Chuyến đi đến một làng biển nổi tiếng của một nhóm du khách đã bắt đầu đầy hứng khởi với chợ cá buổi sáng nhộn nhịp, bữa trưa ấm cúng cùng gia đình ngư dân và những câu chuyện làng biển đầy thú vị. Tuy nhiên, niềm vui nhanh chóng tan biến khi họ mất gần một giờ đồng hồ để tìm taxi quay về khách sạn, do khu vực này còn thiếu các dịch vụ gọi xe tiện lợi và biển báo tiếng Anh còn hạn chế.
Một du khách người Hà Lan chia sẻ: “Tôi rất muốn quay lại nơi này, nhưng hy vọng lần sau sẽ không phải mất thời gian cho những việc như vậy nữa.”
Lời chia sẻ này đã khái quát một vấn đề tồn tại trong ngành du lịch Việt Nam: tiềm năng du lịch phong phú, những trải nghiệm độc đáo, nhưng hệ thống hỗ trợ còn rời rạc, làm giảm đáng kể sức hấp dẫn.
Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết 229/NQ-CP về việc miễn thị thực cho công dân 12 nước châu Âu, bao gồm Bỉ, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Czech, Hungary, Luxembourg, Hà Lan, Ba Lan, Romania, Slovakia, Slovenia và Thụy Sĩ. Chính sách này, có hiệu lực từ ngày 15/8/2025 đến hết ngày 14/8/2028, được xem là một tín hiệu tích cực cho ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt khi thị trường châu Âu được đánh giá cao về khả năng chi tiêu, thời gian lưu trú dài và xu hướng du lịch có trách nhiệm.
Theo số liệu năm 2024 từ Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam, du khách châu Âu chiếm 11,3% tổng lượng khách quốc tế, tương đương khoảng hai triệu lượt, đứng thứ hai sau châu Á. Đây cũng là một trong những thị trường quốc tế có mức tăng trưởng ổn định, đóng góp đáng kể vào doanh thu du lịch.
Với thời gian miễn thị thực lên đến 45 ngày, dài hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực ASEAN, Việt Nam có lợi thế cạnh tranh đáng kể để thu hút du khách. Tuy nhiên, chỉ thay đổi chính sách thị thực là chưa đủ để giữ chân du khách và biến lợi thế này thành năng lực cạnh tranh lâu dài.
Kinh nghiệm từ các thị trường du lịch thành công trên thế giới cho thấy rằng, du khách quốc tế thường phản ứng nhanh chóng với những thay đổi về chính sách nhập cảnh. Tuy nhiên, quyết định quay trở lại của họ phụ thuộc phần lớn vào việc liệu trải nghiệm, cơ sở hạ tầng và kết nối có được nâng cấp và đồng bộ hay không.
Một nghiên cứu từ Expedia và Skyscanner chỉ ra rằng du khách châu Âu ưa chuộng các sản phẩm du lịch tích hợp đa dịch vụ (all-inclusive tour), mang đến một hành trình liền mạch từ khâu đặt vé, đặt phòng cho đến trải nghiệm thực tế tại điểm đến. Do đó, mô hình liên minh giữa hàng không, khách sạn và các công ty lữ hành trở thành yếu tố then chốt.

Ví dụ, ở Thái Lan, nơi tôi đã có ba năm học tập, du khách có thể dễ dàng lựa chọn một gói du lịch trọn gói bao gồm vé máy bay, phòng khách sạn, dịch vụ đưa đón sân bay, vé tham quan và thậm chí cả trải nghiệm spa chỉ với một cú nhấp chuột. Trong khi đó, ở Việt Nam, du khách thường phải tự tìm kiếm và kết hợp các dịch vụ riêng lẻ, gây tốn thời gian và kém thuận tiện.
Bên cạnh sự tiện lợi, xu hướng du lịch bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Khoảng 57% du khách quốc tế cho biết họ cân nhắc tác động của chuyến đi đến môi trường và cộng đồng địa phương. Nhóm khách này sẵn lòng chi trả nhiều hơn cho những trải nghiệm có giá trị như chăm sóc sức khỏe (wellness), ẩm thực cao cấp, và các tour du lịch chuyên sâu tìm hiểu văn hóa và lịch sử. Đây là cơ hội lớn cho Việt Nam, với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, văn hóa đa dạng và các di sản được UNESCO công nhận. Tuy nhiên, làm thế nào để khai thác những tiềm năng này một cách hấp dẫn và bền vững vẫn là một bài toán khó.
Để biến chính sách miễn thị thực thành động lực tăng trưởng cho ngành du lịch, cần phải thay đổi phương pháp tiếp cận. Đầu tiên, cần có tư duy liên kết, không chỉ giữa các doanh nghiệp trong nước mà còn với các đối tác quốc tế. Việc xây dựng liên minh giữa hàng không, khách sạn, lữ hành và công nghệ là rất quan trọng để tạo ra các sản phẩm du lịch trọn gói, tiện lợi, tối ưu hóa chi phí và thời gian cho du khách. Đồng thời, cần đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng du lịch thông minh, bao gồm hệ thống đặt dịch vụ tích hợp, bản đồ số đa ngôn ngữ và các ứng dụng phản hồi trực tiếp để giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh.
Một yếu tố then chốt khác là nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch. Du khách châu Âu thường kỳ vọng nhân viên du lịch không chỉ giao tiếp tốt bằng tiếng Anh mà còn am hiểu văn hóa, có khả năng tư vấn và tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa. Điều này đòi hỏi các cơ sở đào tạo phải cập nhật chương trình, kết hợp thực hành với các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời khuyến khích lực lượng lao động trẻ coi du lịch là một ngành nghề lâu dài thay vì chỉ là một công việc tạm thời.
Về sản phẩm du lịch, Việt Nam cần định vị rõ hơn các gói du lịch phù hợp với xu hướng bền vững, như các tour trải nghiệm di sản gắn liền với bảo tồn, các kỳ nghỉ dưỡng kết hợp chăm sóc sức khỏe, du lịch ẩm thực cao cấp, hoặc các hành trình thể thao và mạo hiểm. Mỗi sản phẩm nên có một câu chuyện và thông điệp rõ ràng, được truyền thông một cách nhất quán trên các nền tảng quốc tế.
Cuối cùng, việc phát triển du lịch cần được đặt trong một chiến lược tổng thể của nền kinh tế. Du lịch không chỉ mang lại doanh thu từ vé và phòng nghỉ, mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa đến các ngành nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ, dịch vụ vận tải và thương mại. Mỗi đồng chi tiêu của du khách quốc tế có thể tạo ra giá trị gấp nhiều lần nếu chúng ta biết cách kết nối các ngành nghề và cộng đồng địa phương.
Chính sách miễn thị thực cho 12 quốc gia châu Âu là một bước đi đúng hướng, nhưng chỉ là sự khởi đầu. Nếu không đi kèm với việc cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ và xây dựng thương hiệu điểm đến bền vững, cơ hội sẽ trôi qua nhanh chóng. Ngược lại, nếu biết tận dụng và chuyển hóa lợi thế chính sách thành lợi thế cạnh tranh thực sự, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm đến hàng đầu châu Á trong mắt du khách quốc tế.
Admin
Nguồn: VnExpress