Chiến trường K: Hồi ức người lính năm xưa

Cuốn sách “Những ngọn khói bên đường” của nhà văn Đoàn Tuấn, ra mắt độc giả Việt Nam vào tháng 8 vừa qua, mang đến những góc nhìn chân thực về cuộc đời của những người lính tình nguyện Việt Nam trên chiến trường biên giới Tây Nam, cả trong thời chiến lẫn những năm tháng hậu chiến. Thay vì tập trung vào diễn biến khốc liệt của chiến tranh, tác giả lựa chọn khắc họa hình ảnh đồng đội qua những câu chuyện đời thường giản dị, tái hiện tính cách và tình cảm riêng của từng người lính khi khoác áo ra trận. Đây là cách nhà văn tri ân quá khứ, để những đồng đội, những người bạn không bị lãng quên theo thời gian.

Bìa sách Những ngọn khói bên đường. Ảnh: NXB Trẻ
“Những ngọn khói bên đường”: Giới thiệu sách mới (NXB Trẻ). Ảnh: Internet

Trong lời giới thiệu, nhà văn Đoàn Tuấn chia sẻ về lý do lựa chọn hình ảnh “ngọn khói” làm tên sách. Đó là hình ảnh đầu tiên ông nhìn thấy khi trở về Tổ quốc sau 5 năm chinh chiến: “Ngọn khói của đồng bào Tây Nguyên. Ngọn khói thơm mùi nương rẫy. […] Tổ quốc hiện lên không bằng cờ, không bằng khẩu hiệu, mà bằng chính làn khói xanh mờ ấy”.

Nhà văn Đoàn Tuấn. Ảnh: Hội Nhà văn Việt Nam
Nhà văn Đoàn Tuấn: Chân dung và sự nghiệp. Ảnh: Internet

Tuy nhiên, đối với những người lính trở về từ chiến tranh, những ký ức đau thương vẫn còn hằn sâu trong tâm trí. Nỗi ám ảnh lớn nhất của Đoàn Tuấn là “nghĩa trang không hương khói”, nơi ông đã chứng kiến và chôn cất những đồng đội của mình. Ông cảm nhận được rằng “những cái chết ấy vẫn lặng lẽ tỏa khói hương phía chân trời. Thứ khói không nhìn thấy được, nhưng vẫn âm ỉ trong ký ức, trong nỗi day dứt của những người còn sống”. Vì vậy, mỗi khi bắt gặp những ngọn khói bình yên tỏa lên từ khắp mọi miền đất nước, ông lại nhớ về những người đã ngã xuống. Với ông, ngọn khói mang ý nghĩa của sự tưởng niệm, là nén nhang vô hình thắp lên để giữ họ lại, để họ không tan biến vào sự im lặng, không bị lãng quên giữa dòng đời hối hả.

Những bút ký trong “Những ngọn khói bên đường” xoay quanh Tiểu đoàn 8, Trung đoàn 29, Sư đoàn 307 quân tình nguyện Việt Nam trên chiến trường Đông Bắc Campuchia, đặc biệt là tỉnh Preah Vihear. Các câu chuyện tái hiện hành trình của những người lính, từ những ngày giữ chốt ở Gia Lai – Kon Tum đến khi vượt biên giới thực hiện nghĩa vụ quốc tế, vượt sông Mekong truy kích quân Pol Pot, rồi tiến sang vùng Preah Vihear bảo vệ biên giới Campuchia, chống lại những cuộc đột kích của quân Pol Pot vào sâu trong nội địa.

Tác giả kể về cuộc sống đời lính với những khó khăn, gian khổ, sự ác liệt của chiến trường, những vết thương cả về thể xác lẫn tinh thần. Nhưng vượt lên trên tất cả, những người lính vẫn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời, vẫn cười, vẫn hát, vẫn bày trò trêu chọc nhau và luôn khát khao hòa bình cho cả hai dân tộc. Giữa sự khắc nghiệt của chiến tranh, những khoảnh khắc bình dị đời thường trở nên vô cùng quý giá: “Từ 27 Tết, địch đã liên tục bắn pháo vào đơn vị. Chúng biết đây là dịp Tết của người Việt Nam, nên quyết không cho chúng tôi ăn Tết. Chặn đường đi lấy lương thực. Và giội pháo. Nhưng trong hầm, anh Liễm vẫn nấu rượu. Và dạy tôi canh, hứng rượu. Mặc pháo rơi xung quanh, trong hầm rượu vẫn chảy”.

Nhà văn Đoàn Tuấn khám phá những khía cạnh “con người” đằng sau hình ảnh người lính. Trong câu chuyện “Người nghiện mắm bò hóc”, anh trinh sát tên Sinh có tình yêu đặc biệt với món mắm bò hóc của người Khmer, thường xuyên tặng quà cho người dân địa phương để đổi lấy món ăn này, và nảy sinh tình cảm với một cô gái Khmer. Anh Sinh tâm sự: “Chúng mày kể chuyện đánh nhau ở Campuchia toàn ùng với oàng. Như tao đây, có chuyện đánh nhau. Cả chuyện tình. Lại còn cả vật kỷ niệm bò hóc. Thế mới là lính chiến trường K chứ!”.

Qua những câu chuyện đời thường, cuốn sách không chỉ khắc họa tình đồng đội gắn bó giữa những người lính, mà còn là tình cảm giữa quân đội Việt Nam và người dân Khmer. Họ trao đổi những vật dụng sinh hoạt, tặng quà cho nhau, trò chuyện và đôi khi nảy sinh tình cảm. Quân đội ta thậm chí còn vác ba lô vào nhà dân ngủ nhờ, xin nhà này con cá, nhà kia cây hành. Họ không hề có sự thù hận hay phân biệt. Cả quân ta và người dân nước bạn đều có chung một khát vọng về cuộc sống bình yên: “Quân tình nguyện Việt Nam tặng nhân dân Campuchia máu xương của mình còn không tiếc”. Thậm chí, đối với cả những người lính Pol Pot, quân ta cũng dành sự khoan dung: “Chúng tôi không căm thù lính Pol Pot. Trước khi là lính, họ là dân. Là nông dân. Lao động trên đồng ruộng. Chế độ Pol Pot tàn bạo, bắt họ đi lính. Lính đâu cũng khổ. Chia sẻ với họ, biết đâu cảm hóa được họ?”.

Bên cạnh đó, tác giả cũng không né tránh sự khốc liệt của chiến tranh. Những người lính phải đối mặt với cơn khát cháy họng, những căn bệnh rình rập, những bãi mìn giăng mắc khắp nơi, những giọt máu đổ xuống và những vết thương khủng khiếp.

Trên chiến trường, cái chết luôn cận kề. Từng chứng kiến nhiều đồng đội hy sinh ngay trước mắt, ra đi trên tay mình, nhà văn kể lại câu chuyện về họ, về những khoảnh khắc cuối cùng, lưu giữ những cuộc đời ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa. Đó là “Những cái chết lặng im nhưng mãi mãi thiêng liêng!”. Theo ông: “Đời một người lính có khi rất ngắn. Tuổi quân mới được ba tháng. Mới vào biên giới được vài ngày. Chưa thuộc hết tên anh em trong tiểu đội. Chưa kịp viết lá thư đầu tiên ở chiến trường về nhà. Và mới đi đánh trận đầu tiên đã hy sinh. Hy sinh một cách đớn đau”. Người vừa cười nói đó chợt không còn nữa. Chôn cất đồng đội trở thành một phần của cuộc sống. Những người lính đã quen với điều đó, nhưng họ không bao giờ quên.

Sau khi chiến tranh kết thúc, ngày trở về và những cuộc hội ngộ luôn là chủ đề được nhắc đến nhiều nhất. Trong tập bút ký này, cũng có không ít những cuộc gặp gỡ giữa những người đồng đội, cả những cuộc viếng thăm trước mộ bia. Giống như nhiều cựu chiến binh khác, Đoàn Tuấn thường xuyên đến nghĩa trang, nơi đồng đội mình yên nghỉ, để thắp cho họ nén hương tưởng nhớ. Trước mộ, ông lại thấy hình ảnh những người bạn tuổi mười tám, đôi mươi.

Ông cũng luôn trăn trở về những đồng đội vẫn chưa tìm được hài cốt, hoặc đã tìm thấy nhưng chưa xác định được danh tính. Dù đã nỗ lực đưa các anh về quê hương, về với gia đình, nhưng thời gian và những mất mát vẫn là những trở ngại lớn. Nhà văn luôn nhớ về họ, gửi đến các anh linh tình cảm và lòng biết ơn sâu sắc: “Dù vô danh, nhưng không ai quên các anh – những đồng đội của tôi. Các anh chết thay tôi để tôi còn sống trở về”.

Vốn là một nhà biên kịch điện ảnh, tác giả đã khắc họa chân dung người lính bằng ngôn ngữ súc tích, giàu hình ảnh, thể hiện tinh thần của con người và cảnh vật qua những nét chấm phá tài tình. Tác phẩm “Những ngọn khói bên đường” tiếp tục đóng góp vào mảng đề tài về người lính Việt Nam, một phần không thể thiếu trong lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc.

Nhà văn Đoàn Tuấn, 65 tuổi, từng là sinh viên khoa Văn Đại học Tổng hợp Hà Nội, tốt nghiệp Đại học Điện ảnh Liên Xô (VGIK) năm 1991. Ông từng tham gia chiến đấu tại chiến trường Campuchia từ năm 1978 đến 1983. Ông là tác giả của nhiều kịch bản điện ảnh nổi tiếng như “Ngõ đàn bà” (tên khác: “Chuyện tình trong ngõ hẹp”), “Chiếc chìa khóa vàng”, “Đường thư”, “Truyền thuyết về Quán Tiên”. Ngoài ra, ông còn là tác giả của nhiều tác phẩm văn học được yêu thích như “Bùa yêu”, “Khúc dạo đầu mùa xuân”, “Đất bên ngoài Tổ quốc”, “Mùa linh cảm”, “Mùa chinh chiến ấy”.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *