Doanh nghiệp Việt: Củng cố và cải thiện niềm tin

Báo cáo “Niềm tin kinh doanh 2025” do Ban Nghiên cứu Phát triển kinh tế tư nhân (Ban IV) công bố, dựa trên khảo sát thực hiện vào tháng 6 với 1.531 doanh nghiệp, cho thấy một số tín hiệu đáng chú ý về tâm lý kinh doanh.

So với năm trước, các doanh nghiệp đánh giá tình hình kinh tế kém khả quan hơn, cả ở cấp độ tổng thể lẫn trong từng ngành nghề cụ thể. Tỷ lệ doanh nghiệp nhận định kinh tế vĩ mô “tích cực, rất tích cực” giảm nhẹ từ 16,1% xuống 15,9%. Ngược lại, số doanh nghiệp có cái nhìn kém lạc quan tăng từ 60% lên 63,7%.

Báo cáo nhận định, mặc dù niềm tin kinh doanh đã cải thiện sau đại dịch Covid-19, mức độ lạc quan đang có dấu hiệu giảm nhẹ so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy “sức khỏe” của doanh nghiệp vẫn chưa hoàn toàn phục hồi và dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như chính sách thuế quan của Mỹ.

Tuy nhiên, Ban IV cũng nhấn mạnh rằng niềm tin của doanh nghiệp không suy giảm quá nhiều nhờ những cải cách trong nước, đặc biệt là tinh thần của “Bộ tứ trụ cột Nghị quyết” về phát triển kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ, cải cách thủ tục hành chính và hội nhập quốc tế.

Những kết quả này tương đồng với số liệu thống kê về tình hình doanh nghiệp trong 6 tháng đầu năm. Theo Cục Thống kê, cả nước có gần 152.700 doanh nghiệp đăng ký thành lập mới và tái hoạt động, tăng 26,5% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, số doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh, chờ giải thể hoặc đã hoàn tất thủ tục giải thể cũng tăng lần lượt là 13,3%, 18,3% và 23,3%.

Phân tích theo ngành, đa số doanh nghiệp (hơn 60%) ở các lĩnh vực đều có đánh giá “tiêu cực, rất tiêu cực” về tình hình kinh tế. Các doanh nghiệp trong ngành nông, lâm, thủy sản có xu hướng bi quan hơn, trong khi ngành xây dựng tỏ ra lạc quan nhất nhờ việc đẩy mạnh đầu tư công.

Báo cáo cũng chỉ ra rằng các doanh nghiệp ít bị ảnh hưởng bởi chính sách thuế quan của Mỹ có xu hướng đánh giá tình hình kinh tế Việt Nam tích cực hơn. Điều này cho thấy rủi ro thuế quan là một trong những yếu tố tác động đến sự suy giảm niềm tin kinh doanh.

Về triển vọng trong 12 tháng tới, 56,8% doanh nghiệp kỳ vọng kinh tế sẽ có những chuyển biến tích cực, trong khi 18,5% dự đoán tình hình ít thay đổi. Các dự báo này khá sát với tình hình thực tế, khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vừa nâng dự báo tăng trưởng toàn cầu năm nay lên 3%.

Tuy nhiên, báo cáo cũng chỉ ra những khó khăn mà doanh nghiệp đang phải đối mặt. Tỷ lệ doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng quy mô tăng nhẹ, nhưng thị trường lao động vẫn còn nhiều thách thức, với 56,5% doanh nghiệp dự kiến có thể giảm trên 5% lực lượng lao động. Gần 62% doanh nghiệp dự báo doanh thu có thể giảm trên 5% trong năm nay, trong đó gần 14% dự kiến giảm tới một nửa doanh thu.

Các vấn đề như đơn hàng, nguy cơ hình sự hóa các giao dịch kinh tế, thủ tục hành chính, dòng tiền và khả năng tiếp cận vốn vay vẫn là những trở ngại lớn đối với doanh nghiệp. Đáng chú ý, khó khăn liên quan đến thủ tục hành chính, đặc biệt do việc sáp nhập địa phương, đang trở thành thách thức lớn nhất.

Mặc dù Chính phủ đã tích cực cắt giảm thủ tục hành chính, tác động thực tế đến doanh nghiệp còn hạn chế, đòi hỏi các cấp chính quyền cần tiếp tục nâng cao hiệu quả thực thi và giải quyết các điểm nghẽn.

So sánh giữa các khu vực doanh nghiệp, khối tư nhân vẫn gặp nhiều khó khăn hơn so với doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI, đặc biệt trong việc thực hiện thủ tục hành chính và nắm bắt chính sách. Trong khi đó, doanh nghiệp nhà nước lại đối mặt với thách thức lớn liên quan đến nguy cơ hình sự hóa các giao dịch kinh tế, còn khối FDI lo ngại về chính sách thuế đối ứng của Mỹ.

Các kiến nghị của doanh nghiệp tập trung vào việc tiếp cận vốn, thị trường, cải thiện môi trường đầu tư và thích ứng với chính sách thuế của Mỹ.

Để cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh, doanh nghiệp đề xuất tiếp tục đơn giản hóa thủ tục hành chính, đảm bảo quá trình chuyển giao giữa các cơ quan không làm gián đoạn dịch vụ công, và có lộ trình phù hợp khi ban hành chính sách mới. Doanh nghiệp cũng kiến nghị Nhà nước chỉ đạo và giám sát thực thi ở địa phương, loại bỏ tư duy “không làm được thì cấm”, chấm dứt tình trạng nhũng nhiễu, đặc biệt trong các lĩnh vực như thuế, hải quan, môi trường và phòng cháy chữa cháy.

Về hỗ trợ tiếp cận thị trường, doanh nghiệp mong muốn kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc và chất lượng hàng hóa, đặc biệt là hàng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc; tăng cường quản lý kinh doanh trực tuyến để đảm bảo công bằng với bán hàng truyền thống. Đồng thời, họ cũng kỳ vọng các lực lượng chức năng đẩy mạnh chống hàng giả, hàng nhái, kích cầu tiêu dùng và bảo vệ thị trường nội địa.

Về tiếp cận vốn, doanh nghiệp đề xuất cơ chế cho vay tín chấp lãi suất thấp, ưu tiên các đơn vị nhỏ có lịch sử đóng thuế tốt, không yêu cầu thế chấp. Họ cũng đề xuất ngân hàng xóa nợ xấu trên hệ thống CIC sau khi doanh nghiệp đã hoàn tất thanh toán để có cơ hội tái vay.

Để thích ứng với chính sách thuế đối ứng của Mỹ, doanh nghiệp cho rằng Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, phát triển công nghiệp phụ trợ, nội địa hóa nguyên liệu đầu vào, tận dụng hiệu quả các FTA, thiết lập trung tâm tư vấn pháp lý – phòng vệ thương mại, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và “hàng rào kỹ thuật” hợp lý để bảo vệ sản xuất trong nước.

Doanh nghiệp cũng đề xuất Chính phủ có các chính sách ưu đãi cho đầu tư và đổi mới công nghệ, giảm thuế phí và hỗ trợ chi phí đầu vào để giảm áp lực lên giá thành, nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa trong nước. Các chính sách về miễn giảm thuế cho các bên đầu tư sản xuất nguyên liệu thay thế nguồn cung từ Trung Quốc, tăng tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm cũng được nhiều doanh nghiệp quan tâm.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *