**Khoa học Việt Nam: Từ Khói Lửa Chiến Tranh đến Đổi Mới và Hội Nhập**
Trong những năm tháng kháng chiến gian khổ, tinh thần “tự lực tự cường” về kỹ thuật trở thành yêu cầu sống còn. Các nhà khoa học Việt Nam đã vượt qua thách thức vũ khí thô sơ, lạc hậu để tạo ra những phát minh có tính đột phá, góp phần vào thắng lợi của dân tộc.
Một trong những thành tựu tiêu biểu thời kỳ này là súng không giật (SKZ). Năm 1946, kỹ sư Trần Đại Nghĩa, người sau này được giao trọng trách Cục trưởng Quân giới, cùng các đồng nghiệp bắt tay vào nghiên cứu, chế tạo vũ khí tại chiến khu Việt Bắc. Đến năm 1949, nguyên mẫu SKZ đầu tiên ra đời, nhanh chóng thể hiện uy lực vượt trội. Với trọng lượng 20 kg và đầu đạn lõm đặc biệt, SKZ có khả năng xuyên thủng các công sự bê tông dày của địch. Lần đầu xuất trận tại Phố Lu, SKZ đã phá hủy nhiều lô cốt, gây tiếng vang lớn. Năm 1950, tại chiến trường Nam Trung Bộ, loại súng này giúp quân đội ta loại bỏ 5 đồn giặc chỉ trong một đêm, khiến địch hoảng loạn tháo chạy.
Không chỉ có SKZ, GS. Trần Đại Nghĩa và cộng sự còn nghiên cứu chế tạo thành công đạn Bazoka dựa trên mẫu của Mỹ. Loại đạn này có khả năng xuyên sâu 75 cm trên tường gạch, tương đương với sản phẩm do Mỹ sản xuất. Ngày 3/3/1947, đạn Bazoka Việt Nam góp phần bẻ gãy cuộc tấn công của địch ở Chương Mỹ, Quốc Oai (Hà Tây cũ), đánh dấu một mốc son của ngành quân giới. Sau đó, Cục Quân giới tiếp tục sản xuất hàng loạt đạn Bazoka với tầm bắn xa 600 m và phạm vi sát thương 50 m.
Bên cạnh đó, bom bay do GS. Nghĩa và cộng sự chế tạo cũng có sức công phá không kém cạnh các loại V1, V2 của Đức. Một loại tên lửa nặng 30 kg có khả năng tấn công mục tiêu ở khoảng cách 4 km cũng được nghiên cứu thành công. Những thành tựu này tiếp tục phát huy giá trị trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, góp phần vào việc đối phó với máy bay B-52, phá hệ thống thủy lôi của địch và chế tạo các trang thiết bị đặc biệt cho lực lượng đặc công.
Cùng thời gian này, các công trình nghiên cứu phá thủy lôi, bom từ trường đã mở ra những tuyến đường vận tải an toàn, đảm bảo hậu cần cho kháng chiến. Máy điện báo Huygo, do kỹ sư trong nước phát triển, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt mệnh lệnh cách mạng và lệnh tổng động viên kháng chiến năm 1946.
Trong lĩnh vực y học, công trình của GS. Hồ Đắc Di về sinh học và bệnh học đại cương đã đặt nền móng cho nền y khoa hiện đại của Việt Nam, vừa phục vụ chiến trường, vừa xây dựng hệ thống đào tạo nhân lực y tế.
**Từ Phục Vụ Quốc Phòng Đến Kiến Thiết Đất Nước**
Sau năm 1954, khoa học công nghệ Việt Nam bước sang một giai đoạn mới với trọng trách kép: vừa phục vụ quốc phòng, vừa chuẩn bị cho công cuộc xây dựng đất nước. Năm 1959, Ủy ban Khoa học Nhà nước được thành lập, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc điều phối hoạt động nghiên cứu khoa học.
Trong lĩnh vực quân sự, GS. Tạ Quang Bửu cùng cộng sự đã chế tạo hàng loạt vũ khí phục vụ chiến trường, từ pháo cối, súng hỏa mai đến hỏa thần B40, đạn chống tăng. Viện Kỹ thuật quân sự cũng cho ra đời nhiều vũ khí đặc biệt như A12, DKB nối tầng, vũ khí phá chướng ngại FR, thủy lôi APS. Các đơn vị khác vận hành hệ thống phá thủy lôi từ tính và bom từ trường, đảm bảo giao thông thông suốt trong giai đoạn 1967-1972.

Nghiên cứu y học tiếp tục phát triển mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho việc chăm sóc sức khỏe nhân dân trong điều kiện chiến tranh. Nhiều công trình khoa học được ứng dụng vào thực tiễn, không chỉ cứu chữa người bệnh, phục vụ chiến đấu mà còn hình thành một hệ thống khoa học công nghệ thống nhất. Các nhà khoa học đã nghiên cứu và bào chế thành công nhiều loại thuốc chữa bệnh trong bối cảnh bị cấm vận. Đặc biệt, vắc-xin phòng bại liệt của GS. Hoàng Thủy Nguyên, phương pháp cắt gan khô của GS. Tôn Thất Tùng, và nghiên cứu về bệnh mắt hột, bệnh mù lòa của GS. Nguyễn Xuân Nguyên đã góp phần quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và quân đội.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, phong trào cải tiến nông cụ và áp dụng cơ giới hóa được đẩy mạnh. Các viện nghiên cứu về lúa, ngô, rau màu được thành lập, đưa các giống lúa mới năng suất cao vào sản xuất.
Ở lĩnh vực công nghiệp, từ nền tảng thủ công, miền Bắc bắt đầu xây dựng nhiều nhà máy cơ khí, xi măng, điện và luyện kim. Nhiều xí nghiệp dệt, giấy, phân bón cũng ra đời, vừa phục vụ sản xuất, vừa đáp ứng nhu cầu quốc phòng.
**Giai Đoạn Tiền Đổi Mới và Hội Nhập**

Sau khi đất nước thống nhất năm 1975, khoa học công nghệ Việt Nam tập trung vào việc xây dựng nền móng nghiên cứu cơ bản, phục vụ sự phát triển toàn diện của đất nước. Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam được thành lập, quy tụ nhiều nhà khoa học hàng đầu, tạo tiền đề cho sự phát triển của hệ thống viện – trường. Các chương trình điều tra cơ bản về tài nguyên, địa chất, môi trường, nông nghiệp được triển khai trên diện rộng.
Trong giai đoạn này, nhiều công trình khoa học tiêu biểu đã ra đời, như công trình Dao động phi tuyến của các hệ động lực của GS. Nguyễn Văn Đạo, công trình Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở Việt Nam của GS. Thái Văn Trừng, nghiên cứu tạo giống ngô lai của GS.TS. Trần Hồng Uy, nghiên cứu nâng cao chất lượng giống một số loài cá nuôi nước ngọt của PGS. Trần Mai Thiên. Đặc biệt, Đài Thông tin vệ tinh mặt đất Hoa Sen 1, được Liên Xô giúp Việt Nam xây dựng, đã được khánh thành và đưa vào sử dụng ngày 16/7/1980, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực viễn thông.
**Đổi Mới, Sáng Tạo và Hội Nhập Quốc Tế**

Từ năm 1986 đến nay, khoa học công nghệ Việt Nam đã có những bước chuyển mình sâu sắc, gắn liền với quá trình đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế. Công cuộc Đổi mới năm 1986 đã mở ra một con đường mới, tạo động lực cho sự phát triển của khoa học công nghệ.
Năm 1992, Chính phủ thành lập Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (tiền thân của Bộ Khoa học và Công nghệ), tạo đầu mối thống nhất trong việc hoạch định chính sách và tổ chức nghiên cứu.
Ngày 19/11/1997, Việt Nam chính thức hòa mạng Internet quốc tế, mở ra một kỷ nguyên mới cho báo điện tử, thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến. Đến năm 2008, việc phóng thành công vệ tinh Vinasat-1 đã khẳng định chủ quyền không gian và nâng cao năng lực truyền thông quốc gia.
Năm 2013, Trung tâm Vũ trụ Việt Nam nghiên cứu chế tạo vệ tinh VNRedSat1, sau đó là vệ tinh PicoDragon năm 2019, khẳng định năng lực nội sinh trong việc nghiên cứu và phát triển thiết bị vũ trụ cỡ nhỏ.

Trong lĩnh vực viễn thông, Viettel đã thực hiện cuộc gọi 5G đầu tiên trên thiết bị tự sản xuất vào tháng 5/2019. Ba năm sau, công ty tiếp tục triển khai trạm thu phát sóng 5G theo tiêu chuẩn Open RAN đầu tiên trên thế giới, đồng thời phát triển chip 5G DFE, làm chủ hoàn toàn về thiết kế. Năm 2022, FPT Semiconductor ra mắt dòng chip cho Internet vạn vật (IoT), trở thành công ty đầu tiên của Việt Nam cung cấp chip thương mại.
Nhiều trung tâm dữ liệu lớn cũng đã được xây dựng và đưa vào hoạt động, như Trung tâm Dữ liệu quốc gia số 1 tại khu Công nghệ cao Hòa Lạc. Các doanh nghiệp như Viettel, FPT, CMC cũng đầu tư vào các trung tâm dữ liệu để phục vụ chuyển đổi số.
Việt Nam cũng đạt được những thành tựu đáng kể trên thị trường công nghệ mới, như robot hình người của VinMotion và máy bay không người lái của Viettel, VNPT-IT, CT UAV.
Với những thành tựu đã đạt được, Việt Nam đang bước vào một kỷ nguyên mới, thực hiện chủ trương, đường lối được xác định trong Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, nhằm nâng cao sức cạnh tranh và chủ động thích ứng với những biến động của thế giới.
Admin
Nguồn: VnExpress