Trong một bài viết đầu tháng 8 trên chuyên trang ArtNews, Howard Halle đã đặt ra câu hỏi: “Vì sao bức ‘Tiếng Thét’ của Edvard Munch có thể là bức tranh hiện đại đầu tiên?”. Bài viết đi sâu vào vị thế của “Tiếng Thét” trong lịch sử hội họa phương Tây, nguồn cảm hứng của Edvard Munch và ý nghĩa hiện sinh mà tác phẩm phản ánh.

Bức “Tiếng Thét”, được Munch thực hiện từ năm 1893 đến 1910 với bốn phiên bản, khắc họa hình ảnh một người đàn ông ôm mặt, miệng há hốc như đang gào thét hoặc kinh hãi, giữa một cây cầu.

Để làm rõ luận điểm của mình, Howard Halle ngược dòng thời gian, nhắc đến bức chân dung “Mona Lisa” của Leonardo da Vinci từ thế kỷ 16. Ông cho rằng cả hai tác phẩm đều đại diện cho thời đại của mình thông qua biểu cảm trên gương mặt. Nếu “Mona Lisa” nổi tiếng với nụ cười bí ẩn trên nền phong cảnh thanh bình như sương khói, thì nhân vật của Munch lại mang đôi mắt đen nhỏ, miệng mở to trong nỗi kinh hoàng tột độ.

Halle nhận xét rằng kiệt tác của Leonardo phản ánh niềm tin vào chủ nghĩa nhân văn, chủ nghĩa tự nhiên và chủ nghĩa cổ điển. Ngược lại, tranh của Munch thể hiện sự tan rã của những lý tưởng này dưới tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp.
Theo Halle, “Tiếng Thét” không chỉ phản ánh bối cảnh lịch sử mà còn vượt thời gian. Dù ra đời sau “Mona Lisa” gần 400 năm, tính trường tồn của “Tiếng Thét” đạt đến một cấp độ khác. Nếu “Mona Lisa” đại diện cho một “lý tưởng bất khả thi”, thì “Tiếng Thét” lại thể hiện trạng thái hiện sinh cổ xưa nhất, kết nối những nỗi sợ tâm lý và thể xác đã ám ảnh nhân loại từ thuở sơ khai. Halle cho rằng tác phẩm này tìm ra chân lý bằng cách gắn kết hội họa với biểu cảm chân thực nhất của con người.
Mặc dù có ý kiến cho rằng “Những cô nàng ở Avignon” (1907) của Picasso mới là bức tranh hiện đại đầu tiên, Howard Halle lại lập luận rằng danh hiệu này có thể thuộc về “Tiếng Thét”. Ông giải thích rằng trong khi tranh của Picasso “báo hiệu sự đột phá triệt để khỏi mô hình Phục Hưng được thể hiện qua La Gioconda”, thì tác phẩm của Munch lại biểu lộ tính hiện đại thông qua khuôn khổ cảm xúc chủ quan, cụ thể hóa cảm giác “lạc lõng, phi chuẩn mực” – những yếu tố định hình đời sống thế kỷ 20.
Tuy nhiên, đây không phải là ý định ban đầu của Munch khi vẽ “Tiếng Thét”. Dù tác phẩm truyền cảm hứng cho phần lớn nghệ thuật sau này, đặc biệt là trường phái Biểu hiện, sự nghiệp của Munch lại phát triển từ chủ nghĩa Tượng trưng – một phong trào hội họa từ bỏ quan niệm “nghệ thuật vị nghệ thuật” để hướng đến những ẩn dụ mơ mộng. Munch từng nói: “Từ khoảnh khắc tôi chào đời, những thiên thần của sự lo âu, lo lắng và cái chết đã đứng bên tôi”.
Câu nói này phản ánh tuổi thơ của Munch, chuỗi ngày lớn lên cùng bệnh tật, cái chết của chị gái và nỗi sợ bệnh tâm thần di truyền từ gia đình. Tất cả những điều này đã khiến ông mắc chứng rối loạn thần kinh, tác động đến phong cách nghệ thuật của ông. Chủ đề về cái chết và nỗi sầu muộn ám ảnh cọ vẽ của Munch, thể hiện qua những hình thể mềm mại, huyền ảo lơ lửng trong không gian và thời gian. “Tiếng Thét” là một ví dụ tiêu biểu cho khía cạnh này.
Halle cũng chỉ ra rằng sự chuyển hóa cảm xúc thành hình ảnh hữu hình của Munch còn chịu ảnh hưởng bởi chủ nghĩa Lãng mạn, một phong trào nghệ thuật nổi bật đầu thế kỷ 19, với gu thẩm mỹ dựa trên khái niệm “sự hùng vĩ” gắn liền với nỗi kinh sợ của con người trước sức mạnh của thiên nhiên.
Đó cũng là cảm giác mà Munch nắm bắt khi vẽ “Tiếng Thét”. Ông từng viết về khoảnh khắc quan sát bầu trời đột ngột chuyển màu, choáng ngợp trước tự nhiên: “Khi ấy, tôi đang đi dạo với hai người bạn thì bầu trời chuyển sang màu máu với những chiếc lưỡi của lửa trên vịnh biển xanh đen và thành phố. Tôi đứng đó run rẩy trong lo âu, nghe thấy một tiếng thét vô tận xuyên qua tự nhiên”.
Halle cho rằng chính hình ảnh bàn tay che tai như “một nỗ lực tuyệt vọng để chặn âm thanh không thể chịu đựng” truyền tải thông điệp mạnh mẽ nhất, hơn cả mắt và miệng. Theo thời gian, chi tiết này đã bị lãng quên, thay vào đó là những ý tưởng cho rằng bức tranh thể hiện quan điểm rộng hơn về tính hiện sinh và sự sụp đổ của xã hội. Ngoài ra, tác phẩm còn đối mặt với nhiều giả thuyết khác. Một số người tin rằng đây là tranh tự họa của Munch khi lên cơn hoảng loạn, hoặc họa sĩ lấy cảm hứng từ một trại tâm thần gần nơi ông vẽ tranh.
Một số người khác tìm hiểu nguyên nhân của bầu trời đỏ, cân nhắc đến vụ phun trào núi lửa Krakatoa ở Indonesia năm 1883, thảm kịch đã gây ra hiện tượng “hoàng hôn kỳ lạ” toàn cầu, có khả năng Munch đã từng chứng kiến. Về chủ thể trong tranh, có ý kiến cho rằng Munch lấy cảm hứng từ xác ướp Peru được trưng bày tại Triển lãm Thế giới ở Paris năm 1889, mặc dù chưa có bằng chứng nào chứng minh cho giả thuyết này.

Kết thúc bài phân tích, Howard Halle kết luận rằng những cuộc xung đột và biến động của thế giới đã góp phần biến góc nhìn tăm tối của Munch thành biểu tượng cho sự bất lực của con người khi đối diện với những điều kinh hoàng. Việc tác phẩm vẫn giữ nguyên sức ảnh hưởng trong văn hóa đại chúng chứng tỏ tầm nhìn bền bỉ của Munch.
Edvard Munch (1863 – 1944) là một phần của phong trào Tượng trưng những năm 1890, đồng thời là một trong những người tiên phong của trường phái Biểu hiện đầu thế kỷ 20. Trong hơn 60 năm sự nghiệp, ông đã kiên trì thử nghiệm nhiều lĩnh vực như hội họa, đồ họa, vẽ tay, điêu khắc, nhiếp ảnh và phim ảnh, nhờ đó giữ một vị trí độc nhất trong lịch sử nghệ thuật Na Uy và thế giới. Phần lớn tác phẩm của ông hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Munch và Bảo tàng Quốc gia ở Oslo, Na Uy.
Admin
Nguồn: VnExpress