Trong bối cảnh môi trường kinh doanh đầy biến động do sự thay đổi liên tục của thuế quan và chính sách thương mại quốc tế, các doanh nghiệp vận tải và kho bãi đang phải đối mặt với nhiều thách thức như gián đoạn chuỗi cung ứng, thay đổi chiến lược tồn kho và hành vi mua hàng của người tiêu dùng.
Ông John Janson, Phó chủ tịch phụ trách logistics toàn cầu của nhà phân phối thời trang SanMar, ví von tình hình thuế quan hiện tại như một “cơn bão” đối với công ty. Để đối phó, SanMar áp dụng chiến lược kép: điều chuyển hàng hóa giữa các quốc gia và chủ động đưa hàng từ các nước có nguy cơ áp thuế cao về Mỹ trước khi thuế mới có hiệu lực. Đồng thời, SanMar cũng đang từng bước rút khỏi Trung Quốc để giảm thiểu rủi ro từ nguồn cung tại đây.
Ông Janson chia sẻ: “Chúng tôi luôn phải cân bằng giữa nhu cầu thị trường và chi phí. Sự bất định là điều tồi tệ nhất đối với chuỗi cung ứng, và đội ngũ của chúng tôi liên tục phải điều chỉnh chiến lược.”
Để tránh tình trạng thiếu hàng, SanMar xây dựng ba trung tâm kho chính tại Virginia, Ohio và Nevada, đóng vai trò là các trạm neo. Mục tiêu là đảm bảo kho luôn có đủ hàng cốt lõi, và khi cần bù hàng cho các khu vực khác, việc điều chuyển sẽ được thực hiện từ ba trạm này thay vì phải chia nhỏ từ nhiều nơi. Theo ông Janson, khoảng 90% đơn hàng của SanMar được đặt vào cuối ngày và giao đi ngay trong tối hôm đó. Ông nói vui: “Nghe có vẻ khó tin, nhưng ngành chúng tôi vẫn có những ‘ca cấp cứu’ áo thun.”
Ông Andy Moses, Phó chủ tịch cấp cao phụ trách chiến lược bán hàng của Penske Logistics, đồng tình rằng các doanh nghiệp đang rà soát lại toàn bộ mạng lưới cung ứng và cân nhắc lại địa điểm đặt kho cũng như cách chọn nguồn hàng. Ông dẫn chứng một khách hàng bán lẻ thương mại điện tử có đến 90% hàng nhập từ Trung Quốc và đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ chính sách thuế mới.
Theo ông Moses, các nhà vận hành hiện nay đã quen với việc gián đoạn chuỗi cung ứng do ảnh hưởng từ đại dịch Covid-19, và họ đã học được cách linh hoạt hơn, xây dựng khả năng phục hồi cao hơn. Doanh nghiệp đang ưu tiên sự nhanh nhạy, khả năng phản ứng và lựa chọn mô hình vận chuyển tối ưu nhất để phục vụ mạng lưới kho hiện tại. Một xu hướng khác là sự kết hợp giữa kho chuyên biệt và kho dùng chung, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng ứng biến theo nhu cầu thị trường.
Đối với các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng phức tạp và nhạy cảm về dịch vụ, việc lựa chọn đối tác chiến lược lâu dài thay vì chạy theo giá rẻ là ưu tiên hàng đầu. “Có những khách hàng chỉ tìm đối tác có giá thấp nhất, nhưng cũng có những doanh nghiệp hiểu rằng hiệu quả vận hành mới là yếu tố quan trọng trong dài hạn”, ông Moses nói thêm.
Ông Noah Hoffman, Phó chủ tịch phụ trách vận tải nội địa Bắc Mỹ của C.H. Robinson, cho biết việc dự báo nhu cầu trong giai đoạn này là vô cùng khó khăn, đặc biệt là đối với các nhà bán lẻ. Họ đang tìm cách quản lý tồn kho chi tiết hơn để tránh việc chi phí sản xuất và thuế cao bị dồn lên vai người tiêu dùng. Thay vì chỉ quản lý theo lô hàng, nhiều doanh nghiệp chuyển sang quản lý theo từng mã sản phẩm, giúp dự báo chính xác hơn. Ông Hoffman cho biết khối lượng giao dịch qua công cụ quản lý đơn hàng theo mã sản phẩm của C.H. Robinson đang tăng gấp đôi.
Một vấn đề nổi cộm khác là việc thiếu tầm nhìn vào chuỗi cung ứng đầu vào. Nhiều nhà bán lẻ mua hàng theo hình thức trọn gói từ nhà cung cấp, bao gồm cả lưu kho và vận chuyển, dẫn đến việc nhà cung cấp nắm rõ thông tin về vị trí và số lượng hàng hóa hơn. Ông Hoffman đưa ra ví dụ về một nhà bán lẻ có mặt hàng bánh waffle bán chạy tại Florida nhưng lại đặt thêm hàng trong khi đã có tới 80.000 thùng bánh đang nằm ở kho New York, chỉ cần một ngày vận chuyển là có thể đến nơi. “Nếu có tầm nhìn chi tiết theo mã hàng, họ đã không đặt thêm”, ông nhấn mạnh.

Trong bối cảnh thuế quan bất ổn, ngày càng nhiều doanh nghiệp chú ý đến mô hình khu thương mại tự do (FTZ), nơi hàng hóa có thể được lưu trữ và trì hoãn đóng thuế cho đến khi chính thức đưa vào thị trường Mỹ. Ông Joe Hedges, phụ trách chương trình quốc tế tại thành phố San Jose (California), cho biết FTZ có thể mang lại nhiều lợi ích như trì hoãn hoặc giảm thuế, tối ưu dòng tiền, kiểm soát thời điểm đưa hàng vào thị trường, và thậm chí miễn thuế hoàn toàn nếu hàng được xuất ngược ra nước ngoài từ FTZ.
Tại Bắc California, RK Logistics được xem là hình mẫu trong lĩnh vực FTZ, đặc biệt với các khách hàng là doanh nghiệp sản xuất thiết bị bán dẫn.
Mặc dù môi trường thuế quan có nhiều bất ổn, nhu cầu kho bãi toàn cầu vẫn đang tăng mạnh. Theo báo cáo kết quả quý gần đây từ Prologis, công ty phát triển bất động sản công nghiệp lớn nhất thế giới, các dự án kho theo đơn đặt hàng (build-to-suit) nửa đầu năm đạt 1,1 tỷ USD, mức cao nhất từ trước đến nay.
Ông Tim Arndt, Giám đốc tài chính Prologis, cho biết khách hàng lớn của họ đang dần bỏ qua các tiêu đề giật gân, tập trung vào chiến lược dài hạn và chuẩn bị cho tăng trưởng. Một giám đốc doanh nghiệp chia sẻ với ông Arndt rằng họ đã quá mệt mỏi vì phải chạy theo thay đổi chính sách thuế, và giờ chỉ muốn tập trung điều hành doanh nghiệp và “tính sau khi mọi thứ rõ ràng hơn”.
Ông Will O’Donnell, Giám đốc phát triển doanh nghiệp toàn cầu của Prologis, kết luận rằng trong chuỗi cung ứng, điều duy nhất có thể dự đoán được là sẽ luôn có những điều không thể dự đoán. Vì thế, khả năng phục hồi và tầm nhìn chiến lược chính là giá trị mà Prologis mang đến, chứ không chỉ là bốn bức tường và một mái nhà. Trong một thế giới đầy biến động, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt và có khả năng phục hồi để vượt qua mọi thách thức.
Admin
Nguồn: VnExpress