Lợi và hại: Ba điều thuận, một điều thiệt

Câu chuyện của ông Lâm, một người dân ba năm trước đã từ chối bán đất cho doanh nghiệp vì lo ngại cuộc sống sau khi mất đi căn nhà và mảnh vườn quen thuộc, phần nào phản ánh bức tranh chung về cách các doanh nghiệp tiếp cận quỹ đất hiện nay để thực hiện dự án. Ông chia sẻ, việc bán đi mảnh đất không chỉ là vấn đề tiền bạc mà còn là sự gắn bó với nếp sống gia đình, nơi con cháu sum vầy. Dự án sau đó không triển khai, để lại sự lửng lơ trong lòng người dân.

Hiện nay, có hai con đường chính để doanh nghiệp tiếp cận quỹ đất. Thứ nhất, Nhà nước thu hồi đất của dân rồi giao hoặc cho doanh nghiệp thuê lại theo cơ chế hành chính. Ưu điểm của con đường này là nhanh chóng, bởi Nhà nước có quyền cưỡng chế nếu người dân không đồng ý. Thứ hai, doanh nghiệp tự thương lượng với từng hộ dân để nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo cơ chế dân sự. Cách này tôn trọng sự tự nguyện, nhưng dự án có thể bị đình trệ nếu không đạt được thỏa thuận.

Thực tế này được thể hiện qua số liệu thống kê. Từ năm 2014 đến 2022, cả nước có hơn 25.362 dự án do Nhà nước thu hồi đất, trong khi chỉ có 3.691 dự án thực hiện theo hình thức thỏa thuận dân sự. Đáng chú ý, trong số các dự án thỏa thuận dân sự, có 296 dự án phải dừng lại do không đạt được sự đồng thuận về toàn bộ diện tích. Tỷ lệ hộ dân không đồng thuận dao động từ 1,33% đến 8,75%.

Những con số này cho thấy rõ sự mâu thuẫn lợi ích. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi chỉ một vài hộ dân không đồng ý, khiến hàng nghìn tỷ đồng bị “chôn chân”. Người dân lại cảm thấy bị ép buộc khi bị cưỡng chế thu hồi đất, mất đi không chỉ tài sản mà còn cả những giá trị tinh thần gắn liền với mảnh đất. Trong khi đó, Nhà nước thường đứng ngoài cuộc, coi đây là vấn đề giữa các bên.

Để giải quyết vấn đề này, dự thảo Luật Đất đai sửa đổi đề xuất một cơ chế “lai”: nếu doanh nghiệp đã thỏa thuận được với 75% số hộ dân và 75% diện tích, Nhà nước sẽ thu hồi phần còn lại. Đây là một nỗ lực dung hòa giữa cơ chế dân sự và hành chính.

Phạm Thanh Tuấn

Cơ chế này buộc doanh nghiệp phải thương lượng trực tiếp với đa số người dân, đồng thời giúp dự án không bị đình trệ vì một số ít không đồng thuận. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu 25% số hộ dân còn lại có bị bỏ qua và trở thành đối tượng yếu thế, thiệt thòi hay không? Liệu 75% đã đủ để coi là sự đồng thuận?

Nhiều ý kiến cho rằng tỷ lệ này nên được nâng lên, có thể là 85% hoặc thậm chí trên 90%, để đảm bảo sự đồng thuận rộng rãi hơn. Bởi một dự án có thể liên quan đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn hộ dân, và nếu 25% cảm thấy thiệt thòi thì đó là một con số không nhỏ. Việc thu hồi đất không chỉ là mất đi tài sản mà còn là mất kế sinh nhai, rời xa nơi chôn rau cắt rốn. Một ngưỡng đồng thuận cao hơn sẽ tăng tính chính danh cho dự án, hạn chế xung đột và khẳng định quyền lợi của người dân phải được đặt lên hàng đầu.

Bên cạnh vấn đề tỷ lệ, điều quan trọng hơn là cần có một cơ chế đối thoại, hòa giải thực chất. Nhà nước cần đóng vai trò trọng tài công tâm, lắng nghe cả hai phía và tìm giải pháp hài hòa. Một cơ chế hòa giải trung gian, minh bạch và chính thức có thể là chìa khóa để người dân được giải thích rõ về bồi thường và hỗ trợ lâu dài, doanh nghiệp được đảm bảo chi phí hợp lý. Cơ chế này sẽ giúp giảm xung đột, hạn chế khiếu kiện và củng cố niềm tin vào sự công bằng.

Việc sửa đổi Luật Đất đai lần này là cơ hội để xây dựng “nhịp cầu đồng thuận”, giúp các bên cùng có lợi. Một dự án thành công không chỉ được đo bằng những công trình xây dựng mà còn bằng sự đồng thuận và niềm tin của người dân trên mảnh đất đó.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *