Mặc dù xe hơi sản xuất tại Mỹ được xem là biểu tượng của ngành công nghiệp ô tô nước này, nhưng sức hút của chúng trên thị trường quốc tế lại là một câu chuyện phức tạp. Đã từ lâu, cựu Tổng thống Donald Trump cáo buộc Nhật Bản và châu Âu tạo ra các rào cản đối với xe hơi Mỹ, đồng thời nhấn mạnh tiềm năng thành công của các mẫu xe như Ford F-150 nếu không gặp phải những hạn chế về thương mại. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, vấn đề không chỉ nằm ở thuế quan mà còn liên quan đến thị hiếu tiêu dùng, kích thước xe và tính thực dụng.
Trên khắp các thành phố lớn từ Tokyo đến London, người tiêu dùng thường ưu tiên những mẫu xe nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu như Toyota Corolla, Volkswagen Golf và Renault Clio. Các dòng xe chủ lực của Detroit, bao gồm xe bán tải cỡ lớn, SUV và thậm chí cả xe cơ bắp, hiếm khi xuất hiện tại các quốc gia này. Điều này không phải do người mua không đánh giá cao vẻ đẹp của những mẫu xe này, mà đơn giản là chúng không phù hợp với điều kiện thực tế.
Số liệu năm 2024 cho thấy, trong số 3,7 triệu xe được bán ra tại Nhật Bản, chỉ có 570 chiếc Chevrolet, 420 chiếc Cadillac và 120 chiếc Dodge. Đáng chú ý, Ford thậm chí đã không bán được chiếc xe nào tại thị trường này trong gần một thập kỷ.
Cựu Tổng thống Trump từng phát biểu trên CNBC rằng: “Họ đang lấy xe của chúng ta. Họ đang lấy chiếc Ford F-150 rất đẹp, vốn rất được ưa chuộng. Và tôi chắc chắn chúng ta sẽ rất được ưa chuộng ở đó, và những sản phẩm khác đang được ưa chuộng ở đây cũng sẽ được ưa chuộng ở đó”.
Những bình luận này được đưa ra sau khi ông Trump hứa hẹn, dù chưa thực hiện, sẽ giảm thuế quan đối với Nhật Bản từ 27,5% xuống còn 15%. Tuy nhiên, ngay cả khi thuế giảm, điều này không đồng nghĩa với việc doanh số bán xe Mỹ sẽ tăng lên, bởi những yếu tố như đường sá chật hẹp, không gian đỗ xe hạn chế và giá nhiên liệu cao vẫn là những trở ngại lớn.

Trong số các thương hiệu xe hơi Mỹ, Jeep là cái tên phổ biến nhất tại Nhật Bản trong hơn một thập kỷ qua. Một yếu tố quan trọng là hãng xe này cung cấp các phiên bản tay lái nghịch, phù hợp với điều kiện giao thông tại đây. Ngoài ra, các đại lý chuyên biệt cũng phục vụ một lượng nhỏ khách hàng đam mê xe hơi Mỹ cổ điển và hiện đại. Tuy nhiên, ngay cả những đại lý này cũng nhận thức rõ những thách thức mà khách hàng của họ phải đối mặt.
Ông Yumihito Yasue, chủ tịch của Johnan Jeep Petit tại Tokyo, cho biết: “Ôtô Mỹ được thiết kế cho đường rộng và đường cao tốc, vì vậy việc điều khiển chúng trên những con phố hẹp của Nhật Bản có thể khá khó khăn. Cần một chút kỹ thuật”. Công ty của ông chuyên nhập khẩu và bảo dưỡng các mẫu xe cổ điển từ Mỹ, phục vụ chủ yếu những người đam mê xe hơi ở độ tuổi 50 và 60, những người lớn lên cùng hình ảnh xe Mỹ trên truyền hình và phim ảnh.
Yasue thừa hưởng niềm đam mê xe hơi Mỹ từ cha mình, người đã khởi nghiệp kinh doanh cách đây 4 thập kỷ và thường xuyên đến California để tìm kiếm xe. Sau khi cha qua đời, Yasue tiếp quản công việc kinh doanh và bán được khoảng 20 xe mỗi năm. Ông chia sẻ: “Điều làm nên sự đặc biệt của xe hơi Mỹ chính là thiết kế. So với xe hơi Nhật Bản hoặc Đức, hình dáng thân xe đẹp hơn, đặc biệt là các đường nét như đường viền phía sau và chắn bùn”.
Trong số 3,7 triệu xe mới bán tại Nhật Bản vào năm 2024, khoảng 33% là xe mini hoặc kei-car – những mẫu xe nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu mà các hãng xe Mỹ không sản xuất. Xe hơi nước ngoài chiếm 6% tổng doanh số xe mới, theo số liệu từ Hiệp hội các nhà sản xuất ôtô Nhật Bản (JAMA).

Tình hình tương tự cũng diễn ra ở châu Âu. Andy Palmer, cựu CEO của Aston Martin, nhận xét: “Chúng tôi không mua Ford F-150, đó không phải là tiêu chuẩn đường xá của chúng tôi, đó không phải là điều khách hàng của chúng tôi mong muốn”.
Những mẫu xe nhỏ hơn do Mỹ sản xuất tại chỗ vẫn có doanh số tốt, ví dụ như Ford Puma và Fiesta đời cũ. Tuy nhiên, trong hai thập kỷ qua, Ford và General Motors (GM) đã chuyển hướng sang các dòng xe bán tải và SUV lớn hơn, vốn ít phù hợp với đường phố hẹp và văn hóa xe nhỏ gọn của châu Âu.
Ford, một thương hiệu lớn tại châu Âu từ đầu những năm 1900, đã chứng kiến doanh số giảm mạnh, từ 1,26 triệu xe vào năm 2005 xuống còn 426.000 xe vào năm 2024, theo dữ liệu từ Hiệp hội các nhà sản xuất ôtô châu Âu (ACEA). Thị phần của hãng cũng giảm từ 8,3% xuống còn 3,3%.
GM đã rút khỏi thị trường châu Âu vào năm 2017, bán Opel sau khi rút Chevrolet, nhưng đã quay trở lại với Cadillac Lyriq vào năm 2024. Theo Jato, hãng chỉ bán được 1.514 chiếc SUV sản xuất tại Mỹ.
Clive Sutton, một đại lý ô tô tại London chuyên bán các mẫu xe hạng sang của Mỹ, cho biết khách hàng của ông bị thu hút bởi sự hiếm có của những chiếc xe như Cadillac Escalade khổng lồ. Tuy nhiên, ông cũng thừa nhận đây là một thách thức: “Có những người muốn sở hữu chiếc xe đó vì tính độc quyền và vị thế, nhưng nó không phải là chiếc xe dễ tìm chỗ đậu, nhất là ở trung tâm London”.
Ông Trump cũng đã gây áp lực với Hàn Quốc để mở cửa thị trường cho xe Mỹ và cho biết việc miễn thuế là một phần của thỏa thuận thương mại mà hai nước đã thống nhất. Theo dữ liệu từ Hiệp hội các nhà nhập khẩu và phân phối ôtô Hàn Quốc (KAIDA), xe nhập khẩu chiếm chưa đến 20% thị trường ôtô tại quốc gia này, và các mẫu xe Mỹ chỉ chiếm 16% phân khúc xe nhập khẩu, vốn do các đối thủ Đức thống trị.

Các nhà sản xuất Đức cũng tạo dựng được vị thế vững chắc trên thị trường xe sang Nhật Bản. Mercedes, với hơn 53.000 xe bán ra vào năm 2024, trở thành thương hiệu nước ngoài phổ biến nhất, tiếp theo là BMW với hơn 35.000 xe. Các nhà sản xuất ôtô Nhật Bản cho rằng thành công của các nhà sản xuất châu Âu là nhờ họ đã đầu tư thời gian và nguồn lực vào thị trường.
Trong khi đó, các nhà sản xuất ôtô Detroit thường gắn liền với những chiếc xe vô-lăng bên trái, vốn khó lái hơn ở làn đường bên trái. GM chỉ cung cấp Corvette với phiên bản vô-lăng bên phải kể từ khi phiên bản thế hệ thứ 8 được bán vào năm 2021. Đó có thể là một lý do tại sao khoảng 80% người mua là khách hàng mới. Corvette là mẫu xe duy nhất mà Chevrolet cung cấp tại Nhật Bản và hãng bán chưa đến 1.000 chiếc mỗi năm trong thập kỷ qua. Năm nay, GM đã công bố kế hoạch cho dòng xe điện Cadillac vô-lăng bên phải và việc giao hàng Lyriq đã bắt đầu vào tháng 7.
Jeep, thương hiệu xe bán chạy nhất với vô-lăng bên phải, đã là thương hiệu Mỹ được ưa chuộng nhất trong hơn một thập kỷ, theo dữ liệu của nhà nhập khẩu. Năm 2024, hãng bán được gần 10.000 xe tại Nhật Bản.
Yukimi Nitta từng lái kei-car nhưng cô bị thu hút bởi vẻ ngoài của mẫu Jeep Wrangler, mà cô mô tả là “thân thiện” và “dễ dã ngoại”. Chủ tiệm làm tóc 42 tuổi này đang sở hữu chiếc Jeep thứ hai – một chiếc màu be phiên bản giới hạn – và hy vọng sẽ chuyển sang một màu phiên bản giới hạn khác. Cô cho biết chỗ đậu xe hơi chật chội nhưng vẫn có thể xoay xở được, và hai người bạn của cô kể từ đó đã mua Wrangler. “Mọi người thường nói, ‘Ồ, một chiếc xe nước ngoài!’ Nhưng một khi bạn đã lái nó, cảm giác hoàn toàn bình thường. Tôi ước nhiều người sẽ thử nó hơn”, cô nói.
Wrangler tiêu hao nhiên liệu khá nhiều, nhưng giá trị bán lại tốt, cho phép chủ xe có thể đổi màu xe, Nitta nói. Người phát ngôn của Stellantis, công ty mẹ của Jeep, cho biết đã tích cực quảng bá các sự kiện dành cho chủ sở hữu. Vào tháng 7, hãng công bố hợp tác với loạt phim Jurassic World với sự góp mặt của một chiếc Wrangler màu hồng phiên bản giới hạn.
Daniel Cadwell, một người Mỹ sống ở Tokyo, xuất khẩu xe cắm trại và xe wagon Nhật Bản đã qua sử dụng sang Mỹ, cho biết anh bị ấn tượng bởi kích thước của những chiếc xe Mỹ mỗi khi về nhà. “Chúng quá lớn. Tôi nghĩ rằng việc một chiếc xe như vậy được coi là hấp dẫn ở Nhật Bản là một thách thức rất lớn”, Cadwell nói, nhấn mạnh sự khác biệt về thị hiếu và điều kiện sử dụng xe giữa hai quốc gia.
Admin
Nguồn: VnExpress