Tiếng Anh: Chìa khóa mở ra quyền lực và cơ hội

Câu chuyện của anh Lân, một người Việt định cư ở New Zealand hơn 5 năm nhưng vẫn chật vật tìm việc đúng chuyên môn dù ngành xây dựng tại đây đang thiếu nhân lực, khiến người viết suy ngẫm về một vấn đề sâu sắc hơn. Trong khi đó, một đồng nghiệp khác của anh, anh Thắng, lại nhanh chóng có được công việc mơ ước chỉ sau tháng đầu tiên đến New Zealand nhờ khả năng tiếng Anh lưu loát hơn.

Tình cảnh của Lân gợi nhắc đến thuyết “Đế quốc Ngôn ngữ” (Linguistic Imperialism) của Robert Phillipson. Phillipson cho rằng ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, không chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp mà còn là một công cụ quyền lực, tạo ra sự phân tầng xã hội. Những người như Lân không chỉ đối mặt với rào cản ngôn ngữ mà còn chịu ảnh hưởng của “linguicism” – một hình thức phân biệt đối xử dựa trên năng lực ngôn ngữ, tương tự như phân biệt chủng tộc hay giới tính, khiến kinh nghiệm và chuyên môn của họ bị xem nhẹ.

Hiện tượng này không chỉ xảy ra ở cấp độ cá nhân. Trên phạm vi toàn cầu, linguicism thể hiện qua sự thống trị của tiếng Anh trong các lĩnh vực khoa học, kinh doanh và truyền thông, làm lu mờ các ngôn ngữ khác và hạn chế cơ hội của những người sử dụng chúng.

Ở cấp độ quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc áp dụng giảng dạy nhiều môn học bằng tiếng Anh (English Medium Instruction) ở các nước không nói tiếng Anh có thể tạo ra bất bình đẳng ngôn ngữ. Học sinh không thành thạo tiếng Anh sẽ gặp bất lợi, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc các cộng đồng thiểu số, so với những học sinh có nền tảng tiếng Anh tốt hơn từ sớm.

Tại Việt Nam, Nghị định 222/2025, có hiệu lực từ ngày 25/9, cho phép các trường công lập dạy Toán, Khoa học tự nhiên và Tin học bằng tiếng Anh, với mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học vào năm 2035.

Là một giáo viên, người viết hiểu rõ giá trị của nghị định này. Việc biến tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học ở Việt Nam được kỳ vọng sẽ giúp học sinh tiếp cận tri thức toàn cầu, nâng cao kỹ năng giao tiếp, tăng cơ hội cạnh tranh quốc tế và mở rộng tầm nhìn văn hóa.

Tuy nhiên, lộ trình này là tự nguyện và chưa được áp dụng đồng loạt, để các trường có thời gian chuẩn bị. Thực tế cho thấy có nhiều thách thức. Báo cáo của Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 cho thấy chỉ có khoảng 20-30% giáo viên tiếng Anh ở nông thôn đạt trình độ B2, trong khi ở thành thị con số này là 60-70%. Một giáo viên dạy Toán ở miền Trung chia sẻ rằng khi dạy bằng tiếng Anh, họ phải chọn bài dễ và từ vựng đơn giản, vì cả thầy và trò đều cảm thấy quá sức nếu đi sâu vào nội dung. Việc chú trọng ngoại ngữ với mục tiêu nâng cao chất lượng đôi khi lại khiến học sinh khó hiểu bài hơn và mất tự tin.

Bên cạnh những khó khăn về đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất, áp lực từ các chứng chỉ quốc tế như IELTS cũng đang tạo ra sự phân hóa cơ hội học tập. Một giáo viên khác cho biết nhiều học sinh dồn sức học IELTS vì các trường đại học lớn yêu cầu điểm chuẩn cao. Mặc dù năm nay việc bỏ tuyển sinh sớm giúp các em chăm chỉ thi tốt nghiệp hơn, nhưng nhiều em vẫn lao vào luyện thi IELTS đến mức bỏ bê các môn học khác. Một học sinh chia sẻ đã thi IELTS ba lần, tốn gần 15 triệu đồng, chưa kể các khóa học online (ít nhất 7,5 triệu) hoặc offline (lên đến 10 triệu), và cả chi phí thi SAT để du học.

Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong những năm gần đây, hàng chục nghìn học sinh được miễn thi ngoại ngữ nhờ có chứng chỉ IELTS, nhưng phần lớn là học sinh ở Hà Nội và TP HCM. Ở nhiều địa phương khác, chỉ một số ít học sinh trường chuyên có đủ điều kiện. Tiếng Anh trở thành cơ hội, nhưng đồng thời cũng dựng lên một bức tường tài chính, loại bỏ những học sinh nghèo khỏi cuộc đua.

Mặc dù học sinh vùng nông thôn, cũng như bất kỳ học sinh nào, hoàn toàn có thể tự học tiếng Anh qua internet hoặc các nền tảng xã hội, và thực tế đã có nhiều em vượt qua nghịch cảnh bằng nỗ lực cá nhân, trau dồi thành thạo ngoại ngữ, nhưng khoảng cách giữa thành thị và nông thôn, giữa giàu và nghèo, vẫn là một rào cản lớn. Nỗ lực cá nhân, dù đáng khen, không thể bù đắp cho sự thiếu hụt cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng. Chính sách của Nhà nước và Bộ Giáo dục & Đào tạo, cùng với sự hỗ trợ của xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc xóa bỏ bất bình đẳng do ngôn ngữ gây ra, đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội phát triển ngang nhau.

Kinh nghiệm từ các nước trong khu vực cho thấy những bài học quý giá. Malaysia đã áp dụng dạy Toán và Khoa học bằng tiếng Anh từ năm 2003, nhưng đến năm 2012 phải dừng lại vì 70% học sinh nông thôn không theo kịp. Indonesia thiếu giáo viên đạt chuẩn, khiến chương trình dạy bằng tiếng Anh chỉ tồn tại ở một số trường tư quốc tế. Thái Lan triển khai chương trình song ngữ nhưng chủ yếu phục vụ các gia đình khá giả, làm gia tăng bất bình đẳng. Ngược lại, Singapore thành công nhờ đầu tư mạnh vào đào tạo giáo viên và xây dựng hệ thống đa ngữ từ những năm 1970. Tuy nhiên, mô hình này khó có thể áp dụng ngay tại Việt Nam do thiếu nền tảng tương tự.

Để việc học bằng tiếng Anh thực sự trở thành cơ hội thay vì gánh nặng, Việt Nam cần có những bước đi thận trọng. Có thể bắt đầu bằng việc thí điểm ở quy mô nhỏ, ưu tiên những nơi có điều kiện, rồi dần dần mở rộng. Trước hết, có thể kết hợp dạy song ngữ, ví dụ như dạy Toán và Khoa học vừa bằng tiếng Việt vừa bằng tiếng Anh, ban đầu chia đều tỷ lệ 50-50 rồi tăng dần tỷ lệ tiếng Anh. Việc lồng ghép các ví dụ gần gũi trong đời sống sẽ giúp học sinh dễ tiếp thu hơn.

Phạm Hòa Hiệp

Bên cạnh đó, cần đặc biệt chú trọng đến giáo viên và học sinh yếu thế. Giáo viên ở các tỉnh, vùng sâu vùng xa cần được đào tạo đạt chuẩn. Học sinh nghèo cần được hỗ trợ học bổng để giảm bớt áp lực tài chính. Một kỳ thi tiếng Anh trong nước, chất lượng nhưng chi phí thấp, nên được phát triển và hoàn thiện để thay thế dần sự lệ thuộc vào các chứng chỉ quốc tế như IELTS. Song song với đó, giáo trình cũng cần được Việt hóa, lồng ghép các yếu tố văn hóa Việt Nam, từ Tết, truyện dân gian cho tới di sản, để tiếng Anh trở thành một công cụ mở rộng tri thức mà không làm mờ đi bản sắc.

Tiếng Anh cần phải là cầu nối, chứ không phải bức tường. Linguicism hay bất bình đẳng ngôn ngữ không chỉ là một lý thuyết suông mà hiện hữu trong thực tế. Giáo dục cần trở thành công cụ mở rộng cơ hội, chứ không phải công cụ phân loại. Mọi bước đi trong việc phổ biến tiếng Anh cần gắn liền với việc bảo vệ quyền tiếp cận tri thức và công bằng xã hội.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *