Thuốc kháng đông: Phòng ngừa nhồi máu cơ tim hiệu quả?

Việc sử dụng thuốc kháng đông suốt đời là bắt buộc sau khi thay van tim cơ học. Van tim cơ học được cấu tạo từ vật liệu nhân tạo như kim loại hoặc carbon. Khi tiếp xúc với máu, cơ thể sẽ nhận diện chúng là vật thể lạ và kích hoạt cơ chế đông máu tự nhiên. Do đó, việc uống thuốc kháng đông đều đặn giúp ngăn ngừa nguy cơ này.

Sau phẫu thuật thay van, các cục máu đông nhỏ có thể hình thành và bám vào bề mặt van tim nhân tạo, dẫn đến hai biến chứng nguy hiểm. Thứ nhất là kẹt van tim, xảy ra khi cục máu đông lớn dần, cản trở van đóng mở bình thường, gây kẹt van cấp tính. Đây là một tình huống cấp cứu y khoa, có thể dẫn đến suy tim cấp, đột quỵ, thậm chí tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Thứ hai là thuyên tắc mạch hệ thống, khi cục máu đông vỡ ra và theo dòng máu đến các cơ quan khác, gây tắc nghẽn mạch máu như tắc mạch não (gây đột quỵ), tắc mạch chi, tắc mạch thận…

Để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng này, người bệnh cần sử dụng thuốc kháng đông, đặc biệt là nhóm kháng vitamin K. Mục tiêu điều trị là duy trì chỉ số đông máu INR (International Normalized Ratio) trong một phạm vi nhất định, được gọi là “khoảng điều trị mục tiêu”. Bác sĩ sẽ chỉ định khoảng INR phù hợp với loại van và vị trí van đã thay. Việc tuân thủ đúng liều lượng thuốc và tái khám định kỳ để theo dõi chỉ số INR là rất quan trọng, nhằm đảm bảo van tim hoạt động tốt và an toàn.

Về mối liên hệ giữa thuốc kháng đông và phòng ngừa nhồi máu cơ tim, cần lưu ý rằng thuốc kháng đông không có tác dụng phòng ngừa nhồi máu cơ tim. Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim (còn gọi là đau tim hoặc cơn đau thắt ngực cấp) là do các mảng xơ vữa trong lòng động mạch vành (các mạch máu chính nuôi tim). Theo thời gian, các mảng xơ vữa này có thể bị nứt vỡ. Khi đó, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách hình thành cục máu đông ngay tại vị trí đó để “vá” lại. Cục máu đông này lớn nhanh, gây tắc nghẽn đột ngột dòng máu đến nuôi một phần cơ tim, dẫn đến hoại tử vùng cơ tim đó. Quá trình này chủ yếu liên quan đến tiểu cầu và hệ thống đông máu tại chỗ trên nền một động mạch bị xơ vữa.

Trong khi đó, thuốc kháng vitamin K có tác dụng chính là ức chế các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K trong gan, từ đó làm loãng máu, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong buồng tim và trên bề mặt van nhân tạo. Về mặt lý thuyết, máu loãng hơn có thể làm chậm quá trình hình thành cục máu đông khi mảng xơ vữa nứt vỡ, nhưng đây không phải là cơ chế phòng ngừa chính và hiệu quả đối với nhồi máu cơ tim.

Biện pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, hút thuốc lá, stress, và béo phì. Việc sử dụng các loại thuốc (nếu có chỉ định của bác sĩ) như thuốc chống kết tập tiểu cầu (nhóm thuốc chính giúp ngăn tiểu cầu kết dính vào nhau và vào mảng xơ vữa bị nứt vỡ, thường được chỉ định cho những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc đã từng bị nhồi máu cơ tim) và thuốc statin (thuốc hạ mỡ máu giúp ổn định mảng xơ vữa, giảm viêm và ngăn ngừa nứt vỡ) cũng rất quan trọng.

Tóm lại, việc uống thuốc kháng đông (kháng vitamin K) đều đặn sau phẫu thuật thay van tim cơ học là để phòng ngừa các biến chứng như kẹt van hoặc đột quỵ, chứ không phải là biện pháp chính giúp ngăn ngừa nhồi máu cơ tim. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định dùng thuốc kháng đông, theo dõi chỉ số INR thường xuyên và trao đổi với bác sĩ về các yếu tố nguy cơ tim mạch khác để có kế hoạch toàn diện phòng ngừa bệnh mạch vành và nhồi máu cơ tim.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *