc và ngăn chặn một cuộc xung đột toàn diện trong tương lai.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *