IVF cho phụ nữ độc thân: Góc nhìn và tranh cãi

Nghị định 207 có hiệu lực từ ngày 1/10 đã mở ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng về quyền sinh sản của phụ nữ độc thân tại Việt Nam. Theo đó, phụ nữ độc thân giờ đây có thể chủ động thực hiện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như trữ đông trứng, thụ tinh ống nghiệm (IVF) mà không cần xin phép, đồng thời được tiếp cận với tinh trùng, phôi, và trứng hiến tặng.

Quyết định này đã tạo ra hai luồng ý kiến trái chiều. Một bên ca ngợi đây là bước tiến lớn về quyền sinh sản, trong khi bên còn lại lo ngại về những hệ lụy đạo đức, tâm lý và xã hội có thể phát sinh.

Chị Dương Thanh Xuân, ở Nha Trang không xác định kết hôn nên tự sinh con năm 2024. Ảnh: Nhân vật cung cấp
Hành trình IVF đơn thân của chị Xuân ở Nha Trang năm 2024. Ảnh: Internet

Thu Uyên, một người phản đối chính sách mới, bày tỏ lo ngại rằng nó sẽ bình thường hóa việc sinh con ngoài hôn nhân, làm giảm vai trò của người đàn ông trong gia đình, và đẩy gánh nặng kinh tế, nuôi dạy con lên vai người phụ nữ. Cô dẫn chứng các nghiên cứu cho thấy trẻ em lớn lên trong gia đình đơn thân có thể lặp lại mô hình này.

“Con người sinh ra có nhu cầu biết về nguồn gốc của mình. IVF đã tước đi một nửa gốc rễ của đứa trẻ ngay từ đầu”, Thu Uyên chia sẻ.

Thúy Quỳnh, 28 tuổi, cũng bày tỏ sự phản đối, lo ngại rằng cơ thể phụ nữ có thể bị thương mại hóa, tạo điều kiện cho các hoạt động mang thai hộ bất hợp pháp, và đặt ra câu hỏi về tính chính danh của những đứa trẻ được sinh ra bằng phương pháp này.

Quỳnh cho rằng, trữ trứng hay IVF không phải là “cây đũa thần” cho phụ nữ độc thân, đồng thời nhắc đến những rủi ro tiềm ẩn như tác dụng phụ của hormone kích thích buồng trứng, hoặc khả năng tinh trùng hiến tặng mang những gene lỗi chưa được phát hiện. Cô đặt câu hỏi về khả năng quản lý lỏng lẻo, dẫn đến việc một người đàn ông có thể hiến tinh trùng nhiều lần ở nhiều nơi, tạo ra những đứa trẻ cùng cha khác mẹ mà không ai hay biết.

Theo Thúy Quỳnh, điều phụ nữ cần không chỉ là “nguyên liệu đầu vào” để thụ thai, mà còn là những điều kiện nuôi dưỡng con cái như kinh tế ổn định, môi trường gia đình tốt và tình yêu thương đầy đủ.

“Tôi thật sự không hiểu sau nghị định này, phụ nữ hay đàn ông mới là người mất giá?”, Quỳnh trăn trở.

Tuy nhiên, từ góc độ chuyên môn, bác sĩ Phạm Thị Thùy Dương, Trưởng Trung tâm Hỗ trợ sinh sản IVF Hồng Ngọc (Hà Nội), nhận định nghị định này là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền sinh sản của phụ nữ Việt Nam, đồng thời tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng cho các cơ sở y tế.

“Đây không phải là sự dễ dãi, mà là cơ hội công bằng để phụ nữ độc thân thực hiện ước mơ làm mẹ ngay tại Việt Nam, thay vì phải ra nước ngoài với nhiều rủi ro pháp lý và chi phí”, bác sĩ Dương nhấn mạnh.

Bác sĩ Dương cho biết, quy trình hiến tặng và nhận tinh trùng, noãn, phôi được thực hiện nghiêm ngặt, tuân thủ nguyên tắc vô danh. Mỗi mẫu chỉ được sử dụng cho một phụ nữ độc thân hoặc một cặp vợ chồng. Người hiến phải khỏe mạnh, dưới 35 tuổi (nếu là nữ), và trải qua quá trình sàng lọc toàn diện về sức khỏe, di truyền và bệnh truyền nhiễm.

Trong nhiều năm làm việc, bác sĩ Dương đã chứng kiến nhiều phụ nữ phải đối mặt với mâu thuẫn nội tâm giữa khát vọng làm mẹ và định kiến xã hội. Họ có đủ tình yêu thương, trách nhiệm, nhưng lại thiếu sự cho phép của xã hội.

“Đây không chỉ là một chính sách y tế, mà còn là một tuyên ngôn về quyền của phụ nữ. Làm mẹ là một quyền, không phải một đặc ân”, bác sĩ Dương khẳng định.

Tiến sĩ tâm lý Khuất Thu Hồng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Phát triển Xã hội (ISDS), cũng đồng tình rằng nghị định này là một phần của chiến lược ứng phó với những thay đổi nhân khẩu học mới ở Việt Nam, như tỷ lệ sinh thấp, kết hôn muộn, không kết hôn, không sinh con, sinh con muộn và xu hướng làm mẹ đơn thân.

“Đây không phải là quy định bắt buộc, mà chỉ là mở thêm một lựa chọn cho những phụ nữ có nhu cầu”, tiến sĩ Hồng giải thích. “Nếu bạn không thích, bạn có thể kết hôn và nuôi con theo cách truyền thống. Không có gì đáng tranh cãi ở đây cả”.

Bác sĩ Thùy Dương tư vấn cho một phụ nữ độc thân đang có nhu cầu làm IVF, tháng 7/2025. Ảnh: Nhân vật cung cấp
Tư vấn IVF cho phụ nữ độc thân: Chia sẻ từ bác sĩ Thùy Dương. Ảnh: Internet

Tuy nhiên, chính sách này cũng mở ra một viễn cảnh về một nhóm phụ nữ đơn thân và trẻ em không có cha. Tiến sĩ Hồng khuyến nghị các nhà chức trách cần chuẩn bị các điều kiện hỗ trợ đồng bộ từ hạ tầng dịch vụ xã hội, trường mầm non, chính sách y tế, giáo dục, và thay đổi nhận thức của xã hội. Bà dự đoán rằng xu hướng làm mẹ đơn thân có thể không tăng mạnh trong thời gian tới, nhưng sẽ bền vững.

“Một đứa trẻ sinh ra bằng IVF không có lỗi. Chúng cần được đối xử bình đẳng và được quan tâm như mọi đứa trẻ khác”, bà nhấn mạnh.

Về lo ngại thương mại hóa cơ thể phụ nữ thông qua mang thai hộ, bà thừa nhận rằng đây là một vấn đề đã tồn tại từ lâu, không phải là hệ quả trực tiếp của nghị định. Tuy nhiên, việc kiểm soát rất khó khăn vì lợi ích liên quan quá lớn. Do đó, y đức và pháp luật cần được đặt lên hàng đầu.

Các chuyên gia cũng chỉ ra rằng Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất đối mặt với câu hỏi: Liệu có nên cho phép phụ nữ độc thân toàn quyền quyết định về việc sinh sản hay không?

Tại Nhật Bản và Hàn Quốc, câu trả lời đã là “Có” từ nhiều năm nay, đi kèm với các chính sách hỗ trợ tài chính. Trong khi đó, Trung Quốc vẫn giữ quan điểm bảo thủ, cấm phụ nữ độc thân trữ trứng vì cho rằng điều này đi ngược lại các giá trị gia đình truyền thống và có thể làm chậm tốc độ sinh.

Thực tế, trước khi có nghị định mới, nhiều phụ nữ độc thân ở Việt Nam đã chủ động thực hiện quyền sinh sản của mình. Tại Trung tâm Hỗ trợ sinh sản và Công nghệ mô ghép, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, mỗi năm có khoảng 100 ca trữ trứng, phần lớn là phụ nữ chưa lập gia đình. Bệnh viện Bưu điện hiện đang lưu giữ trứng cho khoảng 350 trường hợp, và mỗi tháng tiếp nhận thêm 5-7 ca mới.

Phóng viên VnExpress đã trò chuyện với hàng chục phụ nữ đã trữ trứng và tự sinh con mà không cần chờ đợi “hoàng tử”. Chị Thanh Liễu, 30 tuổi, kinh doanh tự do ở Hà Nội, đã chi 60 triệu đồng để đông lạnh trứng khi bước sang tuổi mới, cùng với 7 triệu đồng phí bảo quản mỗi năm. Chị chưa nghĩ đến hôn nhân, nhưng muốn giữ lại trứng ở thời điểm sinh sản tốt nhất.

Một số người tìm đến IVF vì tình yêu đồng giới, như Thu Trang và “bạn trai” ở Thái Nguyên, hay Kim Hoàng và “bạn gái” ở Vũng Tàu. Có người bước vào hành trình này sau khi hôn nhân tan vỡ và gặp khó khăn trong việc sinh con, như chị Ngọc Hà (Hà Đông). Cũng có người mắc bệnh như Bích Phương (Hưng Yên), có khiếm khuyết ngoại hình như Diệu Thúy (Huế), hoặc đơn giản là không muốn kết hôn như Thanh Xuân (Nha Trang). Mỗi người một hoàn cảnh, một nỗi đau, nhưng điểm chung là khát khao được làm mẹ.

Bích Phương nhớ lại năm 2023, để được làm IVF, cô phải xin phép cơ quan, chứng minh tình trạng độc thân và bệnh tật. Con trai cô sinh ra đã phải đối mặt với những lời bàn tán xì xào.

“Hy vọng với nghị định mới, con tôi sẽ không bị nhìn với ánh mắt khác nữa”, người mẹ chia sẻ.

Ngay sau khi nghị định có hiệu lực, một phụ nữ đã chia sẻ trên trang cá nhân: “Đây không chỉ là chuyện quyền làm mẹ của phụ nữ, mà còn là quyền được lớn lên trong một gia đình đủ đầy của đứa trẻ”. Câu nói này đã khép lại một vòng tranh luận mở ra nhiều vấn đề sâu sắc về quyền con người, đạo đức và trách nhiệm xã hội trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *