Công chức có bằng tiến sĩ: Điều kiện và cơ hội

Thực tế đáng buồn về “bệnh sính bằng cấp” trong đội ngũ công chức hiện nay đặt ra nhiều vấn đề nhức nhối, đòi hỏi một giải pháp cân bằng giữa quản lý chặt chẽ và khuyến khích đúng chỗ.

Tôi từng trực tiếp chứng kiến một trường hợp ứng viên có bằng tiến sĩ đến phỏng vấn. Khi được hỏi về mối liên hệ giữa chuyên môn tiến sĩ và vị trí ứng tuyển, anh ta đã lúng túng, không thể trả lời. Cuối cùng, chúng tôi buộc phải từ chối và trao cơ hội cho người có chuyên môn phù hợp hơn, đồng thời hy vọng tấm bằng tiến sĩ của anh sẽ có cơ hội được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy bậc cao.

Thực tế cho thấy, tấm bằng tiến sĩ lẽ ra phải là biểu tượng của sự nghiên cứu và sáng tạo, nhưng trong một số trường hợp lại bị xem như “tấm vé danh vọng”. Nhiều công chức, quan chức chạy theo học vị để làm đẹp hồ sơ cá nhân, dẫn đến tình trạng hình thức hóa học thuật, trong khi chất lượng nghiên cứu sinh, đội ngũ hướng dẫn và mô hình đào tạo tiến sĩ theo hướng thực chất vẫn còn nhiều hạn chế.

Không ít tiến sĩ được bổ nhiệm vào các vị trí thiết kế, xây dựng chính sách nhưng lại không thể vận dụng được chuyên môn đã được đào tạo. Ngược lại, có những công chức có tư duy nghiên cứu, kỷ luật khoa học và năng lực đọc hiểu tốt, chỉ cần một thời gian ngắn là có thể nhanh chóng tiếp cận công việc quản lý, tư vấn chính sách. Đây mới chính là những giá trị thực mà bất kỳ cơ quan nhà nước nào cũng cần.

Căn bệnh “sính bằng cấp” vốn không phải là vấn đề mới, nhưng ngày càng trở nên nhức nhối khi lan rộng trong đội ngũ công chức. Với quan niệm “có bằng có hơn”, xã hội dễ rơi vào cái bẫy đánh giá con người qua danh vị, thay vì năng lực và cống hiến thực tế. Tình trạng này làm méo mó môi trường học thuật, dẫn đến những hệ lụy như mua bán luận án, thuê viết, biến nhiều giáo sư, phó giáo sư thành “người bảo kê” thay vì nhà khoa học thực thụ. Khi luận án tiến sĩ không còn là một công trình nghiên cứu nghiêm túc mà chỉ là một chiếc “vé thông hành”, thì sớm muộn học thuật cũng sẽ bị tha hóa.

Nghị quyết 71 của Bộ Chính trị đã đi thẳng vào điểm nghẽn này, nhấn mạnh việc “tăng cường quản lý chất lượng gắn với chính sách hỗ trợ phù hợp đối với đào tạo tiến sĩ, đào tạo các ngành sư phạm, sức khỏe, pháp luật và các ngành trọng điểm; quy định chặt chẽ việc học tiến sĩ đối với cán bộ, công chức”. Đặc biệt, câu cuối cùng rất đáng chú ý. Nếu hiểu sai tinh thần này, người ta dễ có xu hướng cực đoan cho rằng phải “ngăn” công chức đi học tiến sĩ. Tuy nhiên, tôi hiểu rằng Nghị quyết 71 muốn nhấn mạnh rằng việc học tiến sĩ phải đúng chỗ, đúng người và đúng mục đích.

Trong cơ quan nhà nước, nhiều vị trí không đòi hỏi học vị tiến sĩ, nhưng ở những nơi cần tham mưu chiến lược, nghiên cứu chuyên sâu, xây dựng luật pháp, thì những tiến sĩ thực thụ sẽ là nguồn lực vô cùng quý giá.

Thực tế trên thế giới cho thấy vai trò thiết thực của các tiến sĩ trong bộ máy công quyền. Tại Mỹ, theo dữ liệu từ “Doctorate Recipients from U.S. Universities: 2023”, có khoảng 7-9% tiến sĩ làm việc trong các cơ quan chính phủ, trực tiếp tham gia vào quá trình hoạch định chính sách công. Ở nhiều nước châu Âu, con số này cũng dao động từ 6-10% (Eurostat). Họ là những chuyên gia đầu ngành, có chuyên môn cao, giúp bộ máy nhà nước đưa ra các chính sách dựa trên bằng chứng khoa học.

Hoàng Ngọc Vinh

Trong khi đó, theo một báo cáo của Bộ Nội vụ năm 2022, ở Việt Nam, tỷ lệ tiến sĩ làm việc trong hệ thống công chức chỉ khoảng 0,63% – một con số rất thấp. Sự thiếu hụt này khiến cho các chính sách đôi khi thiếu cơ sở nghiên cứu chuyên sâu và hàm lượng khoa học. Điều này cũng giải thích vì sao Nghị quyết 71 nhấn mạnh đến việc “quy định chặt chẽ việc học tiến sĩ đối với cán bộ, công chức”: không để tình trạng lạm dụng hình thức học vị tiến sĩ, nhưng đồng thời cũng phải khuyến khích đúng chỗ để nâng cao chất lượng điều hành nhà nước.

Song song với việc siết chặt quản lý, điều then chốt là phải nâng cao chất lượng của nghiên cứu sinh và đội ngũ hướng dẫn. Một luận án tiến sĩ nghiêm túc phải giải quyết được một vấn đề khoa học hoặc thực tiễn có giá trị, chứ không phải là những công trình “xếp ngăn tủ”. Do đó, cần phải siết chặt các tiêu chuẩn đầu vào và đầu ra, đồng thời nâng cao trách nhiệm và uy tín học thuật của giảng viên hướng dẫn, để chất lượng nguồn nhân lực không được đo bằng số lượng luận án mà bằng những đóng góp cụ thể cho tri thức và xã hội.

Một hướng đi quan trọng khác là phát triển mô hình tiến sĩ ứng dụng (professional doctorate), một mô hình phổ biến ở nhiều quốc gia. Mô hình này yêu cầu nghiên cứu sinh phải giải quyết các bài toán thực tiễn trong quản lý, công nghệ, pháp luật, giáo dục… Nhờ đó, công chức hay nhà quản lý không chỉ có tư duy khoa học mà còn có các kỹ năng thực chiến để hoạch định chính sách.

Nếu buông lỏng quản lý, xã hội sẽ còn phải chứng kiến thêm nhiều “tiến sĩ giấy” vô hồn. Nhưng nếu cực đoan hạn chế, chúng ta sẽ đánh mất cơ hội xây dựng một đội ngũ công chức học thuật vững vàng. Giải pháp duy nhất là tìm ra sự cân bằng: khuyến khích công chức học tiến sĩ khi việc học đó gắn liền với nhu cầu thực tế của cơ quan, tuyển dụng và bổ nhiệm dựa trên khung năng lực thay vì chỉ dựa vào tấm bằng, và đặc biệt là đổi mới công tác đào tạo tiến sĩ theo hướng ứng dụng và thực chiến, để mỗi luận án đều có giá trị thực sự cho ngành nghề và chính sách.

Tiến sĩ đúng chỗ sẽ mang lại những lợi ích to lớn. “Đúng” ở đây không chỉ là tấm bằng, mà còn là sự phù hợp với sứ mệnh công việc, với lợi ích của cơ quan và xã hội. Khi các tiến sĩ trở về đúng vị trí của mình – gắn liền với nghiên cứu, sáng tạo và tư vấn chính sách – thì lúc đó xã hội mới có thể thực sự tôn trọng giá trị thực chất, và học thuật mới có thể giữ được sự trong sạch vốn có.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *