Trong lần trở về Việt Nam mới đây, tôi nhận được nhiều lời tư vấn từ những người quen là giảng viên trong và ngoài nước, họ đều có chung một trăn trở: nên định hướng cho con cái học ngành gì, học ở đâu, và lựa chọn nào sẽ đảm bảo việc làm, thành công, hay cơ hội định cư tốt nhất?
Thực lòng, tôi không có câu trả lời hoàn hảo cho những vấn đề này. Ngay cả với con gái mình, tôi cũng đã trải qua một hành trình tìm kiếm hướng đi đầy suy tư.
Khi tốt nghiệp trung học ở New Zealand, con gái tôi đứng trước ngã rẽ quan trọng: chọn ngành gì, học ở đâu, nên bắt đầu ngay hay tạm dừng một năm để trải nghiệm (gap year)? Con phải đối diện với nhiều ý kiến khác nhau: người khuyên chọn ngành dễ kiếm việc, người khuyến khích theo đuổi đam mê. Người ủng hộ vào đại học ngay, người khuyên nên đi làm hoặc du lịch để trưởng thành hơn. Trong sự bối rối đó, con muốn có thời gian để hiểu rõ bản thân, tự tìm ra tiếng nói riêng giữa những kỳ vọng xung quanh.
Thế hệ chúng tôi trước đây bước vào đại học theo một lộ trình gần như đã được định sẵn. Với nguồn lực hạn chế, việc thi đỗ đại học, bất kể ngành nào, gần như là con đường duy nhất dẫn đến một công việc ổn định. Ngày nay, điều kiện sống tốt hơn, cơ hội đa dạng hơn, nhưng đồng nghĩa với nhiều áp lực hơn: chọn ngành nào, trường nào, học trong nước, chương trình quốc tế hay du học? Làm sao để chọn ngành phù hợp với năng lực và đảm bảo một tương lai tốt đẹp?
Nghiên cứu tại Đại học Stanford cho thấy, sinh viên Mỹ thường cảm thấy quá tải khi phải lựa chọn ngành học từ quá sớm, và không ít người đã phải thay đổi ngành giữa chừng. Tại Australia, có đến 40% sinh viên đại học không chắc chắn về lựa chọn ngành của mình, ngay cả khi họ xuất thân từ những gia đình có nền tảng học vấn vững chắc. Rõ ràng, áp lực chọn ngành không chỉ là một vấn đề riêng của Việt Nam, mà là một bài toán mang tính toàn cầu.
Là bậc cha mẹ, ai cũng mong muốn con cái có một tương lai ổn định và hạnh phúc. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi nhiều phụ huynh hướng con đến những ngành nghề “an toàn” như bác sĩ, dược sĩ, kỹ sư, hoặc lập trình viên. Đây là những nghề được xã hội coi trọng và mang lại thu nhập ổn định. Tuy nhiên, liệu đó có thực sự là điều mà con cái mong muốn?
Nhiều học sinh ở độ tuổi 18 chưa có đủ kinh nghiệm để hiểu rõ bản thân mình. Trong khi đó, cha mẹ, với mong muốn tốt đẹp, thường muốn “chọn giúp” con. Một số phụ huynh tin rằng với kinh nghiệm và sự hiểu biết của mình, lời khuyên của họ là đáng tin cậy. Điều này không sai, nếu nó được đưa ra bằng sự thấu hiểu và tôn trọng. Nhưng nếu lời khuyên trở thành sự áp đặt, hậu quả có thể là sự miễn cưỡng, việc học trở nên thiếu đam mê, thậm chí có thể dẫn đến những khủng hoảng tâm lý.
Điều quan trọng là tìm ra sự cân bằng: kết hợp mong muốn và cá tính của con cái với kinh nghiệm và tầm nhìn của cha mẹ. Việc chọn ngành học không nên chỉ dựa trên những yếu tố “hot” hay “dễ định cư”, mà cần phải xuất phát từ năng lực thực sự và những giá trị sống của người học. Khi đó, việc học mới thực sự trở thành một hành trình khám phá và phát triển bản thân, thay vì một cuộc chạy đua theo những kỳ vọng.
Du học mở ra nhiều cơ hội quý giá: trải nghiệm quốc tế, phát triển tư duy độc lập, và khả năng thích nghi trong một môi trường toàn cầu. Nhiều bạn trẻ du học đã đạt được thành công, có công việc tốt, thu nhập cao, và một cuộc sống viên mãn. Tuy nhiên, cũng có không ít những câu chuyện ít được kể về những khó khăn như sốc văn hóa, sự cô đơn, trầm cảm, không thể thích nghi được, và phải trở về nước trong sự tiếc nuối.
Tôi từng giảng dạy cho một sinh viên đã trở về từ nước ngoài. Em chia sẻ rằng áp lực học tập và môi trường xa lạ đã khiến em rơi vào khủng hoảng. Việc trở về học tập tại Việt Nam đã giúp em như được “tái sinh”, sống vui vẻ hơn và cảm thấy được là chính mình.
Một người bạn làm trong lĩnh vực nhân sự tại một tập đoàn quốc tế đã từng nói với tôi rằng: “Ứng viên tốt nghiệp từ các trường đại học quốc tế thường gây ấn tượng ở vòng đầu, nhưng trong các vòng phỏng vấn sâu, nhiều sinh viên tốt nghiệp từ các trường trong nước lại thể hiện tư duy và nền tảng kiến thức vững vàng hơn”. Cuối cùng, điều quyết định không phải là học ở đâu, mà là bản lĩnh, thái độ và khả năng thích nghi với hoàn cảnh.
Không ai phủ nhận tầm quan trọng của việc định hướng nghề nghiệp. Một kế hoạch rõ ràng và sự chuẩn bị chu đáo sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, cuộc sống không chỉ vận hành bằng lý trí, mà còn là sự kết hợp của những yếu tố bất định.
Nhìn lại bản thân, tôi và nhiều người khác đang làm những công việc không liên quan đến ngành học trước đây. Có thể đó là một cơ hội bất ngờ, một lời giới thiệu đúng thời điểm, hoặc đơn giản là sự can đảm để thử một điều gì đó chưa từng nghĩ tới. Một nghiên cứu của Harvard Business Review đã chỉ ra rằng “serendipity” (những cơ hội may mắn tình cờ) có ảnh hưởng lớn đến thành công trong sự nghiệp, không hề thua kém so với sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Vì vậy, hãy định hướng cho con cái, nhưng đồng thời cũng luôn để ngỏ khả năng điều chỉnh. Hãy cho con có quyền được thử và cả quyền được sai. Biết đâu, cái “sai” ngày hôm nay lại là một bước ngoặt dẫn đến một điều đúng đắn trong tương lai. Tuổi 18 là cánh cửa mở ra một tương lai rộng lớn, và nó không chỉ có một con đường duy nhất. Điều quan trọng là cả gia đình cùng nhau vượt qua những ngã rẽ ấy bằng sự tôn trọng, thấu hiểu và tình yêu thương. Dù con đường đời có quanh co, mỗi bước chân vẫn có thể trở nên vững vàng và đầy ý nghĩa.
Admin
Nguồn: VnExpress