Dựa trên chiều cao và cân nặng hiện tại của bác, chỉ số khối cơ thể (BMI) ước tính khoảng 27. Theo tiêu chuẩn phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới dành cho người châu Á, chỉ số BMI từ 25 đến dưới 30 được xem là béo phì độ một.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác nguy cơ biến chứng do béo phì gây ra, BMI chỉ là một yếu tố. Các bác sĩ sẽ xem xét thêm nhiều yếu tố khác, đặc biệt là sự phân bố mỡ trong cơ thể, nhất là lượng mỡ nội tạng (lớp mỡ nằm sâu trong ổ bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng như gan, tụy, ruột…). Thông thường, bác sĩ sẽ tiến hành đo vòng bụng và vòng hông của bệnh nhân, sau đó tính tỷ lệ eo/hông (WHR). Ở phụ nữ châu Á, nếu vòng eo từ 80 cm trở lên hoặc chỉ số WHR lớn hơn 0,85, đó là dấu hiệu cho thấy sự tích tụ mỡ nội tạng đáng kể, ngay cả khi chỉ số BMI không quá cao. Điều này cho thấy, tình trạng béo phì dạng “quả táo” (mỡ tập trung chủ yếu ở vùng bụng) thường nguy hiểm hơn so với béo phì dạng “quả lê” (mỡ tập trung ở hông và đùi).

Mỡ nội tạng có khả năng sản sinh ra các chất gây viêm, gây tổn thương thành mạch máu và các tế bào ở các cơ quan, từ đó thúc đẩy tình trạng viêm nhiễm mạn tính và kháng insulin. Đây là tiền đề dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm như đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ và thậm chí là đột quỵ.
Trường hợp của bác, vừa bị béo bụng vừa có rối loạn lipid máu (mỡ máu cao), làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ so với người bình thường. Do đó, bác nên tìm đến các trung tâm điều trị béo phì và kiểm soát cân nặng uy tín, đa khoa để được đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe và có phác đồ giảm cân phù hợp dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giúp cải thiện đáng kể các chỉ số chuyển hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ. Dựa trên kết quả đo thành phần cơ thể (InBody), chỉ số mỡ nội tạng, tình trạng chuyển hóa và các bất thường ở mạch máu (nếu có), bác sĩ sẽ xây dựng một phác đồ điều trị cá nhân hóa, kết hợp các chuyên khoa như nội tiết, dinh dưỡng và y học vận động để đạt hiệu quả tối ưu.
Admin
Nguồn: VnExpress