Dây chằng nhân tạo, được cấu tạo từ khoảng 3.000 sợi polyethylene bện chặt, sở hữu độ bền ấn tượng, từ 3.000 đến 3.500 Newton. Điều này có nghĩa, dây chằng chỉ bị đứt khi chịu một lực tác động vượt quá 300 kg. Ưu điểm vượt trội của phương pháp này là bệnh nhân có thể bắt đầu đi lại gần như ngay sau phẫu thuật và quay trở lại các hoạt động thể thao sau khoảng 6 tháng. Nhờ vậy, quá trình phục hồi vận động diễn ra nhanh chóng, ngăn ngừa được tình trạng teo cơ thường gặp.
Về tuổi thọ, dây chằng nhân tạo được thiết kế để tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể. Sau khi cấy ghép, các mô xơ, tế bào xương và collagen sẽ dần hình thành, bám vào và bao quanh dây chằng, tạo nên một cấu trúc dây chằng hoàn chỉnh và vững chắc.

Mặc dù có độ bền cao, dây chằng nhân tạo vẫn tiềm ẩn nguy cơ bị đứt. Bên cạnh các tác động lực mạnh, các yếu tố khác như kỹ thuật phẫu thuật chưa chuẩn xác, chất lượng dây chằng không đảm bảo, hoặc tiền sử phẫu thuật dây chằng trước đó cũng có thể dẫn đến tình trạng này. Ngoài ra, việc không tuân thủ nghiêm ngặt chương trình phục hồi chức năng, trở lại lao động, làm việc hoặc chơi thể thao quá sớm và với cường độ cao cũng làm tăng nguy cơ đứt dây chằng.
Trong phần lớn các trường hợp, dây chằng bị đứt có thể được tái tạo. Tuy nhiên, giống như bất kỳ can thiệp y tế nào, việc sử dụng dây chằng nhân tạo cũng đi kèm với những rủi ro biến chứng nhất định. Do đó, khi gặp phải chấn thương, người bệnh nên tìm đến các cơ sở y tế chuyên khoa y học thể thao và chấn thương chỉnh hình để được đánh giá chính xác tình trạng và có phương pháp điều trị phù hợp.
Admin
Nguồn: VnExpress