Giáo viên và học sinh cá biệt: Vì sao cần nương tay?

Là một giáo viên trung học cơ sở với hơn 10 năm kinh nghiệm, tôi nhận thấy rằng việc truyền đạt kiến thức không phải là thách thức lớn nhất, mà chính việc giáo dục nhân cách cho học sinh mới là điều khó khăn nhất. Trong mỗi lớp học, luôn có những học sinh “cá biệt” gây ra nhiều khó khăn cho giáo viên.

Tôi vẫn còn nhớ một học sinh lớp 9 mà tôi từng chủ nhiệm cách đây vài năm. Em thường xuyên đi học muộn, nói chuyện riêng trong lớp và trêu chọc bạn bè. Em thường xuyên sử dụng điện thoại dưới bàn, thậm chí gây gổ và thách thức giáo viên. Trong một giờ toán, sau nhiều lần nhắc nhở không thành công, em đã đứng dậy và nói: “Cô giảng bài chán quá, em không muốn học, em không cần cô dạy.”

Cả lớp cười ồ lên, khiến tôi cảm thấy bối rối. Tôi biết rằng nếu tôi quát mắng hoặc phạt nặng em, tôi có thể trở thành “tâm điểm” trên mạng xã hội, vì chỉ cần một chiếc điện thoại ghi lại, câu chuyện có thể bị đẩy đi rất xa. Cuối cùng, tôi chỉ yêu cầu em viết bản kiểm điểm, nhưng em không hề nghiêm túc. Bản kiểm điểm chỉ có vài dòng chữ nguệch ngoạc và mọi chuyện lại trở lại như cũ.

Trong bối cảnh Thông tư 19 có hiệu lực từ ngày 31/10, hình thức kỷ luật cao nhất đối với học sinh chỉ là viết bản kiểm điểm, tôi cảm thấy bất lực. Trước đây, nếu học sinh vi phạm nhiều lần, nhà trường có thể đình chỉ học vài ngày. Ít nhất, đó là một ranh giới để các em biết sợ và để phụ huynh quan tâm, phối hợp với nhà trường. Tuy nhiên, khi hình thức này không còn, giáo viên chỉ có thể nhắc nhở, động viên hoặc yêu cầu viết bản kiểm điểm, điều mà nhiều học sinh cá biệt không coi trọng.

Tôi hiểu chủ trương của Bộ Giáo dục là muốn kỷ luật mang tính giáo dục, nhân văn, giúp học sinh nhận ra lỗi lầm và sửa chữa. Điều này hoàn toàn đúng về mặt định hướng. Tuy nhiên, khi áp dụng vào thực tế lớp học, có một khoảng cách lớn giữa lý thuyết và thực tiễn. Một học sinh cá biệt không dễ dàng thay đổi chỉ bằng một bản kiểm điểm. Các em cần được đặt trong một môi trường kỷ luật có giới hạn rõ ràng, kết hợp giữa động viên và các biện pháp cụ thể để nhận thức được hậu quả của hành vi sai trái.

Một khó khăn lớn hơn là áp lực từ xã hội và phụ huynh. Ngày nay, giáo viên gần như mất đi quyền răn đe. Đánh mắng là sai, nhưng ngay cả những hình thức phạt như bắt đứng cuối lớp hoặc đuổi ra khỏi lớp cũng dễ bị coi là “thiếu nhân văn”. Nhiều phụ huynh không hợp tác khi con bị nhắc nhở, mà lại bênh vực và đổ lỗi cho giáo viên. Một đồng nghiệp của tôi từng bị mời lên làm việc chỉ vì đánh vào tay và yêu cầu một học sinh ra khỏi lớp. Sự giám sát chặt chẽ và đôi khi khắt khe của xã hội đã vô tình đẩy giáo viên vào thế khó: phạt thì sợ bị kỷ luật, không phạt thì lớp học mất kiểm soát.

Do đó, nhiều giáo viên, trong đó có tôi, chọn cách làm ngơ. Khi một học sinh gây rối, tôi chỉ nhắc nhở qua loa rồi tiếp tục bài giảng để không ảnh hưởng đến cả lớp. Nếu tình trạng tái diễn, tôi lại yêu cầu viết bản kiểm điểm. Vòng lặp này tiếp diễn, học sinh không thay đổi, còn giáo viên thì ngày càng bất lực.

Tôi lo ngại rằng khi giáo viên thiếu công cụ và sự hỗ trợ, chúng tôi sẽ chọn giải pháp “an toàn” cho bản thân. Hậu quả là học sinh cá biệt sẽ khó uốn nắn hơn, môi trường lớp học trở nên lỏng lẻo và kỷ cương không còn rõ ràng. Chúng tôi không cần những hình thức kỷ luật hà khắc, mà là một cơ chế thực chất, khả thi: có sự phối hợp chặt chẽ với phụ huynh, các biện pháp hỗ trợ tâm lý và quyền hạn nhất định để răn đe khi cần thiết. Quan trọng nhất, giáo viên cần được xã hội thấu hiểu và bảo vệ, thay vì bị soi xét và chỉ trích liên tục.

Tôi viết những dòng này không phải để than thở, mà để chia sẻ một thực tế: nhiều giáo viên hiện nay đang chọn cách làm ngơ trước những học sinh cá biệt. Nếu không có những điều chỉnh hợp lý, những văn bản nhân văn trên giấy tờ có thể vô tình biến lớp học thành nơi giáo viên bất lực và học sinh không biết sợ điều gì.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *