Lao phổi và lao màng phổi đều là bệnh lý gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tuy nhiên, chúng ảnh hưởng đến các vị trí khác nhau trong hệ hô hấp. Lao phổi xảy ra khi vi khuẩn tấn công trực tiếp vào nhu mô phổi, trong khi lao màng phổi là tình trạng viêm nhiễm lớp màng bao quanh phổi, bao gồm màng phổi thành và màng phổi tạng. Tình trạng viêm này có thể dẫn đến tràn dịch màng phổi và dính màng phổi.

Mặc dù lao phổi chiếm khoảng 80% tổng số ca bệnh lao, lao màng phổi chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ hơn, khoảng 5-10%. Tuy nhiên, nhiều trường hợp lao màng phổi lại là hệ quả của lao phổi, khi vi khuẩn từ các tổn thương ở nhu mô phổi lan sang khoang màng phổi, gây viêm nhiễm và tràn dịch. Hai bệnh này có thể xảy ra đồng thời hoặc nối tiếp nhau, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Các triệu chứng của cả hai bệnh khá tương đồng, bao gồm ho, sốt, mệt mỏi, đau tức ngực và khó thở.
Để chẩn đoán chính xác lao màng phổi, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm, CT lồng ngực. Bên cạnh đó, việc chọc hút dịch màng phổi để xét nghiệm và sinh thiết màng phổi (mù hoặc nội soi) để tìm u hạt lao cũng rất quan trọng. Đối với chẩn đoán lao phổi, các xét nghiệm như xét nghiệm đờm tìm AFB (nhuộm soi và nuôi cấy), xét nghiệm Xpert MTB/RIF, MGIT trong đờm, nội soi phế quản, rửa phế quản phế nang và sinh thiết thường được sử dụng.
Nếu bạn được chẩn đoán mắc lao màng phổi, việc tầm soát thêm lao phổi là rất cần thiết để loại trừ nguy cơ bỏ sót ổ lao phổi đang hoạt động hoặc tiềm ẩn. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ lây lan bệnh cho cộng đồng. Cần lưu ý rằng, lao màng phổi đơn thuần là một thể lao ngoài phổi và không gây nguy cơ lây nhiễm qua đường hô hấp. Ngược lại, người mắc lao phổi có thể phát tán vi khuẩn khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, tạo ra nguy cơ lây nhiễm cho những người xung quanh.
Phác đồ điều trị cho cả lao màng phổi và lao phổi đều bao gồm việc sử dụng thuốc kháng lao trong thời gian dài, thường là trên 6 tháng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Cả hai bệnh đều có thể gây suy giảm chức năng hô hấp và có nguy cơ tái phát hoặc lan sang các cơ quan khác. Tuy nhiên, các biến chứng của hai bệnh có thể khác nhau.
Các biến chứng thường gặp của lao phổi bao gồm tràn khí màng phổi, tổn thương giãn phế quản và xơ sẹo phổi. Trong khi đó, lao màng phổi thường dẫn đến các biến chứng như dày dính, vôi hóa và tràn dịch màng phổi. Trong trường hợp tràn dịch màng phổi, việc hút dịch và tập các bài tập thở phục hồi chức năng là rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng màng phổi bị dày dính. Do đó, nếu bạn đã được chẩn đoán mắc lao màng phổi, hãy tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị và lịch tái khám để được theo dõi sát sao và phát hiện sớm các tổn thương liên quan.
Để phòng ngừa cả lao màng phổi và lao phổi, các biện pháp chung bao gồm tiêm vaccine BCG cho trẻ sơ sinh, giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống thông thoáng, duy trì lối sống lành mạnh, nâng cao sức đề kháng bằng chế độ dinh dưỡng đầy đủ, tập luyện thường xuyên và tránh căng thẳng. Ngoài ra, cần hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh lao phổi và sử dụng các biện pháp bảo hộ đầy đủ khi tiếp xúc.
Admin
Nguồn: VnExpress
