Dưới chân tôi, hệ thống tàu điện ngầm hiện đại len lỏi, trên mặt đất, dòng xe cộ hối hả lướt qua những dãy nhà Haussmann cổ kính của thế kỷ 19. Cảm giác choáng ngợp ập đến.
Sự choáng ngợp không chỉ đến từ vẻ đẹp riêng lẻ của từng công trình, mà còn từ cách chúng kết nối hài hòa, tạo nên một câu chuyện đô thị liền mạch, vượt thời gian. Ở đây, không gian sống, hạ tầng, di sản và sự hiện đại được trân trọng, gìn giữ và làm mới, tất cả hòa quyện vào nhau một cách đầy dụng ý.
Không một chi tiết nào là ngẫu nhiên. Tất cả đều là kết quả của một tầm nhìn dài hạn, được đặt nền móng bởi những “tổng công trình sư” – từ Baron Haussmann của thế kỷ 19 đến các kiến trúc sư, nhà quy hoạch của Grand Paris hiện đại. Họ không đơn thuần là những kỹ sư, mà còn là những kiến trúc sư xã hội, những người có tầm nhìn xa trông rộng, biết cách sử dụng chính sách, ngân sách, công nghệ và nguồn lực con người để kiến tạo nên một đô thị trường tồn và mang đậm bản sắc. Điểm chung của họ là tư duy hệ thống, khả năng kết nối các lĩnh vực và một tầm nhìn vượt qua mọi giới hạn về nhiệm kỳ hay chuyên môn.
Tại Pháp, bên cạnh Haussmann, người đã kiến tạo nên “Paris như chúng ta biết ngày nay”, còn có Paul Delouvrier, người đặt nền móng cho quy hoạch các đô thị mới ở ngoại ô; hay Roland Castro, người đã biến khái niệm Grand Paris thành một chiến lược phát triển xã hội toàn diện, chứ không chỉ là một dự án hạ tầng đơn thuần. Cũng tại Pháp, Louis Pasteur không chỉ khám phá ra vi khuẩn và phát minh ra vaccine, ông còn thiết kế lại toàn bộ mô hình phòng bệnh và ứng dụng khoa học vào đời sống, mở đường cho mô hình viện nghiên cứu – ứng dụng như Viện Pasteur danh tiếng. Jacques Monod và François Jacob không chỉ đoạt giải Nobel, mà còn đặt nền móng cho ngành sinh học phân tử hiện đại, từ đó khai sinh ra ngành công nghệ sinh học đầy tiềm năng.
Trong lĩnh vực thể chế, Jean Monnet, người được mệnh danh là “cha đẻ của Liên minh châu Âu”, dù không nắm giữ chức vụ tổng thống hay thủ tướng, nhưng đã thiết kế nên mô hình hợp tác châu Âu đầu tiên sau Thế chiến, một kiến trúc chính trị vượt qua mọi biên giới quốc gia. Trong lĩnh vực giáo dục, Bộ trưởng Jules Ferry đã “thiết kế” nên nền giáo dục công lập, miễn phí và thế tục, một nền tảng vững chắc cho nền Cộng hòa Pháp cho đến ngày nay.
Vượt ra khỏi biên giới nước Pháp, Robert Moses đã xây dựng toàn bộ hệ thống giao thông hiện đại của New York; Lucio Costa và Oscar Niemeyer đã quy hoạch thủ đô Brasília từ một trang giấy trắng; và Lý Quang Diệu đã kiến tạo Singapore không chỉ bằng bê tông cốt thép, mà bằng cả thể chế, giáo dục và một chiến lược quốc gia nhất quán.
Tôi tin rằng tương lai sẽ thuộc về những quốc gia, những thành phố và những tổ chức dám đầu tư vào những con người như vậy – những người không chỉ xây dựng từng công trình riêng lẻ, mà còn kiến tạo nên cả cấu trúc của tương lai.
Và điều quan trọng hơn cả, mỗi quốc gia, mỗi thành phố đều cần những bài toán lớn hơn để giải.
Trong một dịp tham dự lễ kỷ niệm 30 năm thành lập Medef Paris, tổ chức đại diện cho giới doanh nghiệp tư nhân tại thủ đô nước Pháp, tôi đã nghe Chủ tịch Medef Paris nói một câu mà tôi không thể nào quên: “Paris không cạnh tranh với Marseille, Lyon hay Strasbourg. Paris cạnh tranh với New York, London, Thượng Hải và Singapore”.
Đó không còn là một cuộc đua nội địa, mà là một cuộc đua toàn cầu khốc liệt.
Điều này khiến tôi nghĩ về Hà Nội và TP HCM, hai đô thị lớn nhất của Việt Nam.
Liệu chúng ta đã bao giờ thực sự đặt ra một bài toán đô thị ở tầm thế giới hay chưa? Hay vẫn còn đang loay hoay giữa những nhiệm kỳ ngắn hạn, giữa những dự án rời rạc, và giữa cuộc đua tranh thứ hạng trong phạm vi quốc gia?

Ở Hà Nội, không ít dự án được công bố một cách hoành tráng, nhưng lại thiếu sự kết nối tổng thể, bị đình trệ giữa chừng, hoặc thay đổi định hướng theo từng nhiệm kỳ. Tư duy phát triển đô thị vẫn còn mang tính phân mảnh: mỗi ngành một mảng, mỗi giai đoạn một quy hoạch, thiếu vắng một người “giữ nhịp tổng thể”.
Một thành phố hiện đại không chỉ đơn thuần là một vài tuyến metro, một vài khu phố đi bộ hay những công viên đẹp mắt. Một đô thị toàn cầu thực thụ là nơi có thể giữ chân người tài, thu hút vốn đầu tư, phát triển bản sắc riêng và tạo cảm hứng sống cho cả người dân bản địa lẫn du khách quốc tế.
Bộ Nội vụ hiện đang xây dựng dự thảo Nghị định quy định về việc tuyển chọn, sử dụng Tổng công trình sư, Kiến trúc sư trưởng về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Đây là một bước đi quan trọng và hết sức cần thiết.
Tuy nhiên, chúng ta cũng cần một “tổng công trình sư” cho Hà Nội.
“Tổng công trình sư” ấy có thể là một cá nhân, một hội đồng liên ngành, hoặc một cơ quan độc lập như Urban Redevelopment Authority (URA) của Singapore. Điều quan trọng không nằm ở tên gọi hay chức danh, mà là ở quyền đặt ra những câu hỏi chiến lược, khả năng giữ vững tầm nhìn xuyên suốt các nhiệm kỳ và năng lực kết nối giữa hạ tầng, con người, kinh tế và văn hóa.
Câu hỏi lớn nhất mà chúng ta cần trả lời là: Hà Nội muốn trở thành một thành phố toàn cầu như thế nào? Dành cho ai sinh sống, làm việc, đầu tư và ai sẽ kể lại câu chuyện đô thị này trong 100 năm tới?
Nếu không có một câu trả lời rõ ràng và nhất quán, Hà Nội sẽ khó có thể cạnh tranh được với Bangkok, Jakarta, Kuala Lumpur, chứ chưa nói đến Seoul, Tokyo hay Singapore.
Admin
Nguồn: VnExpress