Ngày 20/8 vừa qua, Tổng Bí thư Tô Lâm, đại diện Bộ Chính trị, đã ký ban hành Nghị quyết số 70 về việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Nghị quyết này đặc biệt nhấn mạnh yêu cầu phát triển thị trường năng lượng theo hướng cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả, đồng thời phải đồng bộ với việc đảm bảo an ninh năng lượng. Theo đó, các nhà điều hành cần triển khai hiệu quả cơ chế mua bán điện trực tiếp và tạo điều kiện để khách hàng có quyền lựa chọn đơn vị cung cấp điện phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Quyết định này đồng nghĩa với việc khi thị trường điện cạnh tranh hoàn thiện, khâu bán lẻ điện, tức là đơn vị cung cấp điện trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, sẽ được tách bạch rõ ràng. Điều này sẽ tạo điều kiện cho người dùng có thể lựa chọn đơn vị bán lẻ điện phù hợp, thay vì chỉ mua điện từ Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) như hiện nay, theo quy định của Luật Điện lực 2024.
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã mở cửa thị trường bán lẻ điện từ lâu, nhằm mục đích tăng tính cạnh tranh trong ngành và mang lại nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.
Vương quốc Anh đã hoàn tất việc mở cửa hoàn toàn thị trường bán lẻ điện vào tháng 6/1999, sau một quá trình dài tư nhân hóa ngành điện, bắt đầu từ năm 1990. Trước đó, việc bán điện hoàn toàn do các công ty quốc doanh tại các địa phương đảm nhiệm. Hiện nay, tất cả người tiêu dùng, từ hộ gia đình đến doanh nghiệp, đều có quyền tham khảo thông tin từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn mức giá và dịch vụ tốt nhất. Nếu như năm 1999, Anh chỉ có 6 nhà cung cấp điện, thì đến năm 2019, con số này đã tăng lên hơn 70.
Các nhà cung cấp điện mua điện trên thị trường bán buôn, sau đó bán lại cho khách hàng. Theo quy định, các doanh nghiệp này phải chi trả nhiều loại phí khác nhau, bao gồm phí cân bằng cung – cầu điện để đảm bảo sự ổn định của lưới điện, trả cho National Grid ESO (cơ quan quản lý hệ thống điện quốc gia). Ngoài ra, còn có phí sử dụng mạng lưới điện (bao gồm hệ thống truyền tải cao áp quốc gia và lưới điện phân phối trong khu vực), cũng như các loại phí xã hội và môi trường, nhằm hỗ trợ chính phủ Anh thực hiện các mục tiêu về xã hội và tiết kiệm năng lượng.
Hoạt động của các nhà cung cấp điện được quản lý chặt chẽ theo giấy phép do Cơ quan Quản lý Năng lượng Anh (Ofgem) cấp. Ofgem có quyền kiểm soát cả mức phí mà các nhà cung cấp phải trả, đồng thời áp đặt mức giá trần mà họ được phép bán ra.
Về cơ bản, hóa đơn tiền điện tại Anh được tính bằng một khoản phí cố định hàng ngày cộng với tiền điện tiêu thụ thực tế. Các công ty cung cấp cho khách hàng nhiều gói thanh toán khác nhau. Ví dụ, gói cố định sẽ giữ nguyên đơn giá cho mỗi kWh trong một khoảng thời gian nhất định (thường là từ 12 đến 24 tháng). Trong khi đó, gói điều chỉnh sẽ cho phép đơn giá biến động theo thị trường, nhưng không được vượt quá mức giá trần do Ofgem quy định. Cơ quan này sẽ đánh giá và điều chỉnh lại giá trần sau mỗi 3 tháng. Trong lần điều chỉnh gần đây nhất vào cuối tháng 8, trần giá điện cho giai đoạn từ tháng 10 đến tháng 12/2025 là 26,45 xu (tương đương 0,3 USD) cho mỗi kWh, và phí cố định là 53,68 xu mỗi ngày.

Energy UK, một tổ chức đại diện cho các công ty năng lượng tại Anh, nhận xét rằng thị trường bán lẻ điện tại đây rất cạnh tranh. Người dân và doanh nghiệp có quyền tự do chuyển đổi nhà cung cấp, tùy thuộc vào giá cả và dịch vụ. Do đó, biên lợi nhuận trong ngành này khá mỏng và thấp hơn nhiều so với các ngành khác. Trên thực tế, trong vài năm gần đây, nhiều nhà cung cấp điện tại Anh đang phải đối mặt với tình trạng thua lỗ.

Tại Mỹ, các cuộc thảo luận về cơ hội và thách thức khi đưa yếu tố cạnh tranh vào lĩnh vực bán lẻ điện đã diễn ra trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, những cân nhắc nghiêm túc về việc tái cấu trúc toàn diện ngành này chỉ thực sự bắt đầu từ giữa những năm 1990, sau khi chứng kiến quá trình tư nhân hóa thành công tại Anh.
Một nghiên cứu năm 2003 của nhà kinh tế học Paul Joskow tại Học viện Công nghệ Massachusetts (MIT) chỉ ra rằng các chương trình mở cửa cho cạnh tranh bán lẻ đầu tiên đã xuất hiện ở các bang Massachusetts, Rhode Island và California vào đầu năm 1998, và sau đó lan rộng ra khoảng 10 bang khác vào cuối năm 2000. Hơn 10 bang khác cũng đã công bố kế hoạch tương tự trong tương lai gần.
Nội dung tái cấu trúc bao gồm việc tách rời dịch vụ bán lẻ điện khỏi dịch vụ phân phối và truyền tải, đồng thời tạo cơ hội cho khách hàng tùy chọn nhà cung cấp điện bán lẻ. Các bang cũng yêu cầu tái cấu trúc các công ty điện lực để tách biệt các dịch vụ cạnh tranh (như phát điện và bán lẻ) khỏi các dịch vụ độc quyền (như phân phối và truyền tải).

Tuy nhiên, trong vài năm sau đó, quá trình mở cửa này đã bị chững lại do cuộc khủng hoảng điện ở California vào giai đoạn 2000-2001, sự phá sản của tập đoàn năng lượng Enron, nhiều công ty phát điện và kinh doanh điện gặp khó khăn về tài chính, cũng như sự sụt giảm về số lượng các hãng bán lẻ điện.
Một nghiên cứu năm 2018 của Giáo sư Alex Hill tại Đại học Arizona cho thấy rằng trong giai đoạn 6 năm sau khi tái cấu trúc, giá điện tại 8 bang tham gia mở cửa bán lẻ đã giảm so với mức dự kiến nếu không tái cấu trúc. Tuy nhiên, nguyên nhân chính lại là do các nhà quản lý đã quy định giảm giá hoặc đóng băng giá bán lẻ. Khi quy định này chấm dứt, giá điện đã tăng trở lại.
Hiện tại, số liệu từ Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA) cho thấy thủ đô Washington và gần 20 bang của nước này cho phép người dân lựa chọn nhà cung cấp điện. Mặc dù vậy, ở mỗi bang, chỉ có một vài khu vực nhất định được hưởng quyền này. Ví dụ, tại Texas, quyền lựa chọn chỉ dành cho người dân và doanh nghiệp sống trong khu vực hoạt động của các công ty truyền tải – phân phối như AEP Central, AEP North, CenterPoint, Oncor, Sharyland và Texas New Mexico Power.
Các hãng bán lẻ điện sử dụng cơ sở hạ tầng của các công ty này. Phí sử dụng mạng lưới truyền tải – phân phối được tính vào hóa đơn tiền điện hàng tháng, bên cạnh phí cố định, tiền điện tiêu thụ thực tế và các loại thuế, phụ phí chính sách khác.
Tương tự như ở Anh, các công ty bán lẻ điện ở Mỹ cũng chào mời nhiều gói dịch vụ khác nhau. Ví dụ, TXU Energy (Texas) có các gói dịch vụ từ 1 đến 36 tháng, với giá dao động từ 0,13 đến 0,2 USD cho mỗi kWh. Người dùng có thể lựa chọn giá điện cố định hoặc thả nổi. Giá điện tại Mỹ có sự dao động lớn giữa các bang và các thời điểm khác nhau trong năm.
Số liệu của EIA cho thấy tính đến năm 2017, Mỹ có gần 3.000 công ty điện hoạt động. Trong đó, các doanh nghiệp do địa phương sở hữu chiếm gần 2.000, các công ty dạng hợp tác xã (phi lợi nhuận) chiếm hơn 800, và số còn lại là các doanh nghiệp tư nhân. Mặc dù vậy, nhóm các công ty tư nhân phục vụ tới 110 triệu khách hàng, gấp 4 lần so với hai nhóm còn lại. Trong đó, hai công ty lớn nhất đều ở California: Pacific Gas and Electric (phục vụ gần 5,5 triệu khách) và Southern California Edison Company (5 triệu khách).
Tương tự như các quốc gia khác, Australia đã thảo luận về chính sách cạnh tranh trên thị trường điện từ những năm 1990, nhưng đến năm 2008 mới bắt đầu thực hiện mở cửa cho bán lẻ ở bang Victoria. Quá trình này đã hoàn tất một năm sau đó. Bang South Australia mở cửa hoàn toàn vào năm 2013, New South Wales vào năm 2015, Tasmania vào năm 2014 và một phần của Queensland vào năm 2016.
Tính đến năm 2018, Australia có hơn 30 công ty bán lẻ điện. Ba công ty lớn nhất là AGL Energy, Origin Energy và EnergyAustralia. Nhóm này cung cấp điện cho khoảng 95% hộ gia đình ở Queensland, 90% hộ ở New South Wales, 80% ở South Australia và 70% ở Victoria. Mặc dù vậy, thị phần của nhóm này đã giảm dần trong vài năm qua do sự xuất hiện của các hãng bán lẻ nhỏ hơn. Rào cản gia nhập lĩnh vực bán lẻ điện tại Australia được đánh giá là ở mức thấp.
Cơ quan Năng lượng Australia (AER) chịu trách nhiệm quản lý thị trường bán lẻ điện tại các bang Queensland, New South Wales, Tasmania, South Australia và thủ đô Canberra. Đây là những khu vực đã thông qua Khung chính sách về Khách hàng Năng lượng Quốc gia (NECF), nhằm điều tiết việc bán lẻ điện và khí đốt.
AER không tham gia vào việc thiết lập giá của các hãng bán lẻ. Thay vào đó, họ đưa ra DMO (Default Market Offer) – một mức giá điện an toàn nhằm bảo vệ người tiêu dùng. DMO được áp dụng từ năm 2019 cho cả hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ. Đây là mức giá tối đa mà các công ty bán lẻ điện được phép áp dụng với khách hàng, và được điều chỉnh lại hàng năm.
Ví dụ, giá DMO cho giai đoạn 2025-2026 cho các khu vực mà công ty phân phối điện Ausgrid hoạt động là 1.965 đô la Australia (tương đương gần 1.300 USD) nếu mức tiêu thụ điện một năm là 3.900 kWh.
Các chi phí như truyền tải, phân phối và môi trường đều đã được tính vào giá điện hàng tháng. Thống kê của Ausgrid cho thấy trong hóa đơn tiền điện, 42% là chi phí sản xuất, 6% là truyền tải, 26% là phân phối, 19% là bán lẻ, 4% là chi phí môi trường, 2% là chi phí cơ sở hạ tầng và 1% dành cho quỹ biến đổi khí hậu.
Tại châu Á, cả Nhật Bản và Singapore đều đã mở cửa thị trường bán lẻ điện. Trong đó, Nhật Bản là quốc gia đầu tiên mở cửa hoàn toàn vào năm 2016.
Quá trình tự do hóa thị trường bán lẻ điện tại Nhật Bản bắt đầu từ giữa những năm 1990. Đến năm 2000, việc bán lẻ điện cho các nhà máy lớn, tòa nhà văn phòng và những người dùng quy mô lớn khác đã được mở cửa cho một số công ty đáp ứng các yêu cầu nhất định. Sau đó, Nhật Bản dần mở rộng sang các nhà máy nhỏ và hộ gia đình.
Khách hàng có thể chọn nhà cung cấp điện từ nhiều hãng bán lẻ khác nhau, với các lựa chọn đa dạng về giá cả, dịch vụ, gói điện và mức độ thân thiện với môi trường. Một báo cáo của Baker McKenzie năm 2017 cho biết kể từ khi bắt đầu mở cửa, hơn 400 công ty Nhật Bản đã đăng ký bán lẻ điện.
Thị trường điện bán lẻ tại đây được quản lý bởi Ủy ban Giám sát Thị trường Điện và Khí đốt (EGC), thuộc Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI). Giá bán lẻ điện ở Nhật Bản do thị trường quyết định. EGC chỉ giám sát sự cạnh tranh.
Tại Singapore, kể từ năm 2001, Cơ quan Thị trường Năng lượng (EMA) đã xúc tiến việc mở cửa thị trường bán lẻ điện. Vào tháng 1/2018, họ bắt đầu thử nghiệm chương trình Thị trường Điện Mở (OEM). Khi đó, các hộ gia đình và doanh nghiệp tại Jurong được chọn mua điện từ các hãng bán lẻ với các gói phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Tổng cộng có 108.000 hộ gia đình và 9.500 doanh nghiệp đã tham gia thử nghiệm này.
Đến tháng 11/2018, OEM đã được triển khai trên toàn quốc cho tất cả người tiêu dùng, chủ yếu là các hộ gia đình, theo từng khu vực. Đến năm 2019, Singapore đã hoàn tất việc mở cửa thị trường bán lẻ điện. Hiện tại, có 10 hãng bán lẻ tham gia cung cấp điện cho các hộ gia đình và 14 hãng bán lẻ phục vụ các doanh nghiệp.
Trong những năm đầu áp dụng, chính phủ Singapore thậm chí còn khảo sát mức độ hài lòng của người dân với các hãng bán lẻ mỗi năm, đồng thời cho phép họ đánh giá các hãng này trên thang điểm 5. Kết quả được công khai trên trang web của OEM để người dân dễ dàng so sánh.
Giá điện tại Singapore có hai gói chính: gói cố định và gói điều chỉnh. Gói cố định sẽ giữ nguyên giá điện trong suốt thời gian hợp đồng. Gói điều chỉnh sẽ giảm so với giá điều tiết do chính phủ quy định, đồng nghĩa với việc giá sẽ thay đổi nếu giá tham chiếu được tính lại.
Hiện tại, giá điều tiết trong quý III là 29,94 cents/kWh, đã bao gồm thuế. Giá điều tiết tại Singapore bao gồm cả chi phí liên quan đến năng lượng và phi năng lượng (như cơ sở hạ tầng, dịch vụ hỗ trợ và phí vận hành hệ thống).
Việc mở cửa thị trường bán lẻ điện ở nhiều quốc gia trên thế giới đã mang lại những kết quả tích cực, từ việc tăng tính cạnh tranh, minh bạch trong ngành đến việc tạo thêm nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng. Với Nghị quyết 70, Việt Nam đang đi đúng hướng trong việc cải cách thị trường năng lượng, hướng tới một tương lai phát triển bền vững và hiệu quả hơn.
Admin
Nguồn: VnExpress