Trong khi tự chủ đại học đang được đẩy mạnh ở Việt Nam, nhiều chuyên gia lo ngại rằng việc này đang bị hiểu sai lệch, dẫn đến tình trạng các trường đại học công lập hoạt động như những doanh nghiệp giáo dục, với học phí tăng cao và nguy cơ bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục.
Một nghịch lý được đưa ra là ở New Zealand, học phí tiến sĩ thường thấp hơn thạc sĩ do chính phủ tài trợ mạnh cho bậc học nghiên cứu. Điều này trái ngược với Việt Nam, nơi tự chủ đại học đồng nghĩa với việc cắt giảm ngân sách nhà nước và tăng học phí để các trường tự lo.
Năm học 2024-2025, nhiều trường đại học đã công bố mức học phí tăng đột biến, gây áp lực lớn lên nhiều gia đình. Với thu nhập bình quân đầu người còn hạn chế, việc chi trả học phí đại học trở thành gánh nặng, khiến nhiều thí sinh phải từ bỏ cơ hội học tập. Thống kê cho thấy phần lớn sinh viên đại học ở Việt Nam đến từ các gia đình có thu nhập cao, làm gia tăng bất bình đẳng xã hội thay vì giảm bớt.
Trong bối cảnh này, các hiệu trưởng trường đại học phải gánh thêm vai trò của một CEO, tập trung vào việc “kiếm tiền” thay vì phát triển học thuật. Điều này dẫn đến việc các trường đua nhau mở các ngành “hot”, mở rộng tuyển sinh và xây dựng các chương trình “chất lượng cao” để tăng học phí, nhưng chất lượng thực tế có thể không tương xứng.

Các quốc gia phát triển có cách tiếp cận tự chủ đại học khác biệt. Họ tăng cường bảo trợ tài chính từ nhà nước song song với việc trao quyền tự chủ. Tại New Zealand, Australia, Đức và Phần Lan, ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động của các trường đại học, trong khi học phí chỉ chiếm một phần nhỏ. Ngược lại, ở Việt Nam, học phí chiếm phần lớn nguồn thu của các trường đại học công lập.
Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh rằng không nên lấy mức độ tự chủ tài chính làm thước đo mức độ tự chủ của các cơ sở giáo dục. Tự chủ đại học cần được hiểu một cách toàn diện, bao gồm tự chủ về học thuật, nghiên cứu, quản trị và đóng góp xã hội. Nếu chỉ tập trung vào khả năng “tự kiếm tiền”, các trường đại học sẽ trở thành doanh nghiệp, và điều này đi ngược lại sứ mệnh cốt lõi của giáo dục.
Để khắc phục tình trạng này, Việt Nam cần thiết kế lại mô hình tự chủ đại học theo hướng toàn diện và bền vững. Cần phân tầng các cơ sở giáo dục đại học để xác định rõ vai trò và mức độ tự chủ phù hợp. Đồng thời, Nhà nước cần tăng đầu tư cho giáo dục đại học, cải tiến cơ chế vay học phí và giữ học phí ở mức hợp lý, mở rộng chính sách học bổng để đảm bảo công bằng trong tiếp cận giáo dục.
Giáo dục đại học không nên trở thành “dịch vụ cao cấp” chỉ dành cho người giàu. Trường đại học không phải là doanh nghiệp, và sinh viên không nên bị xem là “khách hàng”. Một nền giáo dục đúng nghĩa phải đảm bảo tri thức là quyền lợi chung của mọi người. Tự chủ là cần thiết, nhưng phải đi đôi với công bằng xã hội, định hướng phát triển dài hạn và đảm bảo chất lượng.
Admin
Nguồn: VnExpress