Polyp đại tràng là sự tăng trưởng bất thường của các tế bào, hình thành các cụm hoặc khối u trên lớp niêm mạc của đại tràng. Quá trình hình thành polyp bắt nguồn từ các đột biến gen tích lũy trong quá trình phân chia tế bào niêm mạc đại tràng để thay thế tế bào cũ.
Đa phần polyp đại tràng không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và thường được phát hiện một cách tình cờ trong quá trình nội soi đại tràng định kỳ. Các bác sĩ thường sẽ tư vấn cho bệnh nhân về việc cắt bỏ polyp nếu phát hiện chúng trong quá trình nội soi.

Mặc dù phần lớn polyp là các mô lành tính, tức là không phải ung thư tại thời điểm phát hiện, nhưng có khoảng 8-10% số polyp có thể phát triển thành ung thư trong vòng 10 năm, và tỷ lệ này tăng lên 24% trong vòng 20 năm. Nguy cơ này tăng lên đáng kể nếu có từ ba polyp trở lên trong đại tràng, polyp có kích thước lớn hơn 10mm, và còn phụ thuộc vào hình dạng cũng như phân loại của polyp.
Dựa trên hình dạng và kết quả kiểm tra hiển vi, polyp đại tràng được phân thành hai loại chính: polyp không tân sản (Non-neoplastic) và polyp tân sản (Neoplastic).
Polyp không tân sản thường không có khả năng phát triển thành ung thư. Loại này bao gồm u mô thừa, giả polyp hoặc polyp răng cưa tăng sản lành tính. Nếu các polyp này có kích thước nhỏ, dưới 5mm, và không gây hại trong đại tràng, việc cắt bỏ thường không cần thiết.
Ngược lại, polyp đại tràng có dạng tuyến hoặc polyp răng cưa không cuống được xếp vào nhóm tân sản. Polyp tân sản có khả năng tiến triển thành ung thư đại tràng và cần được loại bỏ càng sớm càng tốt để ngăn ngừa nguy cơ ung thư.
Do nguy cơ tái phát polyp khá cao, người bệnh sau khi điều trị nên tái khám và nội soi đại tràng định kỳ sau một vài năm để đảm bảo không bỏ sót các polyp mới hình thành. Việc theo dõi thường xuyên giúp phát hiện và xử lý kịp thời, giảm thiểu nguy cơ tiến triển thành ung thư.
Admin
Nguồn: VnExpress