Thoát thân và thoát nước hiệu quả: Hướng dẫn chi tiết

Từ ô cửa sổ nhà mình, tôi chứng kiến hàng trăm nghìn người dân vẫn đang vật lộn giữa dòng nước. Các tuyến đường huyết mạch như Nguyễn Xiển, Trần Duy Hưng, Nguyễn Trãi, Lê Duẩn, Phạm Văn Đồng, và khu vực Phạm Hùng – Mễ Trì chìm sâu trong nước, có nơi ngập đến gần một mét. Vô số phương tiện chết máy, giao thông đình trệ hoàn toàn, người dân bất lực tìm cách thoát khỏi biển nước ngập ngụa.

Trần Đức Thịnh

Sự hỗn loạn của trận ngập lụt lớn vừa qua gợi lại trong tôi những câu chuyện nghề nghiệp.

Cách đây vài năm, công ty tôi nhận được một hợp đồng khá đặc biệt: đánh giá mức độ ngập lụt cho một khu đất xây trường học. Điều này khiến tôi ngạc nhiên, bởi thông thường, việc đánh giá ngập lụt chi tiết chỉ được yêu cầu cho các dự án lớn. Việc một chủ đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, yêu cầu đánh giá ngập lụt cho một công trình giáo dục nhỏ ở Hà Nội là rất hiếm. Hóa ra, trong quá trình thiết kế, các kiến trúc sư không tìm được mốc lũ tại khu vực, gây khó khăn cho việc xác định cao độ nền an toàn. Vì vậy, họ chủ động tìm đến các chuyên gia thủy văn để đảm bảo công trình không bị ngập, ngay cả trong điều kiện mưa lớn nhất.

Trải nghiệm này gợi nhớ quãng thời gian tôi làm việc cho một công ty tư vấn của Australia. Tại đó, các kỹ sư tài nguyên nước luôn phối hợp chặt chẽ với các kỹ sư cầu đường, xây dựng và môi trường. Bất kể quy mô dự án, từ khu công nghiệp hàng trăm héc-ta đến các công trình nhỏ như nhà ở, đều phải trải qua quá trình đánh giá tác động môi trường, bao gồm tính toán và mô phỏng dòng chảy.

Công việc của chúng tôi là thu thập dữ liệu địa hình, bản đồ quy hoạch, số liệu khí tượng thủy văn và các mốc lũ lịch sử để tính toán lưu lượng dòng chảy trước và sau khi xây dựng. Nguyên tắc cốt lõi là dòng chảy sau khi công trình hoàn thành không được vượt quá giá trị ban đầu. Nếu có, chủ đầu tư phải bổ sung các giải pháp kỹ thuật như hồ điều hòa, bể chứa nước mưa hoặc tăng cường diện tích thấm để bù lại. Tất cả dữ liệu này đều được công bố công khai trên trang thông tin của hội đồng thành phố, đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng tuân thủ. Nhờ vậy, không dự án nào được phép “đánh cược” với dòng nước.

Nhìn lại thực tế Hà Nội, tôi càng nhận thấy rõ sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa các tiêu chuẩn quốc tế và tốc độ đô thị hóa chóng mặt. Việc thiếu thông tin ngập lụt công khai, thiếu yêu cầu đánh giá chi tiết về dòng chảy và cao độ nền trong các dự án nhỏ lẻ, cùng với áp lực mở rộng đô thị và san lấp các vùng trũng, đã biến nhiều khu vực mới thành những “điểm trũng” mới.

Nguyên nhân gây ngập úng ở Hà Nội không chỉ là do lượng mưa lớn và bất thường, mà còn là sự kết hợp của nhiều yếu tố cả tự nhiên và nhân tạo.

Trước hết, tốc độ đô thị hóa quá nhanh trong hai thập kỷ qua đã khiến diện tích mặt phủ tự nhiên bị bê tông hóa gần như hoàn toàn. Các khu đất trống, ao hồ, ruộng trũng – vốn có vai trò thấm và chứa nước mưa – dần bị thu hẹp hoặc san lấp để nhường chỗ cho nhà cao tầng, trung tâm thương mại và khu đô thị. Nước không còn chỗ để ngấm, dòng chảy mặt tăng đột biến, vượt quá khả năng tiếp nhận của hệ thống cống, khiến ngập úng trở nên phổ biến ngay cả với lượng mưa trung bình.

Trong khi đó, hệ thống thoát nước hiện tại đã quá cũ kỹ và lạc hậu. Phần lớn các tuyến cống chính được xây dựng từ nhiều thập kỷ trước, chỉ đáp ứng được khả năng tiêu thoát cho những trận mưa 100-150 mm/2 giờ. Tuy nhiên, các đợt mưa gần đây đã vượt ngưỡng 300 mm chỉ trong vài giờ, gấp đôi, thậm chí gấp ba khả năng thiết kế.

Một yếu tố quan trọng khác là sự suy giảm của mạng lưới tiêu thoát tự nhiên. Nhiều sông, kênh, rạch vốn là “xương sống” trong việc tiêu thoát nước đô thị như sông Tô Lịch, sông Sét, sông Lừ… bị thu hẹp, bồi lắng hoặc chia cắt bởi các tuyến đường. Theo thống kê của Viện Quy hoạch Xây dựng Hà Nội, diện tích mặt nước nội đô đã giảm hơn một nửa trong vòng 50 năm qua, kéo theo sự suy yếu nghiêm trọng về khả năng điều tiết và phân phối dòng chảy. Do đó, một trận mưa lớn ở khu vực này có thể gây ngập ở khu vực khác do sự kết nối dòng chảy bị gián đoạn.

Không chỉ yếu về quy mô, năng lực vận hành và quản lý hệ thống tiêu thoát của Hà Nội cũng còn nhiều hạn chế. Rác thải sinh hoạt, bùn đất tích tụ trong lòng cống và mương thoát nước không được nạo vét thường xuyên, dẫn đến tắc nghẽn cục bộ. Nhiều cửa xả, cống tiêu bị che lấp hoặc vận hành không đồng bộ giữa các khu vực, làm giảm hiệu quả tiêu thoát nước tổng thể.

Những hạn chế này cho thấy Hà Nội không chỉ cần các giải pháp kỹ thuật đơn lẻ hoặc cục bộ, mà còn phải đổi mới toàn diện tư duy quy hoạch và quản lý nguồn nước.

Trước hết, thành phố cần công khai bản đồ ngập lụt và các mốc lũ để làm cơ sở cho quy hoạch, thiết kế và cấp phép xây dựng. Mọi dự án mới cần tuân thủ đánh giá dòng chảy và rủi ro ngập lụt một cách chi tiết. Đây là yêu cầu kỹ thuật phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển, giúp kiểm soát tác động của đô thị hóa lên cân bằng thủy văn đô thị.

Việc nâng cấp hệ thống thoát nước là một giải pháp cấp bách và cần được thực hiện đồng bộ cả về chất lượng và quy mô. Các tuyến cống cũ, nhỏ cần được thay thế bằng ống có tiết diện lớn hơn, vật liệu bền hơn và khả năng lưu dẫn tốt hơn. Các tuyến cống ngầm chủ lực quy mô lớn cần được quy hoạch với tầm nhìn dài hạn, có khả năng tiếp nhận lưu lượng vượt trội trong các kịch bản mưa cực đoan.

Đặc biệt, do địa hình Hà Nội thấp trũng, nhiều khu vực nội đô nằm dưới mực nước sông Hồng, việc chỉ dựa vào thoát nước tự nhiên không còn phù hợp. Thành phố cần chuyển sang mô hình tiêu thoát chủ động bằng bơm cưỡng bức tại các cửa xả trọng điểm, nhằm đảm bảo khả năng tiêu thoát nước ngay cả khi mực nước sông dâng cao. Các trạm bơm lớn như Yên Sở, Đồng Bông 1-2, Tây Hồ Tây cần được tăng công suất, bổ sung máy bơm công suất cao và lắp đặt van điều tiết tự động, vận hành linh hoạt theo mực nước và lượng mưa.

Nhiều đô thị tiên tiến đã triển khai mô hình này rất hiệu quả. Tokyo có hệ thống thoát nước ngầm khổng lồ Tokyo Underground Discharge Channel (G-Cans), dài 6,3 km, đường kính cống 10 m, với bể chứa trung tâm thể tích 177.000 m³ và trạm bơm công suất 200 m³/s, đủ sức tiêu thoát nước cho cả vùng ngoại ô trong các trận mưa cực đoan. Seoul cũng đầu tư hệ thống cống ngầm lớn dưới khu trung tâm, giúp kiểm soát ngập lụt trong các trận mưa có chu kỳ lặp lại 100 năm. Những mô hình này cho thấy tư duy “đầu tư đi trước” và quy hoạch tầm nhìn dài hạn là điều kiện tiên quyết để thoát khỏi “vòng lặp ngập lụt”.

Các chiến lược trung và dài hạn cần sự thích ứng tổng hợp, kết hợp giữa hạ tầng xám (công trình kỹ thuật) và hạ tầng xanh (tự nhiên và sinh thái) – một yếu tố mà nhiều đô thị hiện đại đang ưu tiên. Thành phố cần tăng diện tích thấm nước tự nhiên thông qua vườn mưa, mái xanh, bãi cỏ thấm, công viên chứa nước tạm, hồ điều hòa phân tán, giúp làm chậm và giảm đỉnh dòng chảy sau mưa. Mô hình “đô thị bọt biển” (sponge city) – đã được áp dụng thành công tại Vũ Hán, Thâm Quyến (Trung Quốc) hay Singapore – là một hướng đi rất tiềm năng. Ở Hà Nội, có thể thí điểm mô hình này tại các quận thường xuyên bị ngập như Đống Đa, Hai Bà Trưng hoặc Hoàng Mai. Đối với các sông hồ hiện có, cần nghiêm cấm mọi hành vi lấn chiếm, xâm phạm.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng tần suất và cường độ mưa cực đoan, việc cố gắng “đuổi kịp” thiên nhiên bằng các công trình thoát nước đơn thuần là không bền vững. Tư duy quy hoạch “chống ngập” cần chuyển sang “sống an toàn với nước”. Nước cần được xem là một yếu tố cấu thành đô thị – biết giữ, trữ, thấm và sử dụng lại – thay vì chỉ tìm cách “đưa nước đi đâu”.

Trận mưa do hoàn lưu bão Bualoi là một lời cảnh báo về sức chịu đựng của hệ thống hiện tại, đồng thời là cơ hội để Hà Nội tái cấu trúc chiến lược phát triển đô thị theo hướng bền vững, linh hoạt và thân thiện hơn với tự nhiên.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *