Tử cung nhi hóa, hay còn gọi là tử cung trẻ con, là tình trạng tử cung của phụ nữ trong độ tuổi sinh sản không phát triển đạt kích thước tiêu chuẩn mà vẫn nhỏ như của bé gái. Sự phát triển của tử cung chịu ảnh hưởng lớn bởi các hormone estrogen và progesterone, cũng như chu kỳ kinh nguyệt và tình trạng thai nghén. Thông thường, để có thể mang thai và sinh nở, đường kính trước sau (DAP) của tử cung người phụ nữ phải đạt từ 35mm đến 45mm. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân, nồng độ estrogen và progesterone trong cơ thể thấp có thể cản trở sự phát triển này. Ngoài ra, tử cung nhi hóa cũng có thể là do dị tật bẩm sinh hoặc các bệnh di truyền gây ra khiếm khuyết tử cung ngay từ khi bé gái mới sinh ra.
Tình trạng tử cung nhi hóa đi kèm với vô kinh ở độ tuổi sinh sản là một vấn đề phức tạp, thường là dấu hiệu của bệnh lý, bất thường bẩm sinh, di truyền hoặc rối loạn nội tiết. Do đó, trước khi tiến hành điều trị, bác sĩ cần phải thực hiện khảo sát kỹ lưỡng trên nhiều khía cạnh khác nhau.
Đầu tiên, bác sĩ sẽ tiến hành khảo sát các yếu tố di truyền. Một số bất thường về nhiễm sắc thể giới tính có thể gây ra tình trạng tử cung kém phát triển hoặc ngừng phát triển, dẫn đến tử cung nhỏ và vô kinh. Các hội chứng như Turner hoặc rối loạn phát triển giới tính (DSD) là những ví dụ điển hình. Để xác định xem có rối loạn nào liên quan đến giới tính hay không, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm di truyền để kiểm tra nhiễm sắc thể. Trong trường hợp phát hiện bất thường, phương pháp điều trị và khả năng sinh con sẽ phụ thuộc vào bản chất của rối loạn di truyền đó.
Tiếp theo, hệ nội tiết của người phụ nữ sẽ được khảo sát bằng cách kiểm tra các hormone như FSH, LH, estrogen, progesterone, prolactin và hormone tuyến giáp. Mục đích là để đánh giá xem có rối loạn nội tiết nào đang cản trở sự phát triển của tử cung và buồng trứng hay không. Trong một số trường hợp, việc điều chỉnh nội tiết có thể giúp tử cung phát triển thêm, làm dày niêm mạc tử cung và kinh nguyệt có thể xuất hiện trở lại.

Sau khi hoàn tất các khảo sát và loại trừ các vấn đề đặc biệt về di truyền hoặc bệnh lý, phụ nữ vẫn có thể được điều trị tử cung nhi hóa để tăng kích thước tử cung và cải thiện khả năng mang thai. Quá trình này đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ đáp ứng của tử cung thông qua siêu âm định kỳ, giúp đánh giá kích thước tử cung và độ dày niêm mạc.
Tuy nhiên, đối với những phụ nữ có bất thường di truyền hoặc dị tật tử cung nặng do bẩm sinh, gây ra khiếm khuyết cơ quan sinh sản như không có tử cung do hội chứng Mayer-Rokitansky-Küster-Hauser (MRKH), khả năng mang thai tự nhiên thường rất thấp hoặc không thể. Trong những trường hợp này, người bệnh có thể cân nhắc các biện pháp hỗ trợ sinh sản như mang thai hộ hoặc xin con nuôi.
Ước tính có khoảng 3-5% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản gặp phải các vấn đề liên quan đến tử cung bất thường, trong đó tử cung nhi hóa là một trong những nguyên nhân gây vô sinh hiếm muộn. Mặc dù vậy, nhờ vào sự phát triển của y học sinh sản, đặc biệt là thụ tinh ống nghiệm (IVF), phụ nữ vẫn có thể thực hiện được ước mơ làm mẹ ngay cả khi gặp các bất thường về tử cung, buồng trứng hoặc nội tiết.
Lời khuyên dành cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản là nên đến khám tại các bệnh viện có đơn vị sản phụ khoa chuyên sâu để được thực hiện đầy đủ các xét nghiệm di truyền và nội tiết cần thiết. Dựa trên kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất, giúp tăng cơ hội mang thai và sinh con khỏe mạnh.
Admin
Nguồn: VnExpress