Trước đây, giới học thuật thường bày tỏ lo ngại về tình trạng ngân sách dành cho nghiên cứu khoa học (NCKH) còn hạn chế, dẫn đến việc các công trình nghiên cứu đạt chất lượng quốc tế, thể hiện qua các bài báo khoa học đăng trên các tạp chí uy tín (Q1-Q2), còn ít ỏi, thậm chí một số trường đại học gần như không có.
Khi nguồn tài chính eo hẹp, việc đầu tư vào cơ sở vật chất, đặc biệt là các phòng thí nghiệm và trang thiết bị hiện đại phục vụ nghiên cứu, cũng bị hạn chế. Một nhà khoa học tại một viện nghiên cứu hàng đầu chia sẻ rằng, thiết bị thí nghiệm của anh đã quá lạc hậu, đến mức anh phải gửi mẫu ra nước ngoài để phân tích. Chi phí cho việc này không hề nhỏ và không được tính vào ngân sách nhà nước cấp cho đề tài. Anh phải nhờ cậy vào mối quan hệ với thầy giáo hoặc đồng nghiệp cũ từ thời nghiên cứu sinh ở nước ngoài. Đôi khi họ giúp đỡ miễn phí, nhưng có lúc anh phải tự chi trả. Nghiên cứu sinh của một giảng viên tại Việt Nam hiện vẫn đang tận dụng hạ tầng tính toán hiệu năng cao tại Đại học Utah, nơi giảng viên này từng công tác. Ngay cả việc sử dụng thư viện số của trường cũng không thể thực hiện được ở Việt Nam. Điều này gây cản trở lớn đến việc phát triển năng lực nghiên cứu, đặc biệt là khả năng vận hành và sử dụng các thiết bị hiện đại.

Tuy nhiên, hiện nay, khi ngân sách NCKH đã tăng lên gấp đôi, bài toán “con gà và quả trứng” lại xuất hiện. Năng lực nghiên cứu khoa học cốt lõi nằm ở yếu tố con người. Ở các nước phát triển, phần lớn ngân sách cho các đề tài NCKH được dùng để trả lương cho nghiên cứu sinh, nhằm bồi dưỡng và phát triển đội ngũ này. Điều này cho thấy tầm quan trọng của chính sách tuyển chọn, đào tạo và giữ chân người tài, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với tình trạng chảy máu chất xám.
Một thực tế là Việt Nam còn thiếu các phòng thí nghiệm được trang bị hiện đại. Hơn nữa, các thiết bị nghiên cứu hiện đại đòi hỏi người vận hành phải có trình độ chuyên môn cao. Tuy nhiên, số lượng người đáp ứng được yêu cầu này còn hạn chế, dẫn đến tình trạng nhiều thiết bị bị bỏ không, không được sử dụng hiệu quả.
Để giải quyết bài toán hóc búa này, theo quan điểm của tác giả Trương Nguyện Thành, Việt Nam không nhất thiết phải đầu tư xây dựng phòng thí nghiệm và trang thiết bị cho từng dự án riêng lẻ. Thay vào đó, Chính phủ nên xây dựng chiến lược phát triển các trung tâm nghiên cứu khoa học cấp quốc gia cho từng vùng. Các trung tâm này hoạt động theo cơ chế tự chủ tài chính và được phát triển như một doanh nghiệp. Chính phủ sẽ đầu tư trang thiết bị hiện đại cho các trung tâm này, dựa trên đánh giá về năng lực và nhu cầu phát triển của từng vùng. Các trung tâm này sẽ cung cấp dịch vụ cho tất cả các nhà khoa học từ các trường đại học, viện nghiên cứu, và cả các doanh nghiệp. Kinh phí cho các đề tài khoa học sẽ bao gồm chi phí trả cho việc sử dụng trang thiết bị tại các trung tâm này. Nguồn thu từ dịch vụ sẽ được trung tâm sử dụng để vận hành, bảo trì và mua sắm thiết bị mới.
Bên cạnh đó, các trung tâm này cũng sẽ có các dự án nghiên cứu khoa học riêng, có tiềm năng phát triển thành các sản phẩm thương mại hóa. Như vậy, Chính phủ sẽ có thời gian để phát triển nguồn nhân lực thông qua các đề tài nghiên cứu khoa học, đồng thời giải quyết vấn đề tiếp cận trang thiết bị hiện đại. Hơn nữa, việc vận hành theo cơ chế tự chủ sẽ giúp giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước, đồng thời tạo động lực thúc đẩy hiệu quả hoạt động của các trung tâm nghiên cứu khoa học quốc gia. Tuy nhiên, để mô hình này thành công, cần có một mô hình quản trị và cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng và minh bạch.
Một điểm đáng chú ý khác là các quỹ nghiên cứu khoa học quốc gia ở các nước phát triển thường có hội đồng tư vấn gồm các chuyên gia hàng đầu, giúp đưa ra những bài toán lớn, phù hợp với chiến lược phát triển quốc gia. Từ những bài toán dài hạn này, họ sẽ chia nhỏ thành các bài toán trung hạn thông qua các chương trình trọng điểm. Sau đó, các giáo sư, nhà nghiên cứu sẽ được kêu gọi nộp đề tài và được cấp kinh phí. Như vậy, ngân sách NCKH sẽ được đầu tư tập trung hơn vào các chiến lược trọng tâm, theo định hướng phát triển khoa học và công nghệ của quốc gia. Một phần ngân sách vẫn sẽ được dành cho các đề tài nghiên cứu tự phát từ các nhà nghiên cứu.
Với những nhận định đúng đắn và các chính sách phù hợp gần đây, tác giả Trương Nguyện Thành tin tưởng rằng, việc xây dựng các trung tâm nghiên cứu khoa học cấp quốc gia, song song với chiến lược thu hút 100 chuyên gia hàng đầu, sẽ giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học ở Việt Nam trong thời gian tới.
Admin
Nguồn: VnExpress