Trong suốt mười năm qua, tôi luôn dành sự ủng hộ cho điện ảnh Việt bằng cách đều đặn đến rạp, từ những bộ phim được đầu tư hàng trăm tỷ đồng và quảng bá rộng rãi đến những tác phẩm nhỏ với số lượng suất chiếu hạn chế. Tuy nhiên, phần lớn thời gian, tôi phải cố gắng lắm mới có thể xem hết phim, hoặc thậm chí phải rời rạp khi phim mới chiếu được một nửa. Càng xem, tôi càng cảm thấy rằng phim Việt hiện nay chưa thực sự chạm đến trái tim khán giả, mặc dù hình ảnh và diễn viên đều được đầu tư kỹ lưỡng.
Một trong những vấn đề lớn nhất là nội dung. Nhiều kịch bản phim Việt vẫn còn mang dáng dấp vay mượn từ nước ngoài, từ phong cách làm phim, cách kể chuyện cho đến các mô-típ quen thuộc. Không ít phim làm lại gần như sao chép nguyên bản, chỉ thay đổi một chút bối cảnh địa phương, còn lại tinh thần và cốt lõi vẫn là của người khác. Trong khi đó, những bộ phim dựa trên câu chuyện đời thực lại thường nặng về tính minh họa, thiếu sự sáng tạo để biến chất liệu thô thành một tác phẩm nghệ thuật đích thực. Điều này khiến khán giả dễ đoán trước, dễ quên và ít để lại dư âm sâu sắc.
Về diễn viên, tôi nhận thấy nhiều gương mặt trẻ xuất hiện liên tục trên màn ảnh, nhưng diễn xuất lại đơn điệu, biểu cảm rập khuôn và các vai diễn na ná nhau. Trong một số bộ phim, tôi gần như không thể phân biệt được các nhân vật chính, bởi vì họ dường như chỉ “diễn chính mình” thay vì thực sự hóa thân vào nhân vật. Hơn nữa, yếu tố ngoại hình ngày càng được coi trọng: đẹp trai, xinh gái, nổi tiếng trên mạng xã hội dường như là đủ để được giao vai, bất kể khả năng diễn xuất thực tế đến đâu.
Âm nhạc trong phim Việt cũng là một điểm yếu. Các nhà sản xuất thường có xu hướng sử dụng các ca khúc “hit” để quảng bá, thay vì đầu tư vào nhạc phim được sáng tác riêng, gắn liền với cảm xúc của nhân vật và làm nổi bật chủ đề chính của bộ phim. Do đó, rất hiếm có bộ phim Việt nào có nhạc nền gây ấn tượng sâu sắc và được khán giả nhớ mãi như nhiều bộ phim Hàn Quốc hay Mỹ.
Công tác quảng bá phim thường được đầu tư và tổ chức khá rầm rộ, bao gồm trailer hấp dẫn, họp báo hoành tráng và các sự kiện giao lưu với dàn sao nổi tiếng. Tuy nhiên, đáng tiếc là nhiều bộ phim chỉ gây “ồn ào” trong vài tuần rồi nhanh chóng chìm vào quên lãng vì không đủ sức hút về nội dung. Đôi khi, tôi có cảm giác như chúng ta đang xem một “sự kiện” hơn là một bộ phim thực thụ.
Một điểm sáng hiếm hoi có lẽ nằm ở khía cạnh kỹ thuật. Hình ảnh của phim Việt đã có những tiến bộ đáng kể: màu sắc đẹp hơn, cảnh quay được trau chuốt tỉ mỉ và kỹ xảo bắt mắt. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là hình ảnh đôi khi lại lấn át nội dung, tạo ra một cảm giác “vỏ đẹp nhưng ruột rỗng”. Phim quá chú trọng vào những cảnh quay lung linh, trang phục lộng lẫy và bối cảnh sang trọng mà quên mất rằng câu chuyện mới là yếu tố quan trọng nhất để giữ chân khán giả.
Cuối cùng, khán giả cũng góp phần vào thực trạng này. Thói quen “ra rạp chỉ để giải trí, xả stress” của một bộ phận khán giả Việt đã khiến nhiều nhà sản xuất lựa chọn hướng đi an toàn: làm phim hài, tình cảm, dễ xem và ít dám thử nghiệm những thể loại mới. Đó cũng là lý do tại sao phim nghệ thuật Việt thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm chỗ đứng, mặc dù đôi khi được giới phê bình quốc tế đánh giá cao.
Tóm lại, điện ảnh Việt vẫn có những tác phẩm nổi bật, những đạo diễn tâm huyết và những diễn viên tài năng, nhưng đáng tiếc là số lượng này còn quá ít. Bức tranh tổng thể vẫn mang đến một cảm giác lưng chừng: chạy theo thị hiếu nhưng chưa đủ chiều sâu, ồn ào khi ra mắt nhưng nhanh chóng lụi tàn sau vài tuần.
Tôi hy vọng rằng phim Việt sẽ mạnh dạn hơn trong việc sáng tạo: dám kể những câu chuyện độc đáo, dám thử nghiệm những thể loại mới và đặc biệt là đầu tư vào việc đào tạo và phát triển diễn viên để họ thực sự hóa thân vào nhân vật. Chỉ khi đó, phim Việt mới có thể tạo được dấu ấn sâu sắc và chạm đến cảm xúc của khán giả một cách lâu dài, chứ không chỉ dừng lại ở mức “xem cho vui rồi quên”.
Admin
Nguồn: VnExpress