Tại tọa đàm “Giảm thiểu các rào cản kỹ thuật và tâm lý để mở rộng phạm vi sàng lọc ung thư cổ tử cung cho phụ nữ Việt Nam” diễn ra ngày 26/8 tại Hà Nội, các chuyên gia và lãnh đạo trong ngành y tế đã cùng nhau thảo luận về các giải pháp nhằm đẩy nhanh tiến độ loại trừ căn bệnh này tại Việt Nam.
GS.TS Nguyễn Vũ Quốc Huy, Phó Chủ tịch Hội Phụ sản Việt Nam, Hiệu trưởng Trường Đại học Y – Dược (Đại học Huế), nhấn mạnh rằng, mặc dù ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư có thể phòng ngừa hiệu quả, nó vẫn đang là một thách thức lớn đối với ngành y tế công cộng Việt Nam. Ông cho biết, mỗi năm có hàng nghìn phụ nữ Việt Nam phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, dẫn đến hiệu quả điều trị thấp và nguy cơ tử vong cao. Việc phát hiện sớm thông qua sàng lọc đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu gánh nặng do căn bệnh này gây ra.
Tuy nhiên, theo thống kê, chỉ có khoảng 28% phụ nữ Việt Nam trong độ tuổi từ 30 đến 49 đã được sàng lọc ung thư cổ tử cung. Con số này còn khá khiêm tốn so với mục tiêu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là 70% phụ nữ trước 35 tuổi được sàng lọc, một phần trong chiến lược toàn cầu nhằm loại trừ ung thư cổ tử cung vào năm 2030. Các rào cản như sự kỳ thị, hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế và khó khăn về mặt hậu cần vẫn đang ảnh hưởng đến tỷ lệ tham gia sàng lọc, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn, vùng sâu và vùng xa.

Ung thư cổ tử cung là một bệnh lý ác tính, xảy ra khi các tế bào biểu mô lát hoặc tế bào biểu mô tuyến ở cổ tử cung phát triển bất thường, dẫn đến hình thành các khối u. Các khối u này nhân lên mất kiểm soát, xâm lấn các cơ quan xung quanh, thường gặp nhất là di căn đến phổi, gan, bàng quang, âm đạo và trực tràng. WHO ước tính rằng khoảng 99% trường hợp ung thư cổ tử cung có liên quan đến virus HPV (Human Papilloma Virus), và đây được coi là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra bệnh.
Trong nỗ lực toàn cầu nhằm loại trừ ung thư cổ tử cung, WHO đã đưa ra mục tiêu 90-70-90, tập trung vào việc thúc đẩy tiêm chủng, sàng lọc và điều trị. Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể, bao gồm việc đưa vaccine HPV vào chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia và mở rộng các dịch vụ điều trị. Tuy nhiên, khâu sàng lọc và phát hiện sớm vẫn còn nhiều hạn chế.
Nhờ sự tiến bộ của công nghệ, việc tầm soát và phát hiện virus HPV đã trở nên dễ dàng hơn. Một trong số đó là phương pháp tự lấy mẫu để xét nghiệm HPV DNA, được WHO và Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo sử dụng trong sàng lọc ung thư cổ tử cung. Phương pháp này cho phép phụ nữ tự lấy mẫu tại nhà, giúp vượt qua những rào cản về tâm lý và địa lý, từ đó tạo điều kiện cho việc sàng lọc sớm.
Mô hình xét nghiệm HPV DNA đã được thử nghiệm tại Hải Phòng và cho thấy có thể tích hợp hiệu quả vào hệ thống y tế cơ sở, giúp phát hiện sớm, giảm tải cho tuyến đầu và nâng cao hiệu quả chuyển tuyến. Nếu được triển khai rộng rãi trên toàn quốc, mô hình này sẽ giúp tăng cường khả năng tiếp cận sàng lọc cho phụ nữ và củng cố năng lực của hệ thống y tế trong cuộc chiến chống lại ung thư cổ tử cung.
TS. Heather White, Giám đốc Điều hành tổ chức TogetHER for Health, nhấn mạnh rằng việc loại trừ ung thư cổ tử cung đòi hỏi không chỉ các công cụ và định hướng lâm sàng mà còn cần các chính sách dài hạn, sự hợp tác đa ngành và đầu tư phù hợp với điều kiện của từng quốc gia. Bà cho rằng, đầu tư vào phòng ngừa, đặc biệt là các lĩnh vực có tác động lớn như sàng lọc ung thư cổ tử cung, sẽ mang lại lợi ích to lớn không chỉ về mặt giảm chi phí điều trị mà còn tạo ra một lực lượng lao động khỏe mạnh và hiệu quả hơn.
Admin
Nguồn: VnExpress