Theo Luật Phòng chống ma túy, chất ma túy là các chất gây nghiện hoặc hướng thần, được quy định cụ thể trong danh mục do Chính phủ ban hành. Các danh mục này được phân loại và điều chỉnh theo Nghị định 57/2022, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 90/2024.
Nghị định này chia các chất ma túy thành ba nhóm chính: các chất tuyệt đối cấm sử dụng trong y tế và đời sống xã hội; các chất được sử dụng hạn chế; và các chất được phép sử dụng trong một số lĩnh vực nhất định, theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.

Trong Bộ luật Hình sự, việc phân loại chất ma túy và xác định khối lượng tương ứng đóng vai trò then chốt trong việc định khung hình phạt cho các tội danh liên quan đến ma túy. Các tội danh này bao gồm sản xuất, tàng trữ, vận chuyển và mua bán trái phép chất ma túy.
Các chất ma túy thường được phân thành 7 nhóm để xác định mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội:

1. Nhựa thuốc phiện, nhựa cần sa hoặc cao côca.
2. Heroine, Cocaine, Methamphetamine, Amphetamine, Ketamine, Fentanyl, MDMA hoặc XLR-11.
3. Lá cây côca; lá khát (lá cây Catha edulis); lá, rễ, thân, cành, hoa, quả của cây cần sa hoặc bộ phận của cây khác có chứa chất ma túy do Chính phủ quy định.
4. Quả thuốc phiện khô.
5. Quả thuốc phiện tươi.
6. Các chất ma túy khác ở thể rắn.
7. Các chất ma túy khác ở thể lỏng.
Hình phạt cho các tội liên quan đến nhóm chất ma túy thứ hai (Heroine, Cocaine, Methamphetamine…) thường nghiêm khắc hơn so với các nhóm còn lại. Điều này xuất phát từ tính chất gây nghiện cao, nguy cơ đe dọa tính mạng và khả năng gây ra những tác động tiêu cực lớn cho xã hội của các chất này.

Ví dụ, đối với tội Tàng trữ trái phép chất ma túy, chỉ cần tàng trữ 0,1 gram các chất thuộc nhóm 2, người vi phạm đã có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức án từ 3 đến 5 năm tù. Nếu lượng chất ma túy tàng trữ lên đến 100 gram, người phạm tội có thể phải đối mặt với án tù chung thân, mức hình phạt cao nhất cho tội danh này. Trong khi đó, để đạt được cùng một khung hình phạt, định lượng khối lượng tang vật cần thiết sẽ lớn hơn đối với 6 nhóm chất ma túy còn lại.
Tương tự, trong các tội danh khác liên quan đến ma túy, hình phạt cho các hành vi liên quan đến ma túy nhóm 2 luôn ở mức cao nhất, với khối lượng chất ma túy cần thiết để định khung hình phạt là thấp nhất.
Ví dụ, Điều 251 Bộ luật Hình sự quy định rằng người mua bán 3 kg heroine hoặc cocaine (nhóm 2) có thể bị phạt tử hình. Ngược lại, mức phạt tử hình chỉ áp dụng khi mua bán 30 kg ma túy nhóm 1, 150 kg ma túy nhóm 3, 1,2 tấn ma túy nhóm 4, 300 kg ma túy nhóm 5, 9 kg ma túy nhóm 6 hoặc 22 lít ma túy nhóm 7.
Quy tắc này không chỉ áp dụng ở Việt Nam mà còn được nhiều quốc gia khác trên thế giới áp dụng. Tại Singapore, theo Đạo luật Kiểm soát Chất ma túy (Misuse of Drugs Act – MDS), người vận chuyển hoặc mua bán 15 gram heroine có thể bị kết án tử hình. Đối với cần sa, ngưỡng này là trên 500 gram, cho thấy sự nghiêm khắc hơn nhiều so với quy định của Việt Nam (3 kg heroine hoặc 150 kg cần sa trở lên).
Cơ quan Chống ma túy Quốc gia Singapore ước tính rằng 15 gram heroine (ngưỡng tử hình) tương đương với 1.250 liều hít, đủ để đáp ứng nhu cầu của khoảng 180 người nghiện trong một tuần liên tục. Điều này cho thấy mức độ nguy hiểm và tác hại của các chất ma túy, đặc biệt là heroine, đối với cá nhân và xã hội.
Admin
Nguồn: VnExpress