Học Toán: Giỏi hình không gian, yếu đại số – Tại sao?

Sau bài viết của Phương Mai về nỗi lòng của người mẹ có con “học chậm”, nhiều độc giả đã bày tỏ sự quan tâm nhưng cũng có những hiểu lầm về vấn đề này, cho rằng “học chậm” đồng nghĩa với khiếm khuyết tư duy hay rối loạn. Bài viết này nhằm mục đích thảo luận để có cái nhìn đúng đắn hơn về hiện tượng “học chậm”.

Tôi cũng từng là một trường hợp “học chậm” với các môn tự nhiên thời đi học. Điều quan trọng cần khẳng định, như Phương Mai đã chia sẻ, con của bạn không hề bị chẩn đoán bất kỳ khuyết tật nào. Bản thân tôi cũng vậy, hoàn toàn bình thường về mặt thể chất và trí tuệ.

Từ nhỏ, tôi đã có tư duy logic rất tốt về không gian, màu sắc, hội họa, âm nhạc và thể thao. Nói cách khác, tôi vượt trội ở các môn năng khiếu, các môn xã hội, cùng với tư duy logic và khả năng lập trình. Tôi tính nhẩm rất nhanh và ít khi sai sót trong các phép tính tiền, nhưng lại gặp khó khăn trong việc giải các bài toán đại số, hóa học và vật lý một cách trọn vẹn.

Do đó, trong một thời gian dài, tôi bị đánh giá là học yếu các môn tự nhiên, hay như cách gọi bây giờ là “học chậm”.

Bước ngoặt xảy ra khi cô giáo chủ nhiệm cấp ba, đồng thời là giáo viên dạy Toán của tôi, nhận ra rằng tôi có khả năng giải hình học không gian, giỏi tin học, nhưng lại thường xuyên sai khi làm bài tập đại số. Đây là một điều bất thường.

Sau đó, cô giáo đã thử thay đổi phương pháp dạy đại số cho tôi, tiếp cận theo hướng tư duy logic phân tầng. Thật bất ngờ, tôi đã đạt được những kết quả khả quan hơn hẳn với các môn tự nhiên.

Vào thời điểm đó, Internet mới bắt đầu phát triển ở Việt Nam, việc tiếp cận các tài liệu khoa học về những trường hợp như tôi còn hạn chế. Vì vậy, cả cô và tôi đều không suy nghĩ quá nhiều, chỉ đơn giản cho rằng có lẽ cách tư duy của tôi hơi khác biệt, nên cần một phương pháp học tập khác để dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn.

Mãi đến khi học xong đại học, khi có điều kiện tiếp cận nhiều hơn với các tài liệu khoa học quốc tế, tôi mới nhận ra rằng mình thuộc trường hợp “học chậm” không phải do bệnh lý hay khiếm khuyết tư duy, cũng không phải do kém thông minh.

Lý do đơn giản là “tư duy logic của bản thân không thể tiếp thu kiến thức theo kiểu giảng dạy chung, hay nói đúng hơn là theo kiểu học thuật sư phạm”. Bởi vì, trước khi bước vào môi trường học chính thức như ở lớp 1 tại Việt Nam, mỗi đứa trẻ đã có một quá trình tự tư duy theo cách riêng của mình thông qua các hoạt động vui chơi, vận động yêu thích, cùng với một thế giới quan riêng biệt. Điều này trở nên mạnh mẽ hơn và lấn át đi lối tư duy học thuật được truyền đạt bởi thầy cô giáo, dẫn đến việc khó tiếp thu kiến thức.

Ví dụ, con trai của Phương Mai thường nhầm lẫn giữa số 2 và số 5, số 6 và số 9. Điều này xuất phát từ việc trong tư duy hình học không gian, tư duy hội họa, tư duy trò chơi xếp hình, hai cặp số này không có nhiều khác biệt. Sự khác biệt chỉ xuất hiện khi chúng ta đảo ngược chúng và gán cho chúng những giá trị tên gọi là hai, năm, sáu, chín.

Chính vì vậy, trẻ sẽ luôn tự hỏi và thiếu tự tin về việc đâu là đáp án đúng, dẫn đến nhầm lẫn. Nhưng khi chúng ta không dạy một cách khô khan như viết lên bảng, mà thay vào đó sử dụng các phương pháp trực quan như ghép hình, lật các con số, gán giá trị mua bán, trẻ sẽ dễ dàng hiểu và thực hiện được, từ đó loại bỏ sự nhầm lẫn.

Do đó, tôi hy vọng rằng các bậc phụ huynh và giáo viên có con em thuộc trường hợp tương tự như tôi và con của Phương Mai sẽ giữ được sự bình tĩnh, tìm hiểu kỹ lưỡng và nắm rõ những vấn đề sau để có phương pháp giảng dạy phù hợp nhất:

1. **Sự khác biệt trong tư duy:** Nhiều trẻ không phù hợp với cách dạy học truyền thống, vốn dựa trên việc ghi nhớ, đọc – viết và làm bài tập lặp đi lặp lại. Các em có thể tư duy tốt hơn thông qua hình ảnh, âm thanh, vận động hoặc trải nghiệm thực tế. Vì vậy, trong môi trường lớp học tiêu chuẩn, những trẻ này có thể bị coi là “học chậm”, nhưng nếu được tiếp cận bằng các phương pháp khác, các em lại có thể tiếp thu rất nhanh.

2. **Minh chứng từ thuyết đa trí tuệ (Howard Gardner):** Gardner chỉ ra rằng con người sở hữu ít nhất 8 loại trí thông minh khác nhau: ngôn ngữ, logic – toán học, âm nhạc, vận động, không gian, giao tiếp, nội tâm và thiên nhiên. Nếu việc giảng dạy được thực hiện theo “cửa ngõ trí tuệ mạnh nhất” của trẻ, việc học sẽ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ, một đứa trẻ “học chậm” môn Toán khi học qua bảng số, nhưng lại có thể hiểu nhanh nếu được học thông qua việc xếp hình khối hoặc các trò chơi thực hành.

3. **Vấn đề thuộc về cách dạy:** Trong giáo dục hiện đại, khái niệm này được gọi là “different learning styles” (phong cách học tập khác nhau). Một số trẻ học tốt hơn thông qua trải nghiệm, trong khi những trẻ khác lại thiên về hình ảnh hoặc âm thanh. Nếu trường học chỉ áp dụng một phương pháp giảng dạy duy nhất, ví dụ như đọc – chép, những trẻ có phong cách học khác biệt sẽ bị gắn nhãn “học chậm”.

4. **Cách tiếp cận đúng:**
* Cá nhân hóa việc học của trẻ: Sử dụng các phương pháp trực quan, trò chơi, dự án nhỏ, kể chuyện…
* Phát huy điểm mạnh của trẻ: Thay vì chỉ tập trung vào những điểm yếu ở các môn học thuật, hãy khai thác những năng khiếu của trẻ như âm nhạc, thể thao, sáng tạo…
* Tạo động lực cho trẻ: Khi trẻ cảm thấy được thấu hiểu và khuyến khích, sự tự tin sẽ tăng lên, và việc học sẽ được cải thiện đáng kể.

Tóm lại, trẻ không hề kém cỏi, mà chỉ đơn giản là chưa phù hợp với cách dạy thông thường. Nếu chúng ta thay đổi cách tiếp cận, các em sẽ có thể tiếp thu kiến thức một cách bình thường, thậm chí vượt trội.

Hy vọng rằng các bậc phụ huynh và thầy cô giáo sẽ kiên nhẫn với các em, đồng thời tìm tòi và sáng tạo ra nhiều phương pháp giảng dạy mới để giúp các em hiểu rõ vấn đề và tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *