Sốc học phí: Cập nhật và lời khuyên tài chính

Trong ngành giáo dục, tôi luôn kỳ vọng sự minh bạch là yếu tố tất yếu. Tuy nhiên, sau nhiều mùa tuyển sinh, tôi nhận ra rằng không phải lúc nào điều này cũng dễ dàng đạt được.

Tháng 8 hàng năm, giấy báo trúng tuyển đại học mang đến niềm vui cho hàng trăm ngàn gia đình, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những khoản chi phí “bất ngờ” có thể trở thành gánh nặng tài chính trong suốt bốn năm học.

Học phí năm đầu thường chỉ là con số ban đầu. Điều thực sự ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính của gia đình, và cũng là thông tin khó đoán nhất, chính là lộ trình tăng học phí trong những năm tiếp theo.

Thực tế cho thấy, việc tăng học phí đột ngột không phải là hiếm. Dù nhiều trường cam kết chỉ tăng học phí ở mức 10-15% mỗi năm, hiệu ứng lãi kép vẫn tạo ra một gánh nặng đáng kể. Ví dụ, một chương trình có học phí khởi điểm 40 triệu đồng, tăng đều 15% mỗi năm, có thể tiêu tốn của gia đình gần 200 triệu đồng sau bốn năm, cao hơn khoảng 40 triệu đồng so với dự tính ban đầu. Sự chênh lệch này có thể làm thay đổi mọi kế hoạch chi tiêu.

Để giảm bớt cảm giác “đắt đỏ”, một số trường áp dụng các chiêu thức như giảm 10% học phí nếu đóng trọn năm nhất hoặc tặng học bổng nhập học vài triệu đồng. Thoạt nhìn, đây có vẻ là những ưu đãi hấp dẫn, nhưng thực chất là các chiến lược marketing nhằm giảm mức đóng ban đầu, tạo cảm giác an toàn, khiến phụ huynh và thí sinh chủ quan trước khi nhận ra gánh nặng thực sự.

Bên cạnh đó, học phí có sự khác biệt giữa các học phần, môn đại cương năm nhất thường rẻ hơn so với các môn chuyên ngành. Sự khác biệt giữa môn lý thuyết và thực hành cũng tạo ra sự chênh lệch do yêu cầu về cơ sở vật chất. Các ngành đặc thù như Du lịch còn phát sinh chi phí thực tế không được thông báo trước. Ngoài ra, còn có các khoản lệ phí hành chính, chi phí tài liệu, in ấn và vật tư cho các bài tiểu luận, khóa luận.

Sinh hoạt phí cũng là một khoản chi phí lớn mà các gia đình ở tỉnh lẻ thường không đánh giá hết. Tiền thuê nhà, ăn uống, đi lại ở các thành phố lớn như Hà Nội hoặc TP.HCM có thể lên tới 4-5 triệu đồng mỗi tháng, tương đương 50 triệu đồng một năm học. Tổng cộng, chi phí thực tế cho một năm học có thể lên đến 100 triệu đồng. Con số này vượt quá thu nhập cả năm của một lao động nông thôn, vốn chỉ khoảng 80 triệu đồng vào năm 2024.

Vậy tại sao tình trạng thiếu minh bạch này vẫn tồn tại trong thị trường giáo dục đại học Việt Nam?

Nghịch lý nằm ở chỗ, dù các quy định pháp lý có vẻ chặt chẽ, vẫn có những “kẽ hở” cho phép sự thiếu minh bạch tồn tại. Về lý thuyết, các trường phải công khai lộ trình học phí toàn khóa (theo Nghị định 81/2021/NĐ-CP). Tuy nhiên, quy định này gần như vô hiệu do áp lực tự chủ tài chính, khiến các trường xem học phí là nguồn sống còn. Đồng thời, Điều 11, Nghị định 81 cho phép các trường tự chủ được thu học phí cao gấp 2 đến 2,5 lần mức trần, hợp pháp hóa việc tăng học phí “bất ngờ”.

Khi các trường tìm cách lách luật, hàng rào pháp lý tỏ ra yếu ớt. Mức phạt cho hành vi không minh bạch chỉ mang tính hình thức, không đủ sức răn đe. Việc tính học phí dựa trên “định mức kinh tế – kỹ thuật” cũng là một điểm mờ, khiến xã hội khó giám sát.

Nguyễn Thành Hưng

Tự chủ đại học, một định hướng đúng đắn, lại bị nghiêng quá nhiều về khía cạnh tài chính. Thay vì tập trung vào đào tạo và nghiên cứu, các trường phải vật lộn với bài toán tài chính và chỉ tiêu tuyển sinh, vô tình biến các trường thành doanh nghiệp, tìm mọi cách tăng nguồn thu từ học phí, làm méo mó bản chất của giáo dục.

Chính sách này tạo ra tình trạng bất cân xứng thông tin, nơi nhà trường nắm giữ mọi thông tin quan trọng về chi phí, còn thí sinh và phụ huynh gần như mù mờ. Khi mỗi trường đều chọn cách minh bạch ít hơn để không bị “hớ”, họ đã tạo ra một cuộc “chạy đua xuống đáy” về tính minh bạch. Người chịu thiệt cuối cùng là các gia đình và toàn xã hội. Các quy định pháp lý, dù yêu cầu thông tin phải “đầy đủ, rõ ràng, tin cậy”, lại không định nghĩa thế nào là “đầy đủ”, khiến các trường dễ dàng lách luật.

Quyền lực thông tin đôi khi bị lợi dụng. Năm 2023, một trường đại học công lập thông báo tăng học phí ngay sau khi thí sinh nhập học, khiến nhiều người phản ứng gay gắt nhưng không thể thay đổi tình hình. Thí sinh rơi vào thế đã rồi, còn nhà trường vẫn “đúng quy trình”. Điều này cho thấy minh bạch không chỉ là công bố thông tin, mà còn là sự sòng phẳng về thời điểm và cách thức công bố.

Hệ quả nguy hiểm nhất là tình trạng “lựa chọn ngược”. Khi người mua không đủ thông tin để phân biệt chất lượng, họ có xu hướng chọn thứ rẻ nhất. Trong giáo dục, điều này tạo ra một bi kịch khi chính những gia đình khó khăn nhất lại dễ bị thu hút bởi các trường có “giá niêm yết” thấp mà không lường hết rủi ro. Thị trường, bằng cơ chế vô hình, đã “chọn” đúng những người dễ tổn thương nhất để đẩy họ vào những cam kết tài chính bấp bênh. Điều này đi ngược lại mục tiêu cốt lõi của giáo dục là thúc đẩy công bằng xã hội.

Cái giá phải trả cho sự thiếu minh bạch không chỉ dừng lại ở từng gia đình. Số liệu thống kê cho thấy năm 2024, có hơn 122.000 thí sinh trúng tuyển nhưng không xác nhận nhập học, chiếm hơn 18% tổng số thí sinh trúng tuyển đợt 1. Ngoài ra, số lượng thí sinh không đăng ký nguyện vọng và số lượng thí sinh xác nhận nhập học nhưng không nhập học cũng là những con số đáng lo ngại.

Với vai trò là người làm tuyển sinh, tôi hiểu áp lực cạnh tranh trong thị trường giáo dục. Tuy nhiên, cạnh tranh không thể biện minh cho việc đặt hy vọng của người trẻ trên một nền tảng tài chính không vững chắc.

Mùa tuyển sinh phải là mùa của hy vọng, nhưng hy vọng đó phải dựa trên thực tế. Trong bối cảnh chi phí ngày càng tăng, giá trị của một trường đại học không chỉ nằm ở thứ hạng hay cơ sở vật chất mà còn ở sự chính trực. Chỉ khi toàn bộ chi phí được minh bạch, niềm vui ngày trúng tuyển mới thực sự là khởi đầu cho một hành trình bền vững và công bằng. Đó cũng là sự “tử tế” cốt lõi mà giáo dục cần hướng đến.

Nguyễn Thành Hưng

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *