Viện dưỡng lão quốc tế: Cơ hội đầu tư triệu đô hấp dẫn

Việt Nam đang đứng trước một cơ hội hiếm có để chuyển hóa thách thức từ quá trình già hóa dân số toàn cầu thành một nguồn lực chiến lược, không chỉ mang lại nguồn ngoại tệ đáng kể mà còn xây dựng một hệ thống an sinh xã hội bền vững cho tương lai.

Theo đó, Việt Nam hoàn toàn có khả năng trở thành điểm đến lý tưởng cho người cao tuổi quốc tế và tiên phong trong việc xây dựng mô hình phúc lợi xã hội hiệu quả, mang lại lợi nhuận.

Trong bối cảnh nhiều quốc gia phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore đang đối mặt với tốc độ già hóa dân số nhanh chóng, tạo ra gánh nặng lớn về chi phí chăm sóc người cao tuổi, Việt Nam có thể tận dụng lợi thế này bằng cách phát triển các khu dịch vụ chăm sóc người cao tuổi quốc tế, đặc biệt là ở khu vực miền Trung. Nơi đây có khí hậu nhiệt đới biển ôn hòa, giá đất hợp lý và nguồn nhân lực dồi dào.

Mô hình này có thể tiếp nhận người cao tuổi từ 70 tuổi trở lên, cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho đến khi qua đời, bao gồm cả các lựa chọn hỏa táng và đưa tro cốt về nước hoặc an táng tại Việt Nam. Với mức lương hưu trung bình khoảng 30.000 USD/năm của người cao tuổi ở các quốc gia phát triển, cao hơn nhiều so với chi phí sinh hoạt và chăm sóc tại Việt Nam, việc thu hút một “công dân cao tuổi quốc tế” có thể mang lại giá trị tương đương từ 6 đến 20 khách du lịch thông thường.

Hơn thế nữa, sự hiện diện của người cao tuổi quốc tế sẽ thúc đẩy du lịch, đầu tư và giao lưu văn hóa từ con cháu của họ, qua đó nâng cao vị thế và “quyền lực mềm” của Việt Nam trên trường quốc tế. Đây không chỉ là lợi ích kinh tế mà còn là một chiến lược ngoại giao mềm hiệu quả.

Việc phát triển các khu chăm sóc người cao tuổi quốc tế sẽ tạo ra hàng ngàn việc làm với thu nhập ổn định cho đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên dịch vụ ngay tại quê hương, thay vì phải tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài. Các khu chăm sóc này không nên là những viện dưỡng lão khép kín mà là những “thành phố thu nhỏ” mang đậm bản sắc văn hóa của từng quốc gia, thể hiện qua kiến trúc, ẩm thực và lễ hội. Thậm chí, những người cao tuổi còn sức khỏe có thể tham gia làm việc bán thời gian. Trẻ em Việt Nam cũng có cơ hội giao lưu, học hỏi ngoại ngữ và trải nghiệm văn hóa từ những “người thầy già” quốc tế.

Với truyền thống “kính lão đắc thọ”, mỗi người cao tuổi được xem như một kho tàng tri thức. Họ sẽ tìm thấy một “cuộc đời thứ hai” ý nghĩa ở Việt Nam, không chỉ được chăm sóc mà còn có cơ hội chia sẻ kinh nghiệm, giao tiếp và kết nối với thế giới xung quanh.

Điều quan trọng là mô hình này không chỉ đơn thuần là kinh doanh. Việc sử dụng đất công và vận hành bởi các doanh nghiệp nhà nước với mục tiêu tạo ra lợi nhuận để tái đầu tư và chuẩn bị cho giai đoạn sau năm 2045 là yếu tố then chốt. Khi thế hệ 7X và 8X bước vào tuổi già, Việt Nam sẽ có đủ cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và quỹ phúc lợi để chăm sóc người cao tuổi Việt Nam mà không phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước.

Để thực hiện mục tiêu này, chúng ta có thể chia thành hai giai đoạn: ngắn hạn (2025-2035) tập trung vào thu hút ngoại tệ, xây dựng cơ sở hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực; dài hạn (sau 2035) mở rộng dịch vụ cho người cao tuổi Việt Nam và tạo ra một quỹ phúc lợi bền vững.

Một phần lợi nhuận từ dịch vụ quốc tế sẽ được trích lập vào quỹ phúc lợi dài hạn, đầu tư sinh lời và sử dụng để hỗ trợ những người cao tuổi Việt Nam có hoàn cảnh khó khăn. Đây chính là cách “biến thách thức già hóa quốc tế thành cơ hội” cho xã hội Việt Nam.

Một trong những lý do cấp thiết để triển khai mô hình này là sự khác biệt về điều kiện kinh tế giữa các thế hệ. Thế hệ 8X, sinh ra trong giai đoạn khó khăn và trải qua nhiều cuộc khủng hoảng kinh tế, tích lũy tài sản thấp và sẽ cần sự hỗ trợ lớn từ ngân sách và hệ thống phúc lợi khi về hưu sau năm 2045. Trong khi đó, thế hệ 9X có gánh nặng tài chính nhẹ hơn nhờ thừa kế tài sản từ thế hệ trước, nhưng vẫn chưa chắc chắn có đủ khả năng tự lo cho tuổi già. Thế hệ 10X, với thu nhập cao hơn và ít bị áp lực trả nợ, có khả năng tự chi trả cho cuộc sống khi về già.

Do đó, giai đoạn 2045-2065 sẽ tạo ra áp lực lớn lên ngân sách nếu không có sự chuẩn bị trước. Việc tích lũy nguồn lực từ dịch vụ chăm sóc người cao tuổi quốc tế trong giai đoạn 2025-2045 sẽ đóng vai trò như một “nguồn pin tài chính”, giúp cân bằng hệ thống phúc lợi khi thế hệ 8X và 9X nghỉ hưu.

Tóm lại, người cao tuổi quốc tế không chỉ là nguồn lực kinh tế mà còn là cơ hội để Việt Nam xây dựng một hệ thống an sinh xã hội bền vững, nơi tuổi già không còn là gánh nặng mà là cơ hội để sống ý nghĩa, kết nối với thế giới và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội. Nếu được triển khai một cách bài bản, Việt Nam có thể trở thành quốc gia tiên phong trong mô hình “phúc lợi có lãi”, nơi lợi nhuận thu được từ mỗi “người già quốc tế” trong giai đoạn 2025-2045 sẽ đủ để hỗ trợ chi phí cho một người cao tuổi Việt Nam trong giai đoạn sau năm 2045.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *