Thực trạng sinh viên tốt nghiệp loại giỏi, xuất sắc chiếm tỷ lệ cao nhưng vẫn thất nghiệp hoặc làm trái ngành đang gây nhiều tranh cãi. Một độc giả tên Thượng chia sẻ rằng, bản thân anh xuất thân từ một trường đại học bình thường và đã trải qua giai đoạn chật vật tìm việc sau khi ra trường. Mục tiêu duy nhất lúc đó là tự nuôi sống bản thân, không để bố mẹ phải bán đất trang trải học phí. Anh chấp nhận làm đủ mọi việc, từ phát tờ rơi đến bán hàng, làm việc liên tục từ sáng sớm đến khuya, đôi chân tê liệt vì đứng quá nhiều. Tuy vất vả, anh đã học được nhiều bài học quý giá.
Sau 10 năm làm quản lý, anh Thượng nhận thấy nhiều bạn trẻ tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng, thậm chí có bằng Thạc sĩ, lại thiếu kỹ năng làm việc cơ bản như sử dụng Excel, viết email chỉn chu hay quản lý cảm xúc. Mặc dù họ có thể giỏi về bằng cấp và ngoại ngữ, nhưng lại thiếu kỹ năng thực tế cần thiết. Anh cho rằng hệ thống giáo dục nên thay đổi để giúp sinh viên thích nghi tốt hơn với thị trường lao động, thay vì chỉ tập trung vào thành tích học tập.
Nhiều ý kiến cho rằng, việc có đến hơn 85% sinh viên tốt nghiệp loại giỏi, xuất sắc nhưng vẫn thất nghiệp là một nghịch lý. Việt Nam đã nỗ lực chuẩn hóa đầu vào đại học thông qua các kỳ thi, xét tuyển học bạ và chứng chỉ quốc tế, nhưng lại chưa chú trọng đến chất lượng đầu ra.
Độc giả Dank phân tích nguyên nhân sâu xa của tình trạng này nằm ở hai vấn đề chính. Thứ nhất, thiếu sự liên kết giữa doanh nghiệp và các trường đại học. Các chương trình đào tạo ít có sự tham gia trực tiếp của doanh nghiệp trong việc xây dựng nội dung, định hướng ngành, thực hành và tuyển dụng. Điều này khiến sinh viên thiếu cơ hội tiếp xúc thực tế, trong khi doanh nghiệp không được đóng góp ý kiến về chất lượng nguồn nhân lực. Thứ hai, việc mở rộng số lượng trường và ngành đào tạo ồ ạt, thiếu định hướng chiến lược, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu. Các ngành “hot” thì quá đông sinh viên, trong khi các ngành then chốt lại thiếu nhân lực giỏi.
Để giải quyết vấn đề này, độc giả Dank đề xuất một chiến lược tổng thể: xây dựng cơ chế hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng chương trình, thực tập và tuyển dụng; đồng thời quy hoạch lại mạng lưới đào tạo theo nhu cầu của xã hội. Chỉ khi đầu vào, đầu ra và thị trường lao động được điều chỉnh đồng bộ, chúng ta mới có thể chuẩn hóa lại quy trình đào tạo và tuyển dụng.
Độc giả Mike chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về việc thích nghi với công việc sau khi ra trường. Anh tốt nghiệp chuyên ngành Công nghệ thông tin năm 2011 và đã tự kiếm việc làm thêm từ khi còn là sinh viên. Nhờ đó, anh đã có kinh nghiệm làm việc thực tế và nhanh chóng tìm được việc làm đúng chuyên ngành sau khi tốt nghiệp. Anh khuyên các bạn sinh viên nên trau dồi kỹ năng sống và kinh nghiệm làm việc trong quá trình học đại học để dễ dàng hòa nhập với thị trường lao động.
Một ý kiến khác từ độc giả Nguyen Hoa lại nhấn mạnh trách nhiệm của các trường đại học. Anh cho biết, sau khi tốt nghiệp năm 2008, anh gần như phải tự học lại từ đầu các kiến thức chuyên môn và kỹ năng mềm. Anh nhận thấy tình trạng này vẫn tiếp diễn đối với các sinh viên mới ra trường hiện nay. Anh cho rằng, các trường đại học cần nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Anh đặt câu hỏi về số lượng sinh viên có thể giao tiếp tiếng Anh cơ bản sau nhiều năm học. Theo anh, trường đại học cần đảm bảo chuẩn đầu ra đáp ứng yêu cầu công việc, thay vì mở rộng số lượng trường một cách thiếu kiểm soát.
Những ý kiến trên cho thấy một bức tranh đa chiều về thực trạng đào tạo đại học hiện nay, đòi hỏi sự thay đổi từ cả phía nhà trường, sinh viên và doanh nghiệp để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
Admin
Nguồn: VnExpress