Bác sĩ nội trú: Con đường trở thành chuyên gia y tế

Trong những ngày dịch bệnh căng thẳng, Đại học Y Hà Nội đã có một quyết định táo bạo: tung đội ngũ bác sĩ nội trú, lực lượng dự bị chiến lược, vào tâm dịch. Từ Hà Nội, các bác sĩ trẻ di chuyển ngay đến sân bay Tân Sơn Nhất và lập tức bắt tay vào công việc, tạo nên một hình ảnh đẹp về tinh thần xung phong của người thầy thuốc.

Trong ngành y, danh hiệu “bác sĩ nội trú” luôn được trân trọng. Họ là những người đảm nhận những công việc khó khăn nhất trong ca trực: thăm khám, kê đơn, thực hiện thủ thuật, phẫu thuật, theo dõi và dặn dò bệnh nhân. Rất nhiều giáo sư đầu ngành, giám đốc bệnh viện lớn và lãnh đạo ngành y tế đều trưởng thành từ đội ngũ bác sĩ nội trú.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về lực lượng tinh nhuệ này. Gần đây, những hình ảnh về “Match Day” – ngày các bác sĩ trúng tuyển kỳ thi nội trú lựa chọn chuyên ngành – đã thu hút sự quan tâm của dư luận, nhưng không phải ai cũng hiểu hết về vai trò và đặc thù của bác sĩ nội trú.

“Bác sĩ nội trú” là cách gọi tắt của “bác sĩ nội trú bệnh viện”, những người thường xuyên có mặt tại bệnh viện. Nếu các bác sĩ khác chỉ trực một hoặc hai ngày mỗi tuần, thì bác sĩ nội trú có thể trực đến bảy ngày. Do đó, các bệnh viện thường có phòng riêng cho họ, và từ đó xuất hiện tên gọi “nội trú”.

Mô hình đào tạo bác sĩ nội trú bắt nguồn từ hệ thống y tế Pháp. Sau 6 năm học y khoa, sinh viên phải tham gia một kỳ thi xếp hạng quốc gia. Dựa trên kết quả, họ sẽ được đào tạo chuyên sâu trong chương trình nội trú (DES – Diplôme d’Études Spécialisées) kéo dài 3-6 năm. Sau khi tốt nghiệp, họ được cấp bằng tiến sĩ y khoa (Doctor of Medicine), trở thành bác sĩ chuyên khoa sâu với kiến thức và tay nghề cao. Mô hình này sau đó lan rộng và trở thành thông lệ trong đào tạo y khoa ở nhiều quốc gia Âu Mỹ.

Hệ thống đào tạo sau đại học của ngành y Việt Nam có phần phức tạp hơn. Năm 1974, Đại học Y Hà Nội lần đầu tiên triển khai chương trình nội trú bệnh viện theo mô hình Pháp, xuất phát từ nhu cầu cấp thiết về đào tạo sau đại học.

Năm 1975, hệ thống bác sĩ chuyên khoa cấp 1 và cấp 2 ra đời, được thiết kế theo mô hình Liên Xô. Bác sĩ chuyên khoa cấp 1 tương đương phó tiến sĩ, bác sĩ chuyên khoa cấp 2 tương đương tiến sĩ.

Đến năm 1998, Luật Giáo dục bổ sung thêm hệ thạc sĩ và tiến sĩ y khoa, tạo ra sự phức tạp trong hệ thống bằng cấp. Sau đó, hệ thống được sắp xếp lại: chuyên khoa 1 và 2 tập trung vào thực hành, trong khi thạc sĩ – tiến sĩ chú trọng nghiên cứu. Bác sĩ chuyên khoa 1 và 2 có thể chuyển đổi sang thạc sĩ – tiến sĩ nếu học bổ sung các môn còn thiếu. Tuy nhiên, bằng thạc sĩ – tiến sĩ vẫn được ưa chuộng hơn vì thuộc hệ thống bằng cấp quốc gia và có thể tiến tới các học hàm cao hơn như phó giáo sư, giáo sư.

Mặc dù vậy, chất lượng thực tế của các bằng sau đại học vẫn còn nhiều tranh cãi. Hệ đào tạo chuyên khoa 1, 2 tuyển sinh ồ ạt, học viên ít có cơ hội thực hành. Hệ thạc sĩ – tiến sĩ cũng đối mặt với những vấn đề về chất lượng luận án.

Trong bối cảnh đó, mô hình đào tạo bác sĩ nội trú vẫn giữ vững uy tín và chất lượng. Các bác sĩ trẻ sau khi trúng tuyển được rèn luyện bởi các thầy cô và đồng nghiệp, sống trong môi trường bệnh viện 24/7, liên tục được bổ sung kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành. Trong ngành y, thực hành là yếu tố quan trọng nhất. Lý thuyết có thể học ở bất cứ đâu, nhưng tay nghề phải được trau dồi thông qua thực tế, dưới sự hướng dẫn của thầy và trong môi trường bệnh viện. Sau hàng nghìn ca bệnh, trình độ của bác sĩ nội trú sẽ tiến bộ nhanh chóng, và đến năm cuối, họ gần như trở thành lực lượng lao động chính trong khoa.

Sau khi tốt nghiệp, các bác sĩ nội trú có thể được cấp đồng thời ba bằng: bác sĩ nội trú, bác sĩ chuyên khoa cấp 1 và thạc sĩ y khoa. Họ là nguồn nhân lực y tế chất lượng cao được các nhà tuyển dụng săn đón.

Từ mô hình đào tạo bác sĩ nội trú, có thể rút ra hai vấn đề quan trọng.

Thứ nhất, sự phân chia giữa bác sĩ thực hành và bác sĩ lý thuyết có vẻ không hợp lý. Trong y khoa, lý thuyết và thực hành phải kết hợp nhuần nhuyễn. Một bác sĩ giỏi không thể chỉ giỏi thực hành mà thiếu kiến thức lý thuyết, ngoại ngữ, và ngược lại.

Sự phân biệt này có lẽ xuất phát từ sự hiểu nhầm về hai học vị: tiến sĩ y học lâm sàng (MD – Doctor of Medicine), người phải xuất thân từ bác sĩ và có quyền khám chữa bệnh; và tiến sĩ nghiên cứu (PhD – Doctor of Philosophy), người chuyên nghiên cứu về y sinh, có thể không phải là bác sĩ và không được phép chữa bệnh. Trên thế giới, những người có cả hai bằng MD và PhD là những chuyên gia hàng đầu, vừa nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, vừa thực hành lâm sàng tại bệnh viện.

Cần phải định vị lại hệ thống đào tạo sau đại học của ngành y cho phù hợp với Luật Giáo dục, không thể tiếp tục tình trạng cấp nhiều bằng cùng lúc hoặc cấp những bằng không có trong luật. Đã đến lúc chúng ta cần đưa ra những kết luận phù hợp với thông lệ quốc tế và tuân thủ Luật Giáo dục.

Thứ hai, bác sĩ nội trú là một mô hình đào tạo bác sĩ chất lượng cao, vậy tại sao không nhân rộng mô hình này để xã hội được hưởng lợi? Chúng ta nên tiến tới việc tất cả sinh viên y khoa năm cuối đều phải trải qua kỳ thi nội trú. Những ai không trúng tuyển sẽ nhận bằng bác sĩ gia đình và công tác tại y tế cơ sở. Số còn lại sẽ được đào tạo chuyên khoa trong 3-6 năm để trở thành những bác sĩ giỏi.

Quan Thế Dân

Chương trình đào tạo y khoa kéo dài như vậy sẽ gây áp lực tài chính lớn. Do đó, sau khi trúng tuyển, bác sĩ nội trú nên được hưởng lương. Điều này cũng công bằng, vì họ phải hy sinh tuổi xuân và dành toàn bộ thời gian cho bệnh viện.

Nghe những lời ca ngợi về bác sĩ nội trú, có lẽ nhiều người sẽ nghĩ tôi cũng là một bác sĩ nội trú. Nhưng tôi không có được vinh dự đó. Khi tôi còn đi học, tiêu chuẩn để được thi nội trú rất khắt khe, và tôi đã từng thi lại một môn ngay từ năm thứ nhất, nên không đủ điều kiện thi nội trú. Dù sau này tôi có học lên thạc sĩ và tiến sĩ, giấc mơ thi bác sĩ nội trú vẫn mãi là một giấc mơ dang dở.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *