Bệnh thận Berger: Nguyên nhân, triệu chứng và mức độ nguy hiểm

Bệnh thận Berger, hay còn gọi là bệnh thận IgA, xảy ra khi protein IgA lắng đọng trên màng đáy cầu thận, gây viêm nhiễm. Tình trạng này kéo dài có thể ảnh hưởng đến khả năng lọc máu của thận, dẫn đến tích tụ các chất độc hại trong cơ thể.

BS.CKII Võ Thị Kim Thanh khám cho người bệnh. Ảnh: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
BS.CKII Võ Thị Kim Thanh (BV Đa khoa Tâm Anh) thăm khám bệnh nhân. Ảnh: Internet

Các triệu chứng thường gặp của bệnh bao gồm nước tiểu có màu sẫm như nước trà hoặc lẫn máu, nước tiểu có nhiều bọt (do protein niệu), đau vùng hông lưng, mệt mỏi, phù nề và tăng huyết áp. Nếu bệnh tiến triển thành suy thận, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như phát ban, ngứa da, chuột rút, đau bụng và nôn mửa.

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra sự tích tụ IgA trong thận vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm yếu tố di truyền, các bệnh về gan, bệnh Celiac (bệnh đường ruột), nhiễm trùng (như HIV hoặc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn) và tiền sử gia đình có người mắc bệnh thận Berger.

Bệnh thận Berger thường tiến triển chậm, nhưng tốc độ tiến triển có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người có thể chung sống với bệnh trong nhiều năm mà không gặp phải vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, những người khác có thể gặp phải các biến chứng như phù nề, tăng huyết áp (do tích tụ IgA, gây tổn thương thêm cho thận), và tăng cholesterol (làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch).

Một biến chứng nguy hiểm khác là suy thận cấp, xảy ra khi nồng độ chất thải trong máu tăng nhanh, dẫn đến suy giảm chức năng thận đột ngột. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, suy giảm chức năng thận kéo dài có thể dẫn đến suy thận mạn giai đoạn cuối, đòi hỏi phải lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Bệnh thận Berger cũng có thể gây ra hội chứng thận hư, đặc trưng bởi nồng độ protein cao trong nước tiểu (tiểu đạm), nồng độ albumin thấp trong máu và tăng lipid máu, dẫn đến các triệu chứng như sưng mí mắt, bàn chân, vùng bụng và phù toàn thân.

Mặc dù bệnh thận Berger không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc phát hiện sớm và điều trị có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh. Các phương pháp điều trị nội khoa bao gồm sử dụng thuốc để ổn định huyết áp (đối với trường hợp tăng huyết áp), bổ sung omega-3, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, thuốc statin (để giảm cholesterol) và thuốc lợi tiểu (để giảm phù nề).

Bên cạnh đó, người bệnh cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị như kiểm soát huyết áp bằng cách hạn chế ăn mặn, tránh đồ uống có cồn, chất kích thích và thuốc lá. Chế độ ăn uống cũng cần được điều chỉnh để giảm lượng protein và chất béo, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh. Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giữ cân nặng hợp lý cũng rất quan trọng. Để phòng ngừa bệnh Berger, cần phòng ngừa viêm gan B, điều trị viêm gan C (nếu mắc phải) và tránh các tình trạng nhiễm trùng.

Để biết tình trạng bệnh của bạn có nguy hiểm hay không, bạn nên đến gặp bác sĩ để được khám, tầm soát và đánh giá chuyên sâu về thận. Các xét nghiệm có thể bao gồm xét nghiệm máu (để kiểm tra creatinin, ure và độ lọc cầu thận GFR), siêu âm, chụp CT hoặc sinh thiết thận. Qua đó, bác sĩ có thể xác định chính xác thể bệnh, xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và đưa ra tiên lượng chính xác nhất.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *