Cuốn sách “Sự thật về nạn đói năm 1945” của tác giả Nguyễn Quang Ân, một công trình nghiên cứu kéo dài hơn 30 năm, vừa ra mắt độc giả, mang đến một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thảm họa lịch sử này. Tác phẩm dày 700 trang là kết quả của quá trình khảo cứu công phu tại nhiều tỉnh thành trên cả nước, góp phần tái hiện lại một giai đoạn đau thương nhưng cũng đầy ý nghĩa trong lịch sử Việt Nam.

Phần đầu của cuốn sách phác họa bối cảnh xã hội Việt Nam năm 1945 thông qua các tài liệu phong phú như sách, báo, tạp chí, truyền đơn, ảnh, được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả những tài liệu công khai và bí mật từ thời kỳ đó. Những tư liệu này, xuất phát từ quân đội Nhật, chính phủ tay sai, Việt Minh và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, giúp người đọc hình dung rõ nét bức tranh xã hội đầy biến động.
Trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Thế giới thứ hai, phát xít Nhật đã thay thế thực dân Pháp, tiếp tục chính sách bóc lột tàn bạo. Thiên tai, mất mùa, cùng với chính sách vơ vét lương thực, cưỡng ép trồng đay và cắt đứt đường vận chuyển gạo từ Nam ra Bắc, đã đẩy người dân vào cảnh đói khát cùng cực. Thống kê từ các tỉnh như Thái Bình, Nam Định, Hải Phòng, Ninh Bình, Hà Tây, Hòa Bình, Vĩnh Phú và Hưng Yên cho thấy mức độ khủng khiếp của nạn đói vượt xa mọi sự hình dung.
Trước thảm họa, các tổ chức cách mạng đã phát động phong trào tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau, thành lập các trại cứu tế, phong trào “nhường cơm sẻ áo”, “hũ gạo cứu đói”, tìm cách vận chuyển lương thực từ Nam ra Bắc, và tổ chức chôn cất những người xấu số. Những hành động này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn thể hiện sức mạnh của lòng nhân ái và tinh thần đoàn kết dân tộc trong thời khắc khó khăn.

Phần thứ hai của cuốn sách tập hợp những bài viết sau năm 1945 của các nhà sử học nổi tiếng như Trần Huy Liệu, Trần Văn Giàu, cùng các bài ký của nhà văn Tô Hoài, nhà giáo Lưu Văn Lăng, sử gia Lê Xuân Quang. Qua những trang viết này, nạn đói được nhìn nhận một cách nhân văn và sâu sắc hơn. Nhà văn Tô Hoài trong bài “Chết đói” đã viết: “Người chết đói nhiều đến nỗi không thể chôn kịp, vì người đi chôn cũng đã ốm đói rồi”.
Phần ba của cuốn sách trình bày kết quả điều tra thực địa do tác giả và cộng sự thực hiện tại 19 địa điểm thuộc tám tỉnh thành. Hàng trăm cuộc phỏng vấn nhân chứng lịch sử đã giúp tái hiện một cách chân thực hậu quả, mức độ nghiêm trọng và nỗi đau mà cộng đồng phải gánh chịu trong nạn đói.

Tác giả Nguyễn Quang Ân chia sẻ rằng trong quá trình thu thập thông tin, ông đã chứng kiến nhiều chi tiết ám ảnh. Ví dụ, tại xã Việt Thuận, Thái Bình, người dân kể rằng mỗi ngày có hàng chục người chết, trẻ em phải nhặt vỏ ốc, rêu nước để ăn. Thậm chí, có những cảnh tượng đau lòng khi người mẹ chết rồi, con vẫn bú trên xác. Ở làng La Khê (Hà Đông), cả làng nghề dệt lụa truyền thống phải bán nhà, bán đồ để kiếm sống nhưng vẫn không thoát khỏi cái chết đói.
Phần cuối của cuốn sách tổng hợp các nghiên cứu của các nhà sử học, nhà báo Việt Nam và Nhật Bản. Nhà sử học Yoshizawa Minami trong cuốn “Chiến tranh châu Á trong tiềm thức của ta” (xuất bản năm 1984 tại Nhật Bản) cho rằng con số 30 vạn người chết đói do Chính phủ Nhật Bản đưa ra là không có căn cứ. Trong khi đó, con số hai triệu người chết đói được Chủ tịch Hồ Chí Minh đề cập trong Tuyên ngôn Độc lập được thu thập từ báo cáo của từng tỉnh.
Cuốn sách “Sự thật về nạn đói năm 1945” không chỉ là một công trình nghiên cứu lịch sử mà còn là một lời tri ân sâu sắc đến những nạn nhân của nạn đói. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ đau thương của dân tộc, đồng thời nhắc nhở về giá trị của độc lập, tự do và tinh thần đoàn kết. Sự kiện nạn đói năm 1945, dưới góc nhìn sử học, không còn là một mảnh ghép riêng lẻ mà là một phần không thể thiếu của tiến trình lịch sử Việt Nam hiện đại. Hàng triệu người đã chết không chỉ vì đói khát mà còn vì bị bóc lột, bỏ rơi và tước đoạt nhân phẩm. Chính điều này đã thổi bùng lên khát vọng độc lập và thôi thúc toàn dân đứng lên trong cuộc Cách mạng Tháng Tám.
Nguyễn Quang Ân, sinh năm 1945 tại Thái Thụy, Thái Bình, là một nhà nghiên cứu lịch sử uy tín. Ông tốt nghiệp khoa Thư viện (Trường đại học Văn hóa Hà Nội) và khoa Lịch sử (Trường đại học Tổng hợp Hà Nội). Ông từng công tác tại Viện Sử học (1973-2005) và là giám đốc Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam (1998-2020). Ông đã có nhiều đóng góp quan trọng cho lĩnh vực nghiên cứu lịch sử và văn hóa Việt Nam, được Nhà nước trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ năm 2012.
Admin
Nguồn: VnExpress