Cảnh báo sớm sóng thần: Giải pháp ngăn chặn thảm họa hiệu quả

Trận động đất mạnh 8,8 độ richter xảy ra tại bán đảo Kamchatka, Nga vào ngày 30/7 vừa qua, được đánh giá là một trong những trận động đất mạnh nhất từng được ghi nhận. Nhờ những tiến bộ vượt bậc trong khoa học và công nghệ, chính phủ các nước đã có thêm thời gian quý báu để đưa ra cảnh báo và sơ tán người dân trước nguy cơ sóng thần.

Hệ thống Cảnh báo Sóng thần Thái Bình Dương, đặt tại Hawaii, được thành lập từ năm 1948, sau thảm họa sóng thần kinh hoàng hai năm trước đó. Ngày 1/4/1946, một trận động đất mạnh 8,6 độ richter tại quần đảo Aleutian, phía bắc Thái Bình Dương, đã tạo ra một trận sóng thần tàn phá Hawaii chỉ vài giờ sau đó, cướp đi sinh mạng của 146 người. Số người thiệt mạng lớn như vậy là do đợt sóng đầu tiên ập đến bất ngờ. Khoảng 50% các trận sóng thần thường bắt đầu bằng hiện tượng rút nước biển, làm lộ ra một vùng bờ biển rộng lớn hơn bình thường, tương tự như khi thủy triều xuống. Kể từ năm 1948, độ chính xác và tốc độ phản ứng của hệ thống cảnh báo sớm sóng thần đã được cải thiện đáng kể.

Sóng thần hình thành do sự dịch chuyển một lượng lớn nước dưới đáy biển, gây ra bởi động đất, sạt lở hoặc phun trào núi lửa. Nguồn năng lượng này tạo ra các đợt sóng ngầm mạnh mẽ, không chỉ giới hạn ở bề mặt như sóng biển do gió và bão tạo ra. Bản đồ chi tiết về đáy biển toàn cầu, do nhà địa chất học người Mỹ Marie Tharpe tiên phong xây dựng từ năm 1957 đến 1978, đã góp phần đặt nền móng cho lý thuyết kiến tạo mảng hiện đại, đồng thời cải thiện các mô hình vật lý mô tả cách sóng thần di chuyển trên đại dương.

Khi tiến gần bờ, chiều cao sóng thần tăng lên, và địa hình đáy biển có thể tạo ra các mô hình giao thoa sóng phức tạp, tập trung năng lượng theo dòng chảy. Việc thiết lập các trạm quan sát dưới đáy biển cung cấp dữ liệu chính xác hơn về áp suất đáy biển (liên quan đến chiều cao sóng), và mạng lưới vệ tinh hiện đại có khả năng theo dõi trực tiếp chiều cao sóng toàn cầu bằng tín hiệu radar từ không gian.

Một yếu tố quan trọng giúp các nhà khoa học dự đoán phạm vi ảnh hưởng của sóng thần là việc xây dựng mạng lưới trạm địa chấn tiêu chuẩn toàn cầu vào năm 1963. Mạng lưới này cho phép ước tính chính xác hơn vị trí và cường độ của động đất. Đến năm 1978, mạng lưới này được thay thế bằng mạng lưới địa chấn kế kỹ thuật số băng thông rộng toàn cầu, giúp tính toán chi tiết hơn về nguồn gốc của động đất, bao gồm ước tính quy mô, khu vực đứt gãy, hướng rung chấn trong không gian ba chiều, cũng như quá trình trượt điều khiển mô hình dịch chuyển dưới đáy biển. Dữ liệu này được sử dụng để dự báo thời gian đổ bộ và biên độ của sóng trên bờ biển, cũng như độ cao của sóng ở những khu vực sóng tiến sâu vào đất liền.

Hệ thống cảnh báo sóng thần Thái Bình Dương là sự hợp tác của 46 quốc gia, cùng nhau đóng góp dữ liệu và sử dụng các mô hình vật lý và thống kê để ước tính chiều cao sóng thần. Các mô hình này được phát triển dựa trên sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về nguồn gốc của động đất, bản đồ chi tiết về đặc điểm đáy biển, và việc so sánh dự báo từ mô hình với kết quả thực tế.

Bờ biển Shiogama, Nhật Bản khi nhà chức trách phát cảnh báo sóng thần sau động đất ngoài khơi Nga. Ảnh: Asahi Shimbun
Sóng thần: Cảnh báo tại Shiogama, Nhật Bản sau động đất Nga (Ảnh Asahi). Ảnh: Internet

Hệ thống cảnh báo sớm ngày nay là kết quả của nhiều thập kỷ nghiên cứu và chia sẻ dữ liệu mở trên toàn cầu. Các nhà khoa học cũng đã cải tiến phương pháp dự báo, bao gồm việc sử dụng các thuật toán trí tuệ nhân tạo (AI) đã được huấn luyện để nâng cao tính kịp thời và độ chính xác. Cơ quan Khảo sát Địa chất Mỹ (USGS) đã tiên phong trong việc chia sẻ dữ liệu nhanh chóng, và phương pháp này hiện được sử dụng thường xuyên để ước tính các thông số động đất và công bố cho người dân ngay sau khi đứt gãy dừng lại. Các nhà nghiên cứu chỉ mất vài phút để đưa ra ước tính ban đầu, sau đó cập nhật thông tin trong vài giờ tiếp theo khi có thêm dữ liệu.

Hệ thống cảnh báo sớm cũng dựa vào việc liên lạc nhanh chóng với công chúng, bao gồm cảnh báo hàng loạt qua điện thoại di động, phối hợp bởi các cơ quan liên quan, đưa ra khuyến cáo rõ ràng, kế hoạch sơ tán trước, cùng với các cuộc kiểm tra hoặc diễn tập báo động định kỳ. Cho đến nay, hệ thống cảnh báo sớm sóng thần Thái Bình Dương, kết hợp với mức độ chuẩn bị và hành động hiệu quả của các nhà cung cấp dịch vụ và nhà chức trách, đã hoạt động hiệu quả trong việc giảm thiểu số lượng thương vong do sóng thần gây ra.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *