Smart City ngập rác: Giải pháp và thách thức

Câu nói “Bản đồ số không thể xóa ký ức” gợi nhắc về một đô thị mất bản sắc, giống như một người mất trí nhớ. Với mỗi người dân, những con phố, ngõ nhỏ, hàng cây đều chứa đựng kỷ niệm và tình cảm sâu sắc, điều mà không một cảm biến nào có thể đo lường được.

Trong kỷ nguyên số, khái niệm “đô thị thông minh” (smart city) trở thành xu hướng toàn cầu. Tuy nhiên, sự “thông minh” này không chỉ đơn thuần là tiến bộ kỹ thuật, mà còn liên quan đến một trật tự xã hội mới, nơi công nghệ chi phối cuộc sống, học tập và tương tác của con người. Đằng sau những mỹ từ đó là những giả định phức tạp về công nghệ và quyền lực, nơi dữ liệu không chỉ hỗ trợ mà còn kiểm soát, biến đô thị thành một cỗ máy định hình hành vi. Do đó, nhiều người dân có xu hướng ưu tiên một đô thị đáng sống, giàu cảm xúc, ký ức và sự gắn bó hơn là một đô thị quá thông minh nhưng thiếu đi yếu tố nhân văn.

Các dự án đô thị thông minh thường được quảng bá với những hình ảnh về dịch vụ một chạm, giao thông thông suốt, cảnh báo sớm ngập úng hay quản lý rác thải tự động. Nhưng liệu dữ liệu chỉ là công cụ, hay là một thiết kế quyền lực? Liệu một thành phố có thể thực sự thông minh nếu bỏ qua ký ức, cảm xúc và sự tham gia của cộng đồng dân cư?

Dữ liệu, nền tảng của đô thị thông minh, tưởng chừng trung lập nhưng lại ẩn chứa những lựa chọn về giá trị và cấu trúc quyền lực. Nếu thiếu minh bạch và phản biện xã hội, dữ liệu có thể trở thành công cụ kỹ trị. Kinh nghiệm từ Thượng Hải hay Thâm Quyến cho thấy nguy cơ của chủ nghĩa kỹ trị thụ động, nơi công nghệ kiểm soát thay vì phục vụ, và quyền riêng tư bị xâm phạm. Vì vậy, các nguyên tắc như dữ liệu công, đồng thuận thông tin và quyền riêng tư số cần được xem là nền tảng đạo đức trong quy hoạch đô thị.

Nếu không được hiểu đúng, đô thị thông minh có thể làm gia tăng khoảng cách số và bất công xã hội. Tại Việt Nam, năm 2023, dù có gần 77 triệu người dùng mạng xã hội, nhưng chỉ có 12% người cao tuổi sở hữu điện thoại thông minh. Sự khác biệt này có nguy cơ tạo ra một tầng lớp đô thị thông minh bên cạnh một bộ phận dân cư bị bỏ lại phía sau về mặt kỹ thuật, không phải vì họ thiếu nhu cầu mà vì họ thiếu công cụ hoặc kỹ năng để tham gia.

Do đó, xây dựng đô thị thông minh không chỉ là đầu tư vào hạ tầng số, mà còn đòi hỏi một chiến lược giáo dục công nghệ toàn diện. Nâng cao năng lực số, từ nhận thức về quyền riêng tư đến kỹ năng sử dụng dịch vụ công, cần trở thành một phần cốt lõi trong chính sách công, đặc biệt đối với các nhóm dễ bị tổn thương như người nhập cư, người cao tuổi, thanh thiếu niên ngoại thành và lao động phi chính thức.

Trong các hội thảo, những khái niệm như “Đô thị dựa trên dữ liệu” hay “Quy hoạch lấy người dân làm trung tâm” được trình bày như một lẽ tất yếu. Nhưng thực tế, nhiều người dân vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến, hoặc không thể gửi phản hồi vì sóng yếu. Nếu đô thị thực sự thông minh, nó cần thông minh đúng chỗ, ở những nơi mà người dân thực sự cần được lắng nghe và kết nối.

Bài học từ Barcelona hay Toronto là những ví dụ đáng suy ngẫm. Barcelona nổi bật với Decidim, một nền tảng tham vấn cộng đồng mở, nơi mọi quyết sách đều có không gian đối thoại. Ngược lại, dự án Sidewalk Labs tại Toronto, dù được hỗ trợ bởi Google, đã bị đình chỉ do lo ngại về quyền riêng tư và thiếu minh bạch. Điều này cho thấy, công nghệ không phải là yếu tố quyết định, mà chính là cách nó được vận hành và kiểm soát.

Tại Việt Nam, nhiều khu đô thị lắp đặt camera dày đặc, nhưng rác vẫn chất đống do thiếu sự đồng thuận và ý thức của người dân. Dữ liệu thu thập được dường như chỉ để báo cáo mà không thực sự phục vụ cuộc sống của người dân. Dự án bản đồ cộng đồng tại Thủ Đức là một ví dụ, ban đầu người dân rất hào hứng gắn các địa điểm quan trọng, nhưng sau khi dự án kết thúc, dữ liệu dần trở nên lỗi thời do không được cập nhật.

Phạm Trọng Thuật

Dữ liệu cần phải “sống”, và để “sống”, nó cần được tạo ra từ cảm xúc. Một bác xe ôm thuộc lòng giờ tan trường và các điểm tắc đường còn đáng tin hơn bất kỳ thiết bị nào. Tại các đô thị di sản như Hội An, Huế, những tấm biển QR code hiện đại không thể thay thế hoàn toàn các biển gỗ cũ, vết mòn trên vỉa hè hay những câu chuyện kể của người trông đình. Đó là những dữ liệu mềm, mang trọng lượng văn hóa không thể số hóa.

Không có cảm biến nào đo được nỗi buồn của người dân khi đường phố thiếu bến xe buýt, hay khi cây xanh bị bật gốc sau bão. Nhưng chính những người dân ấy cảm nhận được và có thể rút lui khỏi cuộc đối thoại đô thị nếu tiếng nói của họ không được lắng nghe.

Do đó, dữ liệu cần được định nghĩa lại như một không gian sống, nơi mỗi ý kiến như “Chỗ này cần thêm cây xanh” hay “Đoạn phố này hay ngập” trở thành thông tin thiết yếu, quan trọng không kém gì các dashboard AI hay bản đồ GIS.

Một thành phố thông minh bền vững không chỉ cần công nghệ mà còn cần một trái tim không làm bằng vi xử lý, mà bằng mạch sống của mỗi cư dân. Và không chỉ bằng dữ liệu, mà bằng trí nhớ tập thể.

Trước khi trở nên thông minh, một thành phố cần học cách lắng nghe để trở thành một nơi đáng sống.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *