Bệnh giun rồng, một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Dracunculus medinensis gây ra, xâm nhập vào cơ thể người qua đường ăn uống khi tiêu thụ thực phẩm chứa ấu trùng của loại giun này.
Bệnh thường gặp ở các quốc gia đang phát triển với điều kiện vệ sinh còn hạn chế, đặc biệt là ở châu Phi, như Nam Sudan, Ethiopia và Mali. Những người làm nông nghiệp thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở nhóm người từ 15 đến 45 tuổi, không phân biệt giới tính.
Tại Việt Nam, gần đây đã ghi nhận các trường hợp nhiễm giun rồng chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Yên Bái, Phú Thọ, Thanh Hóa và Hòa Bình. Đa số bệnh nhân là nam giới và có tiền sử ăn các loại thủy sản sống hoặc chưa được nấu chín kỹ.
Sự lây nhiễm xảy ra khi người bệnh uống nước không đảm bảo vệ sinh, có chứa copepod, một loài giáp xác nhỏ mang ấu trùng D. medinensis. Khi vào cơ thể, giáp xác này chết đi, giải phóng ấu trùng. Ấu trùng sau đó xâm nhập qua thành dạ dày và ruột, tiến vào ổ bụng và khoang sau phúc mạc. Sau khi trưởng thành và giao phối, giun đực sẽ chết, trong khi giun cái, với chiều dài từ 70 đến 120 cm, di chuyển trong mô dưới da hướng về bề mặt da.
Khoảng một năm sau khi nhiễm bệnh, giun cái tạo ra mụn nước trên da, thường ở vùng chi dưới. Mụn nước này sẽ vỡ ra, và khi tiếp xúc với nước, giun cái sẽ giải phóng ấu trùng vào môi trường. Các ấu trùng này sau đó bị giáp xác ăn vào, trải qua hai lần lột xác trong khoảng hai tuần để phát triển thành ấu trùng gây bệnh. Khi ấu trùng xâm nhập vào cơ thể người, chúng sẽ xuyên qua niêm mạc dạ dày và ruột, di chuyển vào mô liên kết và phát triển thành giun trưởng thành. Giun cái trưởng thành, có thể dài tới 1 mét, sẽ di chuyển dưới da sau khoảng 9-14 tháng.
Trong giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Khoảng một năm sau khi nhiễm, giun cái bắt đầu di chuyển đến bề mặt da, thường là ở bàn chân, để thoát ra ngoài.
Tại vị trí giun thoát ra, có thể xuất hiện các triệu chứng như mụn nước, loét, sưng phù, ngứa và đau. Người bệnh thường có xu hướng ngâm chân vào nước để giảm đau, tạo điều kiện cho giun chui ra và phóng thích ấu trùng vào nước. Đôi khi, có thể có nhiều con giun cùng thoát ra một lúc. Quá trình này có thể kéo dài đến 8 tuần hoặc hơn. Các triệu chứng toàn thân có thể bao gồm sốt, phát ban, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Giun rồng hiếm khi gây tử vong, nhưng các biến chứng nghiêm trọng có thể phát sinh do nhiễm khuẩn thứ phát hoặc nhiễm trùng huyết. Áp xe có thể hình thành nếu giun di chuyển đến các cơ quan khác như phổi, màng tim hoặc tủy sống. Nếu giun đi qua khớp, nó có thể gây đau khớp và co rút cơ. Trong một số trường hợp, nếu giun chết trước khi thoát ra, nó có thể bị vôi hóa, gây ra đau đớn. Nếu giun bị đứt trong quá trình thoát ra, nó có thể gây viêm nặng, phù nề, nhiễm trùng huyết hoặc viêm mô tế bào.
Việc chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng, đặc biệt là khi thấy giun chui ra từ vết loét. Xét nghiệm máu có thể cho thấy sự gia tăng bạch cầu ái toan. Nếu giun chết và bị vôi hóa, nó có thể được phát hiện thông qua hình ảnh X-quang. Cần phân biệt bệnh giun rồng với các bệnh khác như giun chỉ hoặc viêm mô tế bào.
Phương pháp điều trị chính là lấy giun ra khỏi cơ thể một cách chậm rãi, kết hợp với việc chăm sóc vết thương và kiểm soát cơn đau. Điều trị triệu chứng bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm, kháng histamin để giảm ngứa, bôi kháng sinh tại chỗ để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát, hoặc sử dụng kháng sinh toàn thân trong trường hợp viêm mô tế bào, nhiễm trùng huyết hoặc áp xe.
Phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh giun rồng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm ăn chín, uống sôi, tránh ăn các loại thực phẩm sống hoặc chưa được chế biến kỹ, đặc biệt là các loại thủy sản. Người bệnh cũng cần tránh tiếp xúc với nguồn nước uống để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
Admin
Nguồn: VnExpress