Mưa nhân tạo: Lợi ích và tranh cãi quanh công nghệ tạo mưa

Sau trận lũ lụt kinh hoàng ở Texas, công nghệ gieo mây đang vấp phải nhiều lo ngại, dù các nhà khoa học khẳng định tác động thực tế của nó không đáng kể. Gieo mây, một phương pháp can thiệp thời tiết, hiện được sử dụng rộng rãi nhất ở miền tây Hoa Kỳ. Tại các bang có địa hình đồi núi như Wyoming và Colorado, các chương trình nghiên cứu tập trung vào việc tăng lượng tuyết thông qua gieo mây. Ngược lại, ở Texas, công nghệ này đã được nghiên cứu từ giữa thế kỷ 20 như một giải pháp tiềm năng để giảm thiểu hạn hán.

Giáo sư kỹ thuật hóa học và môi trường Armin Sorooshian từ Đại học Arizona cho rằng, gieo mây không thể là nguyên nhân gây ra lũ quét ở Texas. Theo các báo cáo khoa học, gieo mây, ngay cả khi thành công, cũng chỉ có thể tăng lượng mưa thêm khoảng 5-15%. Mức tăng này là không đáng kể so với sức tàn phá của một trận lũ quét.

Chương trình nghiên cứu SNOWIE năm 2017, do Quỹ Khoa học Quốc gia tài trợ, là nỗ lực đầu tiên định lượng chính xác tác động của gieo mây. Kết quả cho thấy gieo mây có khả năng tạo ra tuyết, nhưng tuyết này sẽ không rơi xuống nếu không có các yếu tố hỗ trợ khác. Các nhà khoa học tại các trường đại học và viện nghiên cứu ở Wyoming, Idaho và Colorado vẫn đang tiếp tục nghiên cứu gieo mây như một phương pháp để tăng lượng tuyết vào mùa đông, từ đó ngăn chặn hạn hán và tình trạng thiếu nước.

Máy bay gieo mây ở bang North Dakota. Ảnh: Jim Brandenburg
Gieo mây ở North Dakota: Ảnh máy bay tạo mưa nhân tạo. Ảnh: Internet

Mặc dù công nghệ này vẫn đang trong quá trình phát triển, những tranh cãi xung quanh gieo mây không phải là mới. Vào năm 2024, trận lũ lụt nghiêm trọng ở Dubai đã bị đổ lỗi cho hoạt động gieo mây của quốc gia này. Tuy nhiên, giới khoa học khẳng định rằng những tranh cãi này phần lớn xuất phát từ sự hiểu lầm về khả năng thực tế của các hạt được sử dụng trong quá trình gieo mây.

Các chuyên gia nhấn mạnh rằng các yếu tố khác, như hạt nhân tạo, mới là nguyên nhân chính làm gia tăng các thảm họa thời tiết. Khí nhà kính thải ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch làm Trái Đất nóng lên, làm tăng nguy cơ xảy ra các trận lũ quét lớn. Bên cạnh đó, các hạt aerosol từ hoạt động giao thông, như hàng không và vận tải, cũng tác động đến thời tiết theo những cách chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Một số nghiên cứu còn cho rằng aerosol có thể đã làm giảm bớt bão trong những năm 1970 và 1980.

Giáo sư Sorooshian nhấn mạnh rằng, mặc dù gieo mây thu hút nhiều sự chú ý, việc nghiên cứu sự tương tác giữa mây và các hạt aerosol gây ô nhiễm mới là điều cần thiết để hiểu rõ hơn về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thời tiết.

Về cơ bản, mây chứa nước dưới dạng các giọt nước nhỏ hoặc tinh thể băng. Các phân tử nước hình thành khi hơi nước trong khí quyển nguội đi và ngưng tụ xung quanh các hạt nhỏ lơ lửng trong không khí, như muối hoặc bụi. Nếu các hạt này quá nhỏ, chúng sẽ vẫn lơ lửng trong mây. Khi một đám mây có tiềm năng gây mưa, gieo mây sẽ giúp thúc đẩy quá trình này. Máy bay hoặc các thiết bị trên mặt đất sẽ phát tán các hạt bạc iodide hoặc muối, làm cho các giọt nước trở nên nặng hơn, kích thích mây giải phóng nước.

Phương pháp điều khiển thời tiết này được nghiên cứu lần đầu tiên tại phòng thí nghiệm của General Electric vào năm 1946, và thuộc một lĩnh vực rộng lớn hơn gọi là biến đổi thời tiết. Các ví dụ khác về cách các nhà khoa học thay đổi thời tiết bao gồm sử dụng lửa để phân tán sương mù hoặc gieo mây để ngăn chặn mưa đá.

Khi Văn phòng Trách nhiệm Chính phủ Mỹ xem xét các nghiên cứu về việc sử dụng bạc iodide để gieo mây vào năm 2024, họ không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy hợp chất này gây ra mối đe dọa đối với sức khỏe con người hoặc môi trường. Cấu trúc phân tử của nó tương tự như băng tự nhiên.

Trong những đám mây ấm hơn lơ lửng ở độ cao thấp, gieo mây thường được thực hiện bằng muối. Theo Giáo sư Sorooshian, những đám mây này có xu hướng hấp thụ các hạt hút ẩm, đặc biệt là muối biển. Dù sử dụng phân tử bạc iodide hay muối biển, các nhà khoa học đều khẳng định rằng chúng chỉ có tác động tối thiểu đến thời tiết.

Darin Langerud, giám đốc khí tượng học của Hiệp hội Biến đổi Thời tiết, giải thích rằng gieo mây tăng cường lượng mưa bằng cách hoạt động cùng với các quá trình khí quyển tự nhiên trong một đám mây vốn đã có khả năng tạo mưa. Bản thân phương pháp này không thể tạo ra mây, và cũng không hiệu quả đối với các hệ thống bão lớn gây mưa.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *